Nghiệp đoàn Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: unions

English Vietnamese
unions
các công đoàn ; các hiệp hội ; công đoàn ; hiệp hội ; minh ; nghiệp đoàn ; đoàn ;
unions
các công đoàn ; các hiệp hội ; công đoàn ; hiệp hội ; minh ; nghiệp đoàn ; đoàn ;

English Vietnamese
non-union
* tính từ
- không gia nhập công đoàn [nghiệp đoàn]; không phải đoàn viên công đoàn [nghiệp đoàn]
=to employ non-union labour+ sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn
- chống công đoàn [nghiệp đoàn]
* danh từ
- [y học] sự tách rời, sự không dính vào nhau
trade-union
* danh từ
- nghiệp đoàn, công đoàn
union suit
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bộ quần áo vệ sinh may liền
unionism
* danh từ
- chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn
- chủ nghĩa hợp nhất [ở Mỹ trong thời kỳ chiến tranh Nam Bắc]
unionize
* ngoại động từ
- tổ chức thành công đoàn [nghiệp đoàn]
benelux economic union
- [Econ] Liên minh kinh tế Benelux.
+ Một liên minh về hải quan ban đầu được thiết lập do công ước vào năm 1932 giữa chính phủ BỈ,Luých Xăm Bua và Hà Lan. Tổ chức hiện tại được thành lập theo hiệp định liên minh kinh tế Benelux vào năm 1958.
craff unions
- [Econ] Nghiệp đoàn theo chuyên môn.
+ Nghiệp đoàn tập hợp tất cả các công nhân có một kỹ năng hay một số kỹ năng có liên quan với nhau bất kể họ làm trong ngành nào.
custom union
- [Econ] Liên minh thuế quan.
+ Là một tổ chức gồm một số nước, trong đó hạn chế về mậu dịch giữa chúng được loại bỏ.
union distribution
- [Econ] Phân phối đều.
economic union
- [Econ] Cộng đồng kinh tế.
+ Xem ECONOMIC COMMUNITY
european payments union
- [Econ] Liên minh Thanh toán Châu Âu.
+ Năm 1950, TỔ CHỨC HỢP TÁC KINH TẾ CHÂU ÂU thành lập Liên minh Thanh toán Châu Âu, thay thế cho hệ thống các tổ chức thanh toán Châu Âu do các hiệp định thanh toán trong Châu Âu năm 1948 và năm 1949 đưa vào áp dụng. Mục đích của liên minh này tạo điều kiện choa thanh toán thặng dư hay thâm hụt đa phương giữa các nước Châu Âu [và các khu vực tiền tệ ở nước ngoài tương ứng của chúng] và khuyến khích các chính sách tự do hoá mậu dịch bằng cách đưa ra các phương tịên tín dụng tự động cho các thành viên gặp phải thâm hụt cán cân thanh toán.
general union
- [Econ] Các nghiệp đoàn.
+ Nghiệp đoàn là tổ chức tập hợp công nhân ở các ngành và bao gồm nhiều nghề nghiệp khác nhau.
industrial unions
- [Econ] Nghiệp đoàn theo ngành.
+ Nghiệp đoàn là tổ chức của tất cả các công nhân trong một ngành bất kể chuyên môn của họ là gì. Xem GENERAL, UNION AND CRAFT UNIONS.
international clearing unions
- [Econ] Các liên minh thanh toán quốc tế.
+ Xem KEYNES PLAN
monetary union
- [Econ] Liên minh tiền tệ.
union density
- [Econ] Tỷ lệ tham gia công đoàn.
+ Tỷ lệ lực lượng lao động tham gia công đoàn thay đổi mạnh giữa những các nghành và giữa các nước do khác biệt trong chi phí và lợi ích của việc tham gia công đoàn.
union market power
- [Econ] Sức mạnh của công đoàn đối với thị trường.
+ Sức mạnh của công đoàn đối với thị trường là một hàm của độ co giãn của cầu phát sinh đối với lao động công đoàn.
union/non-union differential
- [Econ] Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn.
+ Chênh lệch này đo mức độ mà các công đoàn đã tăng tiền lương của thành viên so với lao đông không tham gia công đoàn tương đương.
union pushfulness
- [Econ] Tính thích tranh đấu của công đoàn.
+ Xu hướng của các công đoàn tham gia đòi tăng lương, nghĩa là tâm trạng thích hành động tranh đấu.
union shop
- [Econ] quầy trói buộc
+ Một thoả thuận theo đó người công nhân phải tham gia công đoàn trong một thời kỳ đã định sau khi bắt đầu làm việc.
trade unions
- [Econ] Công đoàn.
customs union
- liên minh thuế quan
rugby union
* danh từ
- [Rugby Union] dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ
trades union
* danh từ
- công đoàn [hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành lập để bảo vệ quyền lợi của họ, cải thiện điều kiện làm việc]
trades union congress
* danh từ
- [Trades Union Congress] TUC hội đoàn các đại diện các công đoàn Anh
unionalls
* danh từ số nhiều
- áo liền quần, quần áo lao động
unionisation
* danh từ
- sự tổ chức thành công đoàn
unionization
* danh từ
- sự tổ chức thành công đoàn
unionizer
- xem unionize

Video liên quan

Chủ Đề