Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Với từ vựng về cấu tạo căn bản xe hơi, bạn sẽ bắt gặp nhiều trong môi trường công sở, môi trường đại học trong các tình huống khác nhau. Sau đây là những loại từ cụ thể về các bộ phận của ô tô mà bạn nên nắm vững.

Vocabulary Pronunciation Meaning Bumper /ˈbʌmpə/ bộ phận hãm xung

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Headlight /ˈhɛdlʌɪt/ đèn pha Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/ (đèn) báo rẽ Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/ đèn phanh Fender /ˈfɛndə/ cái chắn bùn Tire /tʌɪə/ lốp xe Hubcap /ˈhʌbkap/ ốp vành

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Hood /hʊd/ mui xe Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/ kính chắn gió Wiper /ˈwʌɪpə/ thanh gạt nước Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/ gương chiếu hậu Roof rack /ruːf rak/ giá nóc

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Sunroof /ˈsʌnruːf/ cửa sổ nóc Antenna /anˈtɛnə/ ăng ten Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ sau Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə/ nút sấy kính sau Trunk /trʌŋk/ cốp xe Tail light /teɪl lʌɪt/ đèn hậu Brake light /breɪk lʌɪt/ đèn phanh Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ đèn lùi xe License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/ biển số xe Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ ống xả

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Muffler /ˈmʌflə/ bộ tiêu âm Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/ hộp số Gas tank /ɡas taŋk/ bình xăng Jack /dʒæk/ cái kích Spare tire /spɛː tʌɪə/ lốp xe dự phòng Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/ dụng cụ tháo lốp xe Flare /flɛː/ đèn báo khói Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/ dây mồi khởi động

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Spark plugs /spɑːk plʌɡz/ bugi đánh lửa Air filter /ɛːˈfɪltə/ màng lọc khí Engine /ˈɛndʒɪn/ động cơ Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/ hệ thống phun xăng Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/ bộ tản nhiệt Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ ống nước tản nhiệt Fan belt /fan bɛlt/ dây đeo kéo quạt

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Alternator /ˈɔːltəneɪtə/ máy phát điện Dipstick /ˈdɪpstɪk/ que thăm nhớt Battery /ˈbat(ə)ri/ ắc quy Air pump /ɛː pʌmp/ ống bơm hơi Gas pump /ɡas pʌmp/ bơm xăng Nozzle /ˈnɒz(ə)l/ vòi bơm xăng Gas cap /ɡas kap/ nắp bình xăng Gas /ɡas/ xăng Oil /ɔɪl/ dầu Coolant /ˈkuːl(ə)nt/ châm nước giải nhiệt

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Air /ɛː/ khí Airbag /ɛːbaɡ/ túi khí Visor /ˈvʌɪzə/ tấm che nắng Rearview mirror /ˈmɪrə/ kính chiếu sau Dashboard /ˈdaʃbɔːd/ bảng đồng hồ Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/ đồng hồ nhiệt độ Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/ nhiên liệu kế

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/ đồng hồ đo tốc độ

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Odometer /əʊˈdɒmɪtə/ đồng hồ đo quãng đường xe đã đi Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/ đèn cảnh báo

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/ trụ lái

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ tay lái

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Tape deck /teɪp dɛk/ máy phát cát-sét

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/ hệ thống điều khiển hành trình

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Horn /hɔːn/ còi Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ bộ phận khởi động

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Vent /vent/ lỗ thông hơi

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/ hệ thống điều hướng

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Radio /ˈreɪdiəʊ/ đài

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/ máy phát nhạc

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Heater /ˈhiːtə/ máy sưởi Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/ điều hòa

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Defroster /diːˈfrɒstə/ hệ thống làm tan băng

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/ ổ cắm điện

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/ ngăn chứa đồ nhỏ

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ phanh tay, phanh khẩn cấp

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Brake /breɪk/ Phanh

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ chân ga

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/ hệ thống sang số tự động

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Gearshift /ˈgɪəʃɪft/ cần sang số

