case | * danh từ - trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế =in his case+ trong trường hợp của hắn ta =to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn - [y học] trường hợp, ca =the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện =lying-down case+ trường hợp phải nằm =walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được - vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng =to win one's case+ được kiện - [ngôn ngữ học] cách !in any case - trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào !in case - nếu =in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé !in case of - trong trường hợp =in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp !in the case of - đối với trường hợp của, về trường hợp của =in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X !it is not the case - không phải như thế, không đúng như thế !to have a good case - có chứng cớ là mình đúng !to make out one's case - chứng tỏ là mình đúng !to put the case for somebody - bênh vực ai, bào chữa cho ai !put the case that - cứ cho rằng là, giả dụ !to state one's case - trình bày lý lẽ của mình * danh từ - hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ [đồng hồ] - [ngành in] hộp chữ in [có từng ngăn] !lower case - chữ thường !upper case - chữ hoa * ngoại động từ - bao, bọc - bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc |
case | bài ; bằng chứng ; bằng ; ca ; ca ́ c ; ca ́ ; cho việc này ; chuyện này ; chứng minh ; chứng ; chừng nhỡ ; cái thùng ; cái va li ; cái va ly ; cái vali ; cái vụ ; có ; công vụ quan trọng ; cảnh ; cặp ; cụ thể ; dụ ; gia vụ ; giải pháp ; hay ; huống ; hòm này ; hô ; hô ̣ p ; hô ̣ ; hội ; hộp thì ; hộp ; hợp của ; hợp nào ; hợp này ; hợp ; hợp đó thì ; hợp đó ; i hô ̣ p ; khi ; khi đó ; kiện ; li ; li ̣ ; luận thế nào ; luận thế ; lúc ; lý ; lần này ; lập luận ; lồng ; lỡ như ; mà nếu như ; ng hơ ̣ p na ; ng hơ ̣ p na ̀ ; ng na ; người này ; như thế này ; như thế ; nhận vụ ; nhỡ ca nào ; nhỡ ca ; này ; này đi ; nói đủ ; nếu chuyện ; nếu như ; nếu ; nữa ; p ca ; p ; phi vụ ; phiên tòa ; phòng khi ; phòng trường hợp ; phòng xa ; phòng ; phổ biến ; quan trong ; quyết vụ ; ra va ; ra ; sơ ; thi ; thì ; thùng tiền ; thùng ; thật ; thế ; tiện ; tr ° ýng hãp ; tra ; trong trường hợp này ; trong đó ; trách nhiệm ; trươ ; trươ ̀ ng hơ ̣ p na ; trươ ̀ ng hơ ̣ p ; trường hợp của cặp ; trường hợp của ; trường hợp mà ; trường hợp một ; trường hợp nào ; trường hợp này ; trường hợp ; trường hợp đó ; trọng ; trừ ; tình huống này ; tình huống ; tình thế ; tình ; tôi ; túi ; tủ ; va li ; va ly ; vali ha ; vali ; việc này ; việc ; vu ; vào nòng ; ví dụ ; vấn đề pháp lý ; vấn đề ; vỏ ; vụ của ; vụ kiện này ; vụ kiện ; vụ như thế này ; vụ này ; vụ việc ; vụ ; vụ án ; xảy ra ; xử ; án này ; án ; đang xử ; điểm ; đúng ; được ; đề bạc ; đề phòng mà ; đề phòng trường hợp ; đề phòng ; đề ; đề án ; đối ; ̀ ca ; ̀ ng hơ ̣ p na ; ̀ ng hơ ̣ p na ̀ ; ̀ trươ ̀ ng hơ ̣ p ; ́ i hô ̣ p ; ́ ng na ; |
case | anh nhận ; ba ; bài ; bằng chứng ; c ; ca ; ca ́ c ; ca ́ ; ca ̣ ; chiếc vali ; cho việc này ; chuyện này ; chứng minh ; chứng ; chừng nhỡ ; chữa ; cái thùng ; cái va li ; cái va ly ; cái vali ; cái vụ ; có ; có được ; công vụ quan trọng ; cảnh ; cặp ; của tôi ; dụ ; gi ; gia vụ ; giải pháp ; huống ; hòm này ; hô ; hô ̣ p ; hô ̣ ; hơ ; hội ; hộp thì ; hộp ; hợp của ; hợp nào ; hợp này ; hợp ; hợp đó thì ; hợp đó ; i hô ̣ p ; khi ; khi đó ; kiện ; li ; li ̣ ; liệu ; luận thế nào ; luận thế ; lúc ; lý ; lần này ; lập luận ; lồng ; lỡ như ; lợi ; mà nếu như ; ng hơ ̣ p na ; người này ; nhơ ; nhơ ̃ ; như thế này ; như thế ; nhận vụ ; nhận ; nhỡ ca nào ; nhỡ ca ; niệm ; này ; này đi ; nê ; nê ́ ; nói đủ ; nếu chuyện ; nếu như ; nếu ; nữa ; phi vụ ; phiên tòa ; phiên ; phòng khi ; phòng trường hợp ; phòng xa ; phòng ; phổ biến ; quan trong ; quan ; quyết vụ ; ra ; sơ ; thi ; thi ̀ ; thuyết ; thì ; thùng tiền ; thùng ; thật ; thế ; tiện ; tr ° ýng hãp ; tra ; tranh ; trong trường hợp này ; trong đó ; trách nhiệm ; trư ; trường hợp của cặp ; trường hợp của ; trường hợp mà ; trường hợp một ; trường hợp nào ; trường hợp này ; trường hợp ; trường hợp đó ; trọng ; trừ ; tình huống này ; tình huống ; tình thế ; tôi ; túi ; tệ ; tối được ; tội ; tủ ; va li ; va ly ; vali ha ; vali ; việc này ; việc ; vu ; vào nòng ; ví dụ ; vấn đề pháp lý ; vấn đề ; vất ; vậy ; vỏ ; vụ của ; vụ kiện này ; vụ kiện ; vụ như thế này ; vụ này ; vụ việc ; vụ ; vụ án ; vụ đó ; xảy ra ; xử ; à ; án này ; án ; đang xử ; điểm ; đúng ; được ; đề phòng mà ; đề phòng trường hợp ; đề phòng ; đề ; đề án ; đối ; ̀ ca ; ́ i hô ̣ p ; |
case; example; instance | an occurrence of something |
case; event | a special set of circumstances |
case; causa; cause; lawsuit; suit | a comprehensive term for any proceeding in a court of law whereby an individual seeks a legal remedy |
case; guinea pig; subject | a person who is subjected to experimental or other observational procedures; someone who is an object of investigation |
case; caseful | the quantity contained in a case |
case; grammatical case | nouns or pronouns or adjectives [often marked by inflection] related in some way to other words in a sentence |
case; character; eccentric; type | a person of a specified kind [usually with many eccentricities] |
case; face; font; fount; typeface | a specific size and style of type within a type family |
case; sheath | an enveloping structure or covering enclosing an animal or plant organ or part |
case; casing; shell | the housing or outer covering of something |
case; casing | the enclosing frame around a door or window opening |
case; pillow slip; pillowcase; slip | bed linen consisting of a cover for a pillow |
case; display case; showcase; vitrine | a glass container used to store and display items in a shop or museum or home |
case; encase; incase | enclose in, or as if in, a case |
attaché case | * danh từ - cặp da [đựng giấy má, tài liệu...] |
basket case | * danh từ - bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay |
brief-case | -bag] /'bri:fbæg/ * danh từ - cái cặp [để giấy tờ, tài liệu] |
case history | * danh từ - [y học] lịch sử bệnh - lý lịch [để nghiên cứu...] |
case-harden | * ngoại động từ - làm cứng bề mặt [vật gì]; [kỹ thuật] làm [sắt] thấm cacbon - [nghĩa bóng] làm cho chai ra |
case-record | * danh từ - [y học] lịch sử bệnh - lý lịch [để nghiên cứu...] |
casing | * danh từ - vỏ bọc, bao =copper wire with a casing of rubber+ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su |
cigar-case | * danh từ - hộp đựng xì gà |
cigarette-case | * danh từ - hộp đựng thuốc lá điếu |
clock-case | |
door-case | -frame] /'dɔ:freim/ * danh từ - khung cửa |
dressing-case | -bag] /'dresiɳbæg/ * danh từ - hộp đựng đồ trang sức |
fiddle-case | * danh từ - hộp đựng viôlông |
gear-case | -case] /'giəkeis/ * danh từ - hộp số [ô tô] |
glass-case | |
hungting-case | * danh từ - nắp che mặt kính đồng hồ [của những người săn cáo] |
jewel-case | -case] /'dʤu:əlkeis/ * danh từ - hộp đựng châu báu; hộp nữ trang |
leading case | * danh từ - [pháp lý] vụ án dùng làm tiền tệ |
mummy-case | * danh từ - hòm ướp xác, bao ướp xác |
needle-case | |
packing-case | * danh từ - hòm [để] đóng hàng |
pencil-case | * danh từ - cán cầm bút chì, bút chì máy |
pillow-case | -slip] /'pilouslip/ * danh từ - áo gối |
ring-case | * danh từ - hộp đựng nhẫn |
show-case | |
spore-case | * danh từ - [sinh vật học] [như] sporangium |
vanity case | * danh từ - ví đựng đồ trang điểm |
watch-case | |
window-case | * danh từ - tủ kính bày hàng |
wing-case | -sheath] /'wi ' i: / * danh từ - [động vật học] cánh cứng [sâu bọ] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet