Nói về chế độ ăn uống bằng tiếng Anh

Đề bài: Viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh về health

Gợi ý viết về các lời khuyên để có một sức khỏe tốt

- Have a balanced diet. [Có chế độ ăn cân bằng]

- Do exercise regularly. [Tập thể dục thường xuyên]

- Have good oral hygiene. [Giữ gìn vệ sinh răng miệng tốt]

- Take sleep enough. [Ngủ đủ giấc]

- Don’t go to bed late or watch TV over night. [Không đi ngủ muộn hoặc xem ti vi thâu đêm]

Lời khuyên sức khỏe bằng tiếng Anh - Mẫu 1

Tiếng Anh

In order to have a good health, there are many ways. First, sleep and nutritional considerations are help to prevent the onset of a cold or flu, a healthy lifestyle helps your immune system to be in its best possible shape, giving you the best chance of being able to fight off the onset of a cold or flu. Next, do exercise regularly because it has enhancing immune-system that can help ward off illness. Finally, eat more fruits to get vitamin C that might prevent the common cold. Furthermore, you had better drink more milk, this will be help you healthy and stronger to prevent the cold.

Tiếng Việt

Để có một sức khỏe tốt có rất nhiều cách. Đầu tiên là giấc ngủ và dinh dưỡng giúp ngăn ngừa sự khởi phát của cảm lạnh hoặc cúm, một lối sống lành mạnh giúp hệ thống miễn dịch của bạn ở trạng thái tốt nhất có thể, mang lại cho bạn cơ hội tốt nhất để chống lại sự tấn công của cảm lạnh hoặc cúm. Tiếp theo, tập thể dục thường xuyên vì nó có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật. Cuối cùng, ăn nhiều trái cây hơn để cung cấp vitamin C có thể ngăn ngừa cảm lạnh thông thường. Hơn nữa, bạn nên uống nhiều sữa hơn, điều này sẽ giúp bạn khỏe mạnh và chống lại cảm lạnh.

Lời khuyên sức khỏe bằng tiếng Anh - Mẫu 2

Tiếng Anh

Health and fitness means a lot to our life, so people find many many ways to have a good health. You should maintain a healthy diet. Healthy foods such as vegetables, fruit, grains, etc., are an important part of keeping my body nutrition at its optimum. Processing fatty and sugary foods don't give the immune-boosting protection that healthier food does. Sugary foods can decrease immune function. Next, you had better drink 2-litter- water a day to provide enough amount of water for your body. Finally, make sure that you get adequate sleep every night, get at least seven to eight hours sleep nightly.

Tiếng Việt

Sức khỏe và thể lực có ý nghĩa rất lớn đối với cuộc sống của chúng ta, vì vậy mọi người tìm nhiều cách để có một sức khỏe tốt. Bạn nên duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Thực phẩm lành mạnh như rau, trái cây, ngũ cốc, v.v., là một phần quan trọng trong việc giữ cho dinh dưỡng cơ thể ở mức tối ưu. Chế biến thực phẩm béo và đường không cung cấp khả năng bảo vệ tăng cường miễn dịch như thực phẩm lành mạnh hơn. Thực phẩm có đường có thể làm giảm chức năng miễn dịch. Tiếp theo, bạn nên uống 2 lít nước mỗi ngày để cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn ngủ đủ giấc mỗi đêm, ngủ ít nhất từ bảy đến tám giờ mỗi đêm

Lời khuyên sức khỏe bằng tiếng Anh - Mẫu 3

Tiếng Anh

There is no doubt that health is wealth. A wealthy man with poor health cannot enjoy his life. All his wealth is useless for him. Money cannot buy health and happiness. On the other hand, a poor man with good health still can enjoy his life. A rich man with poor health cannot enjoy a sound sleep. He cannot enjoy good food. He spends his life under many precautions and preventions; On the other hand, a poor but healthy man lives a better life. He can work hard and enjoys a sound sleep. He does not spend sleepless and restless nights. He can eat whatever he wishes. Thus, a poor but healthy man can live a better life than a rich but sick man.

