Metal Ores là gì?

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

ore /ɔ:/
  • alluvial ore mining: sự khai thác quặng đất bồi
  • banded ore: quặng dạng dải
  • black iron ore: quặng sắt đen
  • blasted ore: quặng bị phá vỡ
  • broken ore: quặng bị phá vỡ
  • brown iron ore: quặng sắt nâu
  • calcareous iron ore: quặng sắt vôi
  • chatty ore: quặng phân tán nhỏ
  • chlorination of ore: clo hóa quặng
  • clay iron ore: quặng sét sắt
  • cleaning of ore: làm giàu quặng
  • cockade ore: quặng dạng vành
  • compact ore: quặng sít chặt
  • complex ore: quặng phức tạp
  • complex ore: quặng phức hợp
  • crude ore: quặng nguyên khai
  • crude ore: quặng chưa tuyển khoáng
  • crude ore: quặng chưa làm giàu
  • crystallized ore: quặng kết tinh
  • disseminated ore: quặng phân tán
  • drag ore: quặng (dạng) vụn
  • dressed ore: quặng đã tuyển
  • eluvial ore deposit: trầm tích quặng eluvi
  • fine ore furnace: lò quặng cám
  • fine-grained ore: quặng hạt mịn
  • gamma ore pulp content meter: máy đo hàm lượng bột quặng gama
  • gammametric ore assaying: phân tích quặng gama
  • green ore: quặng chưa gia công
  • grey copper ore: quặng đồng xám
  • high flesh ore: quặng đồng sặc sỡ
  • high grade ore: quặng giàu
  • high grade ore: quặng chất lượng cao
  • high-grade ore: quặng hạng cao
  • impregnated ore: quặng thấm nhiễm
  • kidney ore: quặng dạng thận
  • lake ore: quặng (lắng đọng) ở hồ
  • liver ore: quặng đồng màu gan
  • lode ore: quặng dạng mạch
  • low grade ore: quặng nghèo
  • low grade ore: quặng chất lượng thấp
  • lump ore: quặng kết thành từng cục
  • manganese ore: quặng mangan
  • marketable ore: quặng bán được
  • meadow ore: quặng đồng cỏ
  • meadow ore: quặng đầm lầy
  • mercuric horn ore: quặng calomen
  • mercury ore: quặng thủy ngân
  • milling ore: quặng nghiền
  • morass ore: quặng đầm lầy
  • needle ore: quặng hình kim
  • nodular ore: quặng dạng hạt
  • oolithic iron ore: quặng sắt trứng cá
  • ore and flux: quặng và chất trợ dung
  • ore assay: phân tích quặng
  • ore assaying: phân tích quặng
  • ore beneficiation: làm giàu quặng
  • ore breaker: máy nghiền quặng
  • ore breaking: nghiền quặng
  • ore briquette: tự kết quặng
  • ore briquetting: tự kết quặng
  • ore bunker: phễu chứa quặng
  • ore bunker: boong ke quặng
  • ore carrier: tàu chở quặng
  • ore chute: máng rót quặng
  • ore course: thân quặng nghiêng
  • ore crusher: máy đập quặng
  • ore crusher: máy nghiền quặng
  • ore crushing work: xưởng nghiền (đập) quặng
  • ore deposit: khoáng sàng quặng
  • ore down: khai thác quặng