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/ hệ thống sang số sàn Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/ cần số Clutch /klʌtʃ/ côn Door lock /dɔːʳ lɒk/ khóa cửa Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/ tay cầm mở cửa Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/ dây an toàn sau lưng Armrest /ˈɑːmrest/ cái tựa tay Headrest /ˈhed.rest/ chỗ tựa đầu Seat /siːt/ chỗ ngồi, ghế ngồi Seat belt /siːt bɛlt/ dây an toàn Grill /ɡrɪl/ ga lăng tản nhiệt Shield /ʃiːld/ khiên xe Front fender /frʌnt ˈfɛndə/ chắn bùn trước

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Wheel /wiːl/ bánh xe Door post /dɔː pəʊst/ trụ cửa Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/ gương chiếu hậu Roof post /ruːf pəʊst/ trụ mui Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ một phần tư Back fender /bak ˈfɛndə/ chắn bùn sau Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/ khung cửa sổ Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə/ cần gạt nước

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/ bộ chia điện Disk brake /dɪʃ breɪk/ đĩa phanh Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ đèn báo hiệu Tachometer /taˈkɒmɪtə/ đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ Handbrake /ˈhan(d)breɪk/ phanh tay Spare wheel /wiːl/ lốp dự phòng Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/ đường gờ bên hông xe

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/ trục truyền động chính Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/ cảm biến trước sau Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/ tay lái trợ lực Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ hệ thống pô xe hơi Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/ cầu sau Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/ bộ giảm xóc

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/ các-te động cơ Oil pan /ɔɪl pan/ các-te dầu Master cylinder /ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/ xy lanh chính Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/ khung để hành lý Brake light /breɪk lʌɪt/ đèn phanh Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ đèn lùi xe Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/ bộ chế hòa khí

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ ống nước giải nhiệt Tailgate /teɪl ɡeɪt/ cốp xe Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ sự đánh lửa Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/ cần nạy vỏ xe Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/ cần nạy vỏ xe Wheel nuts /wiːl nʌtz/ đai ốc bánh xe Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/ hệ thống treo Screen wash reservoir /ˈrɛzəvwɑː/ Bể chứa nước rửa màn hình

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/ khung xe Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd/ nắp máy Coolant reservoir /ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/ bình chứa chất tải lạnh Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/ bình dầu phanh xe Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/ áp suất lốp Fuse box /fjuːz bɒks/ hộp cầu chì Cam belt /kam bɛlt/ dây kéo Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/ bộ tăng áp động cơ

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Chassis /ˈʃasi/ sắc xi Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/ phanh đỗ xe

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Cấu tạo căn bản xe hơi

Nắm chắc kiến thức về xe hơi không hề khó như bạn nghĩ! Lưu lại các bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mới nhất 2021.

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về phụ tùng xe hơi

Các loại từ vựng về phụ tùng xe hơi có phần phức tạp và tương đối khó, bởi chúng liên quan trực tiếp đến kỹ thuật. Vì thế, việc “thuộc làu làu” những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và làm việc. Cùng bỏ túi những loại từ mà Patado tổng hợp sau đây để sử dụng đúng cách nhé.

Vocabulary Pronunciation Meaning AC System /AC’sistəm/ Hệ thống điều hòa Alternator /’ɔ:ltəneitə/ Máy phát điện

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Auto Sensors /’ɔ:tou ˈsensər/ Các cảm biến trên xe Tire /’taiə/ lốp xe Tire /’taiə/ lốp xe Sill /sil/ ngưỡng cửa Camera System /’kæmərə ‘sistəm/ Hệ thống camera Bonnet /’bɔnit/ nắp capo

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Front bumper /frʌnt ‘bʌmpə/ bộ giảm xung trước Head light /hed lait/ đèn pha Wheel trim /wi:l trim/ trang trí bánh xe Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/ gạt nước Sunroof /sʌn’ru:f/ mái chống nắng Logo /’lougou/ biểu tượng công ty Wheel arch /wi:l ɑ:t∫/ vòm bánh xe