Tiếng Việt

Không có nghi ngờ gì rằng sức khỏe là “vàng”. Một người giàu có nhưng sức khỏe kém không thể tận hưởng cuộc sống của mình. Tất cả của cải của anh ta là vô ích đối với anh ta. Tiền không thể mua được sức khỏe và hạnh phúc. Mặt khác, một người đàn ông nghèo có sức khỏe tốt vẫn có thể tận hưởng cuộc sống. Một người đàn ông giàu có nhưng sức khỏe kém không thể tận hưởng một giấc ngủ ngon. Anh ta không thể thưởng thức đồ ăn ngon. Anh ta trải qua cuộc đời mình dưới nhiều đề phòng và ngăn cản; Mặt khác, một người đàn ông nghèo nhưng khỏe mạnh sống một cuộc sống tốt hơn. Anh ấy có thể làm việc chăm chỉ và tận hưởng một giấc ngủ ngon. Anh ấy không phải trải qua những đêm mất ngủ và trằn trọc. Anh ta có thể ăn bất cứ thứ gì anh ta muốn. Vì vậy, một người nghèo nhưng khỏe mạnh có thể sống một cuộc sống tốt hơn một người giàu nhưng bệnh tật.

Lời khuyên sức khỏe bằng tiếng Anh - Mẫu 4

Tiếng Anh

Exercise offers so many health benefits. Something like walking for half an hour a day dramatically reduces the risk of heart disease, diabetes, and several forms of cancer, including colon cancer, one of the leading killers. Exercise can help prevent excess weight gain or help maintain weight loss. When you engage in physical activity, you burn calories. The more intense the activity, the more calories you burn. Regular trips to the gym are great, but don't worry if you can't find a large chunk of time to exercise every day. To reap the benefits of exercise, just get more active throughout your day — take the stairs instead of the elevator or do household chores. A 2008 study by researchers at Brigham and Women’s Hospital in Boston showed that regular exercise lowered the risk of dying prematurely by 30%.

Tiếng Việt

Tập thể dục cung cấp rất nhiều lợi ích sức khỏe. Đơn giản như đi bộ nhanh trong nửa giờ mỗi ngày làm giảm đáng kể nguy cơ bệnh tim, tiểu đường và một số dạng ung thư, bao gồm ung thư đại tràng, một trong những căn bệnh giết người hàng đầu. Tập thể dục có thể giúp ngăn ngừa tăng cân quá mức hoặc giúp duy trì sự giảm cân. Khi bạn tham gia vào hoạt động thể chất, bạn đốt cháy calo. Các hoạt động càng mạnh mẽ hơn, bạn đốt càng nhiều calo. Đi thường xuyên đến phòng tập thể dục là rất tốt, nhưng đừng lo lắng nếu bạn không có một khoảng thời gian dài để tập luyện mỗi ngày. Để có được những lợi ích của việc tập thể dục, hãy hoạt động tích cực hơn trong suốt cả ngày - đi thang bộ thay vì thang máy hoặc làm việc nhà. Một nghiên cứu năm 2008 của các nhà nghiên cứu tại Brigham và Bệnh viện Phụ nữ ở Boston cho thấy rằng tập thể dục thường xuyên làm giảm nguy cơ tử vong sớm tới 30%.

Lời khuyên sức khỏe bằng tiếng Anh - Mẫu 5

Tiếng Anh

All of us want to have good health because we cannot buy health even if we are rich. In my opinion, health is better than wealth because if we were in good health, but not rich, we could do what we want, we could do hard work and serve ourselves in daily activities. Moreover, we could help others, bring happiness to them. With good health, we could be interesting. Otherwise, if we were rich but not healthy, we would depend on others because we could not serve ourselves in daily life, become other's load, we are easy to be angry or bored with everything. In summary, health is better than wealth.

Tiếng Việt

Tất cả chúng ta đều muốn có một sức khỏe tốt bởi vì chúng ta không thể mua được sức khỏe cho dù chúng ta giàu có. Theo tôi, sức khỏe tốt hơn của cải vì nếu có sức khỏe tốt, nhưng không giàu có, chúng ta có thể làm những gì mình muốn, làm những công việc khó khăn và phục vụ bản thân trong sinh hoạt hàng ngày. Hơn nữa, chúng tôi có thể giúp đỡ người khác, mang lại hạnh phúc cho họ. Với sức khỏe tốt, chúng ta có thể trở nên thú vị. Ngược lại, nếu chúng ta giàu có nhưng không khỏe mạnh, chúng ta sẽ phụ thuộc vào người khác vì không thể phục vụ mình trong cuộc sống hàng ngày, trở thành gánh nặng của người khác, chúng ta dễ cáu giận hoặc buồn chán với mọi thứ. Tóm lại, sức khỏe tốt hơn của cải.

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và các bữa ăn khác nhau. Cùng PARIS ENGLISH tìm hiểu để nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh hơn mỗi ngày nhé!

1. Từ vựng mô tả thức ăn trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn trong Tiếng Anh

  • Fresh: tươi
  • Mouldy: mốc
  • Off: hỏng
  • Rotten: thiu thối
  • Stale: ôi [dùng cho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bột mì]

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của hoa quả trong Tiếng Anh

  • Juicy: mọng nước
  • Ripe: chín
  • Unripe: chưa chín

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của thịt trong Tiếng Anh

  • Tender: mềm
  • Tough: dai
  • Over-done = over-cooked: chín quá
  • Under-done: chưa chín

2. Những từ được dùng để mô tả vị của thức ăn trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Delicious: ngon
  • Horrible: kinh khủng
  • Poor: tệ
  • Salty: mặn
  • Sickly: gây buồn nôn
  • Sweet: ngọt
  • Sour: chua
  • Tasty: đậm đà
  • Spicy = hot: cay
  • Mild: cay vừa

Từ vựng cách nấu ăn trong Tiếng Anh

  • To bake: nướng lò
  • To boil: luộc
  • To fry: rán
  • To grill: nướng vỉ
  • To roast: quay
  • To steam: hấp

Từ vựng các bữa ăn trong Tiếng Anh

  • Breakfast: bữa sáng
  • Lunch: bữa trưa
  • Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa [khoảng 10 – 11 giờ sáng]
  • Tea: bữa trà [bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều]
  • Dinner: bữa tối
  • Supper: bữa đêm [bữa nhẹ vào buổi tối muộn]
  • To have breakfast: ăn sáng
  • To have lunch: ăn trưa
  • To have dinner: ăn tối

Các từ vựng Tiếng hữu ích khác

  • Ingredient: nguyên liệu
  • Recipe: công thức nấu ăn
  • To cook: nấu
  • To lay the table hoặc to set the table: chuẩn bị bàn ăn
  • To clear the table: dọn dẹp bàn ăn
  • To come to the table: đến ngồi bàn ăn
  • To leave the table: rời khỏi bàn ăn
  • To wipe the table: lau bàn ăn
  • To prepare a meal: chuẩn bị bữa ăn

3. Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống
  • Could I see the menu, please? [Cho tôi xem thực đơn được không? ]
  • Could I see the wine list, please? [Cho tôi xem danh sách rượu được không?]
  • Do you have any specials? [Nhà hàng có món đặc biệt không?]
  • What’s the soup of the day? [món súp của hôm nay là súp gì?]
  • What do you recommend? [Anh/chị gợi ý món nào?]
  • What’s this dish? [Món này là món gì?]
  • I’m on a diet. [Tôi đang ăn kiêng]
  • I’m allergic to… [Tôi bị dị ứng với …]
  • I’m a vegetarian [Tôi ăn chay]
  • I don’t eat… [Tôi không ăn…]
  • I’ll have the … [Tôi chọn món …]
  • I’ll take this. [Tôi chọn món này]
  • Meat: thịt
  • Pork: thịt lợn
  • Beef: thịt bò
  • Chicken breast: ức gà
  • Roast beef: thịt bò quay
  • Pasta: mì ý
  • For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak. [Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính]
  • We’re in a hurry. [Chúng tôi đang vội]
  • How long will it take? [Sẽ mất bao lâu?]

Nguồn: Internet

Như vậy, bài viết  đã được PARIS ENGLISH chia sẻ tới các bạn. Hy vọng, bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại Paris English nhé!

Các khóa học Tiếng Anh tại Paris English

Khóa Anh Văn Mầm Non [3-6 Tuổi]

Khóa Học Anh Văn Mầm Non

Khóa Anh Văn Thiếu Nhi [6-12 Tuổi]

Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi

Khóa Anh Văn Thanh Thiếu Niên [12-18 Tuổi]

Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên

Khóa Anh Văn Giao Tiếp Dành Cho Người Lớn

Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English

Trụ sở chính

868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.

089.814.9042

Chi nhánh 1

135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. HCM.

089.814.6896

Chi nhánh 2

173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh.

0276.730.0799

Chi nhánh 3

397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh.

 0276.730.0899

Chi nhánh 4

230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận.

0938.169.133

Chi nhánh 5

380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận.

0934.019.133

Youtube

Trung Tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Facebook 

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Hotline

0939.72.77.99

Video liên quan

Chủ Đề