  • ore dressing: sự gia công quặng
  • ore dressing: làm giàu quặng
  • ore dressing: tuyển quặng
  • ore elevator: băng nâng quặng
  • ore enrichment: làm giàu quặng
  • ore enrichment plant: nhà máy làm giàu quặng
  • ore handling: sự xử lý quặng
  • ore horizon: tầng chứa quặng
  • ore leaching: sự ngâm quặng
  • ore loading bridge: cầu bốc xếp quặng
  • ore mass: khối (lượng) quặng
  • ore mineral: khoáng vật quặng
  • ore mucking: sự chọn quặng
  • ore placer: quặng sa khoáng
  • ore plot: trầm tích quặng (làm giàu)
  • ore reserves: trữ lượng quặng
  • ore separator: thiết bị tuyển quặng
  • ore shoot: thể bướu quặng
  • ore sill: vỉa quặng xâm nhập
  • ore sintering: sự nung kết quặng
  • ore testing: phân tích quặng
  • ore treating: sự xử lý quặng
  • ore truck: xe tải chở quặng
  • ore unloading: bến tàu bốc quặng
  • ore unloading: sự bốc quặng
  • ore washing: sự rửa quặng
  • ore working: sự chế biến quặng
  • oxidized ore: quặng ôxi hóa
  • pay ore: quặng có giá trị
  • pay ore: quặng khai thác có lợi
  • payable ore: quặng có giá trị
  • payable ore: quặng đáng giá
  • peacock copper ore: quặng đồng sặc sỡ
  • phosphatic ore: quặng photphat
  • picked ore: quặng xâm tán
  • plunge of an ore body: sự chúc của thể quặng
  • porphyre ore: quặng pofia
  • positive ore: quặng khai thác được
  • possible ore: quặng có thể có
  • potter's ore: quặng làm gốm
  • powder ore: quặng dạng bột
  • probable ore: quặng chắc có
  • proved ore: trữ lượng quặng đã xác định
  • quick ore: quặng thủy ngân
  • raw ore: quặng chưa luyện
  • rebellious ore: quặng khó gia công
  • red copper ore: quặng đồng đỏ
  • red iron ore: quặng sắt đỏ
  • refractory ore: quặng khó chảy
  • refractory ore: quặng chịu lửa
  • run of mine ore: quặng mỏ nguyên khai (chưa luyện)
  • run-of mine ore: quặng thô
  • screened ore: quặng đã sàng
  • self-fluxing ore: quặng tự chảy
  • shipping ore: quặng thương phẩm
  • stamped ore: quặng đã nghiền
  • stope ore pass: giếng quặng
  • stope ore pass: miệng ống quặng
  • sulphide ore: quặng sunfua
  • sulphur ore: quặng lưu huỳnh
  • swamp ore: quặng sắt đầm lầy
  • titanic iron ore: quặng sắt titan
  • titanium iron ore: quặng sắt chứa titan
  • tungsten ore: quặng vonfamat
  • undressed ore: quặng nguyên
  • unroasted ore: quặng chưa thiêu
  • varlegrated copper ore: quặng đồng tạp
  • vitriol ore: quặng sunfat
  • washed ore: quặng đã tuyển
  • waste ore: phế liệu quặng
  • weathered ore: quặng biến chất
  • white lead ore: quặng chì trắng
  • yellow copper ore: quặng chì ôxit


