Tiếng Anh giao tiếp bán hàng thời trang
Đăng vào lúc 08:40 25/10/2018 bởi Ninh Thành Nam
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
Thời trang là một thói quen hoặc phong cách phổ biến, đặc biệt về quần áo, giày dép, phụ kiện thời trang, trang điểm. Vậy tiếng Anh giao tiếp bán hàng thời trang thường gặp là gi? Cùng tìm hiểu tại đây.
1. Từ vựng tiếng Anh ngành thời trang
- out of stock: hết hàng
- packaging /pækidzŋ/: bao bì
- product line: dòng sản phẩm
- promotion /prəmoun/: khuyến mãi
- prospect /´prɔspekt/: khách hàng tiềm năng
- refund /v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd/: hoàn tiền
- representative /,reprizentətiv/: đại diện bán hàng
- retail /ˈriteɪl , rɪˈteɪl/: bán lẻ
- sale /seil/: giảm giá
- seller /´selə/: người bán
- shop assistant: nhân viên hỗ trợ
- shopping centre: trung tâm mua sắm
- special offer: ưu đãi đặc biệt
- telephone marketing: bán hàng qua điện thoại
- trade fair: hội chợ thương mại
- whole sale: bán buôn
2. Mẫu câutiếng anh giao tiếp trong bán hàng thời trang
- What do you want to buy?
- Anh muốn mua gì?
- Please choose yourself
- Mời bạn chọn
- This is good as well as cheap
- Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt.
- The pattern is popular at present
- Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy
- Please try it on
- Chị mặc thử xem sao.
- How does it fit?
- Cái đó có vừa không ạ?
- Do you like the dress?
- Chị có thích chiếc váy này không?
- Its famous brand
- Đó là nhãn hiệu nổi tiếng.
- Its latest design
- Đó là mốt mới nhất.
- You can think about it
- Bạn cứ xem đi rồi mới quyết định.
- Both popular design and color fit you very much
- Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với bạn.
- The price is reasonable because the quality is superior
- Giá bán đó là hợp lý vì chất lượng tốt hơn.
- If you bought it somewhere else, it would cost more than double
- Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi.
- To buy it will never make you regret
- Bạn mua hàng này sẽ không bao giờ phải hối tiếc đâu.
- I suggest you to buy this
- Theo tôi bạn nên mua cái này.
- Do you buy it?
- Bạn mua chứ?
- This is made in Korea/ Japan/France
- Cái này sản xuất ở Hàn Quốc/ Nhật Bản/ Pháp.
- Sorry sold out
- Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi.
- Do you need anything else?
- Bạn cần mua gì nữa không?
- Please give the money to cashier
- Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân.
- Cashier is beside/ over there
- Quầy thu ngân bên cạnh/ ở đằng kia.
- Thank you, will you wait a moment please?Ill have it wrapped
- Cảm ơn bạn, chờ một chút nhé. Tôi sẽ gói nó.
- Welcome back again
- Lần sau lại đến cửa hàng chúng tôi nhé.
Hy vọng tiếng Anh giao tiếp bán hàng thời trang sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Cảm ơn đã theo dõi.
Tài liệu liên quan:
Lưu về Facebook wall để học hoặc chia sẻ với bạn bè nào!
Hãy bấm các nút Like [thích] hoặc Send [chia sẻ] ở phía dưới để lưu về WALL Facebook và chia sẻ với bạn bè nhé! Còn rất nhiều điều thú vị nữa đang chờ bạn khám phá trên UCAN - website học tiếng Anh cực đỉnh đấy! Bạn còn chần chờ gì nữa, hãy đăng ký hoặc tìm hiểu ngay nhé!