peanut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peanut
Phát âm : /'pi:nʌt/
+ danh từ
- cây lạc, củ lạc
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép
+ tính từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép
- peanut politician
nhà chính trị nhãi nhép
- peanut politician
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insignificant earthnut goober goober pea groundnut monkey nut peanut vine Arachis hypogaea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peanut"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peanut":
paint panda pandit pant peanut pennant pent pint point punnet more... - Những từ có chứa "peanut" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lạc dầu phọng
Lượt xem: 364