  • high-grade ore: quặng chất lượng cao
  • oil/bulk/ ore carrier: tàu chở quặng hàng rời dầu
  • ore and bulk carrier: tàu chở quặng và hàng rời
  • ore carrier: tàu chở quặng

  •  tàu chở quặng, hàng rời và dầu

    o   quặng

    §   aluminum ore : quặng nhôm

    §   annealing ore : quặng tôi

    §   banded ore : quặng dạng dải

    §   base ore : quặng nghèo

    §   black iron ore : quặng manhetit (oxit sắt từ)

    §   blasted ore : quặng bị phá vỡ

    §   brittle silver ore : quặng bạc stefanit

    §   broken ore : quặng bị phá vỡ

    §   burnt ore : quặng nung

    §   calcareous iron ore : quặng sắt vôi

    §   chatty ore : quặng phân tán nhỏ

    §   clay iron ore : quặng sét sắt

    §   cobalt ore : quặng coban

    §   cockade ore : quặng dạng vành

    §   complex ore : quặng phức hợp

    §   copper ore : quặng đồng

    §   copper pitch ore : crizocon, quặng đồng

    §   crude ore : quặng nguyên

    §   disseminated ore : quặng phân tán

    §   drag ore : quặng (dạng) vụn

    §   dredgy ore : đất đá chứa quặng xâm tán, nham thạch chứa quặng xâm tán

    §   dressed ore : quặng đã tuyển

    §   fine ore : quặng mịn; quặng tinh

    §   fine-grained ore : quặng hạt mịn

    §   high grade ore : quặng chất lượng cao, quặng giàu

    §   horse flesh ore : bocnit, quặng đồng sặc sỡ

    §   impregnated ore : quặng thấm nhiễm

    §   iron ore : quặng sắt

    §   kidney ore : quặng dạng thận

    §   lake ore : quặng (lắng đọng ở) hồ

    §   lead ore : quặng chì

    §   lean ore : quặng nghèo

    §   liver ore : cuprit, quặng đồng màu gan

    §   lode ore : quặng dạng mạch

    §   low grade ore : quặng chất lượng thấp, quặng nghèo

    §   lump ore : quặng cục

    §   manganese ore : quặng mangan

    §   marketable ore : quặng bán được

    §   marsh ore : quặng đầm lầy

    §   meadow ore : quặng đồng cỏ, quặng đầm lầy

    §   mercury ore : quặng thủy ngân

    §   mercuric horn ore : quặng calomen

    §   milling ore : quặng nghiền

    §   mixed ore : quặng hỗn hợp

    §   mock ore : chì sunfua

    §   morass ore : quặng đầm lầy

    §   needle ore : quặng hình kim

    §   nickel ore : quặng niken

    §   nodular ore : quặng dạng hạt

    §   oolithic iron ore : quặng sắt trứng cá

    §   oxide ore : quặng oxit

    §   oxidized ore : quặng oxi hóa, quặng oxit

    §   pay ore : quặng có giá trị, quặng khai thác có lợi

    §   payable ore : quặng có giá trị, quặng đáng giá

    §   peacock copper ore : boenit, quặng đồng sặc sỡ

    §   phosphatic ore : quặng photphat

    §   picked ore : quặng xâm tán

    §   pitch ore : (quặng) uraninit

    §   plush copper ore : chaneotrichit (cuprit dạng sợi)

    §   porphyre ore : quặng pofia

    §   positive ore : quặng khai thác được

    §   possible ore : quặng có thể có

    §   powder ore : quặng dạng bột

    §   probable ore : quặng chắc có

    §   proved ore : (trữ lượng) quặng đã xác định

    §   quick ore : quặng thủy ngân

    §   radium ore : quặng rađi

    §   raw ore : quặng thô, quặng chưa luyện

    §   rebellious ore : quặng khó gia công

    §   red iron ore : hematit đỏ, quặng sắt đỏ

    §   red silver ore : prustit, piracgirit

    §   red zinc ore : zinxit (quặng kẽm đỏ)

    §   refractory ore : quặng chịu lửa, quặng khó chảy

    §   rich ore : quặng giàu

    §   ring ore : quặng vòng

    §   rock ore : quặng đá

    §   screened ore : quặng đã sàng

    §   self-fluxing ore : quặng tự chảy

    §   shipping ore : quặng thương phẩm

    §   solid ore : quặng cứng

    §   stamped ore : quặng đã nghiền

    §   sulphide ore : quặng sunfua

    §   sulphur ore : quặng lưu huỳnh

    §   swamp ore : limonit, quặng sắt đầm lầy

    §   tile ore : đất chứa cuprit đỏ nâu (thường lẫn oxit sắt đỏ)

    §   titanic iron ore : quặng sắt titan

    §   tungsten ore : quặng vonfram

    §   unroasted ore : quặng chưa thiêu

    §   uranium ore : quặng urani

    §   variegrated copper ore : quặng đồng tạp

    §   vein ore : quặng mạch

    §   vitriol ore : quặng sunfat

    §   weathered ore : quặng biến chất

    §   whited lead ore : quặng chì trắng

    §   yellow ore : (khoáng vật ) chancopirit, quặng đồng than

    §   yellow copper ore : (khoáng vật ) chancopirit

    §   yellow copper ore : quặng chì oxit