Mong bạn giúp đỡ tôi bằng tiếng Anh

Nếu bạn muốn học tiếng Anh theo chủ đề một cách nhanh chóng và hiệu quả thì nên học nguyên một câu. Việc học như vậy sẽ giúp bạn nhớ được các từ mới, ngữ pháp rất tự nhiên và không mất nhiều thời gian. Học nguyên cả một câu đơn bổ trợ nhiều cho bạn trong việc học ngữ điệu và nhấn âm. Làm câu nói của bạn trở nên thu hút hơn trong giao tiếp.

Học tiếng Anh theo chủ đề giúp giao tiếp tốt

Việc học tiếng Anh nếu xuất phát từ đam mê và ham tìm tòi học hỏi sẽ làm cho việc học trở nên nhẹ nhàng hơn. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp thì nên tìm cho mình những chủ đề quen thuộc trong đời sống. Vì những mẫu câu đó, sau khi học xong có thể áp dụng ngay vào trong thực tiễn. Hãy cùng PARIS ENGLISH tìm hiểu xem đó là những chủ đề gì nhé

1. Chủ đề về hỏi thăm

How’s life? Cuộc sống bạn thế nào rồi?How’s tricks? Bạn có khỏe không.

Haven’t seen you for ages. Lâu lắm rồi không gặp bạn.

How’s it going? or How are you doing? Dạo này bạn thế nào?

Nice to meet you. Rất vui khi gặp bạn.

Great to see you again. Rất vui khi gặp lại bạn.

How are you doing? Anh / chị như thế nào?

It’s a pleasure to meet you. Rất vui lòng.

Bạn nên đọc thêm :   Những bài hát Tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

2. Chủ đề tạm biệt

Goodbye! Tạm biệt nhé!

I’ll see you next time. Gặp lại bạn sau nhé.

See you soon! Mong sớm gặp lại bạn!

Catch you later! Gặp lại bạn sau!

See you. Hẹn gặp lại.

3. Những câu cảm ơn và đáp lời cảm ơn

Thanks/Cheers. Cảm ơn.

Thank you very much. Cảm ơn rất nhiều.

No problem. Không có gì.

It’s my pleasure. Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh cho tôi.

That’s so kind of you. Bạn thật tốt với tôi.

4. Câu xin lỗi

I’m [so / very / terribly] sorry. Tôi thật sự xin lỗi.

That’s my fault. Đó là lỗi của tôi.

My bad/My fault. Lỗi của tôi.

Pardon [me]. Thứ lỗi cho tôi.

5.Những mẫu câu cho lần đầu gặp gỡ

Không nói được tiếng Anh sẽ là cản trở lớn nhất khi bạn muốn làm bạn với người nước ngoài. Để bắt đầu cuộc đàm thoại thì trong bài học tiếng Anh theo chủ đề sẽ hướng dẫn cho bạn vài mẫu câu căn bản

Hello, my name is…. Xin chào, tôi tên là…

I’m happy to meet you. Rất vui được làm quen với bạn.

Nice to meet you! Rất hân hạnh được biết bạn!

Where are you from? Bạn từ đâu đến?

What’s your name? Bạn tên là gì?

Where do you live now? Giờ bạn đang ở đâu?

How long have you been here? Bạn ở đây được bao lâu rồi?

Are you here on vacation? Bạn đến đây du lịch à?

How long will you stay here? Bạn sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?

6. Chủ đề mua sắm

Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?

I’m loking for… Can you tell me where it is, please? Tôi đang tìm…Bạn có thể chỉ tôi xem nó ở đâu không?

Sorry, it’s out of stock at the moment..  Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.

How much is this? Or How much does it cost? Cái này giá bao nhiêu vậy?

That’s too expensive! Cái này đắt quá!

What is the price after the discount? Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu?

I’ll take this. Tôi sẽ lấy cái này.

May I try it on? Tôi có thể thử nó chứ?

What is the total? Tổng hết bao nhiêu vậy?

tiếng Anh theo chủ đề mua sắm

7. Chủ đề công sở

Học tiếng Anh theo chủ đề văn phòng không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với các đồng nghiệp. Mà các đối tác cũng cảm thấy hài lòng khi làm việc chung với bạn.

How long have you worked here? Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?

Could I have your advice on this? Bạn có thể cho tôi lời khuyên về  vấn đề này được không?

He’s with a customer at the moment. Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.

It’s great to meet you. Rất vui khi gặp bạn. I’m looking forward to working together. Tôi rất mong được làm việc cùng bạn.

That sounds like a great plan! Nghe có vẻ là một kế hoạch tuyệt vời!

Bạn nên đọc thêm :   Lời chúc 8/3 bằng Tiếng Anh hay nhất

Những bài học tiếng Anh theo chủ đề rất thông dụng. Chỉ cần mỗi ngày bạn dành ra 30 – 45 phút đọc to và lặp lại thường xuyên, thì chỉ trong một thời gian ngắn tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện rõ rệt.

Trong bài viết này mình sẽ trình bày cho các bạn về cách xin sự giúp đỡ trong tiếng Anh. Trong cuộc sống sẽ có nhiều trường hợp chúng ta cần sự giúp đỡ từ người khác và để nhờ người khác giúp mình làm điều gì đó thì chúng ta sẽ nói như thế nào? Bài viết này sẽ trình bày cho các bạn một số mẫu câu để xin sự giúp đỡ trong tiếng Anh.

Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Trong tiếng Anh xin sự giúp đỡ của người khác ta thường hay dùng các câu sau đây:

  • Can you give me a hand with this? [Bạn có thể giúp tôi một tay không?]

Đây là một câu nói trực tiếp dùng khi nói chuyện với bạn bè và người thân.

  • Could you help me for a second? [Bạn có thể giúp tôi trong giây lát được không?]

Câu này khá trang trọng và tế nhị hơn, cụm từ “for a second” hàm ý chúng ta sẽ không làm phiền người khác lâu, và chuyện chúng ta nhờ vả không khó.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

  • Can I ask a favour? [Tôi có thể nhờ bạn giúp không?]

​Một lời mở đầu chung chung cho sự giúp đỡ.

  • I wonder if you could help me with this? [Tôi tự hỏi bạn có thể giúp tôi điều này được không?]

Câu khẩn cầu này khá trang trọng, được dùng trong trường hợp bạn chưa quen biết người nghe hoặc đó là sếp bạn.

  • I could do with some help, please. [Tôi sẽ có thể làm được nếu có được sự giúp đỡ]

Cách nói trực tiếp và bày tỏ ngay rằng bạn đang càn sự giúp đỡ ngay bây giờ.

  • I can't manage. Can you help? [Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?]

​Câu này chứng tỏ người nói đang mắc phải vấn đề nghiêm trọng, rắc rối và rất cần sự giúp đỡ]

  • Give me a hand with this, will you? [Bạn có thể giúp tôi một tay được không?]
  • ​Lend me a hand with this, will you? [Giúp tôi một tay nhé?]

​“Lend me a hand” trang trọng hơn một chút và là lối nói cũ so với “give me a hand”.

  • Could you spare a moment?[Cho tôi xin một vài phút được không?]

​Câu này thể hiện bạn biết sự bận rộn của người kia và chỉ mong họ giúp bạn chút ít.

  •  I need some help, please. [Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ]

​Câu này có hàm ý là rất cần sự giúp đỡ của người khác.

  • Would you mind helping me? [Bạn có thể giúp tôi không?]
  • Could you help me? [Bạn có thể giúp tôi không?]
  • Could you help me out? [Bạn có thể giúp tôi không?]
  • Could you do me a favor? [Bạn có thể làm cho tôi một việc được không?]
  • Could you give me a hand? [Bạn có thể giúp tôi một tay không?]

Những câu này là câu hỏi trực tiếp và người hỏi không mong chờ một tiếng nói “Không!”, dạng này thường được dùng khi bạn là cấp trên hay người lớn tuổi hơn người nghe.

2. Một số ví dụ về hỏi xin giúp đỡ người khác

Đoạn hội thoại xin sự giúp đỡ một cách trực tiếp.

A: Lan, can you help me clean things up before we go?
[Lan, bạn có thể giúp tôi dọn một ít đồ trước khi chúng ta đi không?]

B: Sure, what do you want me to do?
[Tất nhiên rồi, bạn muốn tôi làm gì?]

A: Hung, will you help me take these things to the car?
[Hung, bạn có thể giúp tôi bê những thứ này ra xe không?]

B: OK, which car do you want me to put them in?
[Được thôi, bạn muốn tôi đặt chúng ở chỗ chiếc xe nào?]

A: Excuse me, sir, will you take a picture of us?
[Xin lỗi, ông có thể chụp giúp chúng tôi một tấm ảnh không?]

B: Sure. This is a really nice camera.
[Tất nhiên rồi. Chiếc máy ảnh này trông đẹp quá]

Thay vì sử dụng lời đề nghị sự giúp đỡ trực tiếp, người nói có thể nêu lên hoàn cảnh hiện tại của mình để người nghe thông cảm và sẵn lòng giúp đỡ hơn.

Tham khảo một số tình huống sau:

A: I can’t find my glasses & I can’t see anything. Can you help me find a few things?
[Tôi không thể tìm thấy kính và chẳng nhìn thấy gì hết. Bạn có thể tìm giúp tôi một vài thứ không?]

B: No problem. What are you looking for?
[Được thôi. Bạn đang tìm gì vậy?]

A: Mai, can you do me a favor?
[Mai, bạn giúp tôi một việc được không]

B: Sure.
[Tất nhiên rồi]

A: I can’t find my purse. Can you help me?
[Tôi không tìm thấy ví. Bạn giúp tôi được không?]

B: No problem, I’ll help you look for it.
[Không sao. Tôi sẽ giúp bạn tìm nó]

A: I’m late for work and my car isn’t working, so I need to find someone to take me to work.
[Tôi bị muộn giờ làm và chiếc xe của tôi không nổ máy, nên tôi cần tìm người đưa tôi tới chỗ làm]

B: I can pick you up.
[Tôi có thể đón bạn đi]

A: Oh, really? Thank you. That would help a lot.
[Thật à? Cảm ơn bạn. Như vậy thì tốt quá rồi]

Trên đây là tổng hợp một số câu dùng để xin sự giúp đỡ của người khác, hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức trong việc giao tiếng Anh của mình hiệu quả hơn.

Video liên quan

Chủ Đề