English to Vietnamese
English | Vietnamese |
minor | * tính từ |
English | Vietnamese |
minor | chẳng hạn ; em no ; hay nhỏ ; không ; nhẹ ; nhỏ có ; nhỏ mà ; nhỏ nhoi ; nhỏ thôi ; nhỏ ; rất nhẹ ; sơ sài ; thiếu nữ ; thuâ ; trẻ em ; trẻ vị thành niên ; |
minor | arizona ; chấp ; chẳng hạn ; cung ; hay nhỏ ; không ; nho nhỏ ; nhẹ ; nhỏ có ; nhỏ mà ; nhỏ nhoi ; nhỏ thôi ; nhỏ ; rất nhẹ ; sơ sài ; thiếu nữ ; tru ; trẻ em ; trẻ vị thành niên ; |
English | English |
minor; child; fry; kid; nestling; nipper; shaver; small fry; tiddler; tike; tyke; youngster | a young person of either sex |
minor; major | of a scale or mode |
minor; nonaged; underage | not of legal age |
minor; venial | warranting only temporal punishment |
minor; modest; narrow; pocket-size; pocket-sized; small; small-scale | limited in size or scope |
English | Vietnamese |
minority | * danh từ |
minorant | - hàm non |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
Ý nghĩa của từ minor là gì:
minor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ minor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa minor mình
1 | 0 Nhỏ [hơn], không quan trọng, thứ yếu. | : '''''minor''' mistakes'' — những lỗi nhỏ | : ''to play a '''minor''' part'' — đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ | E [..] |
2 | 0 minor['mainə]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếuminor mistakes những lỗi nhỏminor planet hành tinh nhỏto play a minor part đóng [..] |
3 | 0 minorNgười vị thành niên. Misrepresentation |
4 | 0 minor| minor minor [mīʹnər] adjective Abbr. min. 1. Lesser or smaller in amount, extent, or size. 2. Lesser in importance, rank, or stature: a minor politician. 3. Lesser in serious [..] |