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Roof /’ru:f/ nóc xe Windscreen /’windskri:n/ kính chắn gió Wing /wiη/ thanh cản va

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng về phụ tùng xe hơi

4. Thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong chuyên ngành ô tô

Trong quá trình học vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, có một số thuật ngữ mà bạn cũng nên lưu ý và trau dồi thêm. Bạn nên tìm học các thuật ngữ hay sử dụng, dịch nghĩa và cách dùng chúng trong tình huống khác nhau. Đừng bỏ qua các thuật ngữ thông dụng sau nếu bạn muốn “nâng tầm” trình độ tiếng Anh nhé.

Vocabulary Pronunciation Meaning A/C (Condensers) /kənˈdensər/ Dàn nóng

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

AWS (All Wheel Steering) /ôl (h)wēl ˈstiriNG/ Hệ thống lái cho cả 4 bánh C/L (Central Locking) /ˈsentrəl läkiNG/ Hệ thống khóa trung tâm C/C (Cruise Control) /ˈkro͞oz kənˌtrōl/ Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

E/W (Electric Windows) /əˈlektrik ˈwindō/ Hệ thống cửa điện EDM (Electric Door Mirrors) /əˈlektrik dôr ˈmirər/ Hệ thống gương điện FFSR (Factory Fitted Sunroof) /fakt(ə)rē ˈfidəd ˈsənˌro͞of/ Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế LPG (Liquefied Petroleum Gas) /ˈlikwəˌfīd pəˈtrōlēəm ɡas/ Khí hóa lỏng LSD (Limited Slip Differential) /ˈlimədəd slip ˌdifəˈren(t)SH(ə)l/ Hệ thống chống trượt của vi sai

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

LWB (Long Wheelbase) /lôNG ˈ(h)wēlˌbās/ Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe MPG (Miles Per Gallon) /mīl pər ˈɡalən/ Số dặm đi được trên 4,5 lít xăng OTR: on the road (price) /än T͟Hē rōd/ Giá trọn gói PDI: Pre-Delivery Inspection Kiểm tra trước khi bàn giao xe BA (Brake Assist) /brāk əˈsist/ Hệ thống hỗ trợ phanh gấp SUV (Sport Utility Vehicle) /spôrt yo͞oˈtilədē ˈvēək(ə)l/ Kiểu xe thể thao việt dã

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

SV (Side Valves) /sīd valv/ Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường gặp

Bạn kém giao tiếp và rụt rè khi phỏng vấn xin việc? Đừng bỏ qua các mẫu hội thoại và phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp bạn tự tin thể hiện bản thân.

5. Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành độ xe ô tô

Ngoài ra, một nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô quan trọng khác mà bạn không nên bỏ qua đó chính là “độ xe hơi”. Bạn đọc có thể tìm hiểu và mở rộng vốn từ với một số thuật ngữ trong bảng tổng hợp dưới đây. Sau khi học thì bạn nên vận dụng các thuật ngữ mới vào câu để nắm rõ ngữ nghĩa hơn nhé.

Vocabulary Pronunciation Meaning Supercharge /’su:pət∫ɑ:dʒ/ Độ bộ tăng áp

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Body kit /’bɒdi kit/ Độ ô tô với bộ body kits xe hơi Car hood /kɑ:[r] hʊd/ Độ phần Nắp capô Bumper /’bʌmpə[r]/ Độ phần cản trước Front Fender /frʌnt ‘fendə[r]/ Độ tấm chắn bùn trước Spoilers /’spɔilə[r]/ Độ cánh đuôi xe thể thao

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Side Skirts /said skɜ:t/ Độ cánh gió bên Exhaust /ig’zɔ:st/ Độ ống xả Rear diffuser /riə[r] di’fju:zə/ Độ bộ khuếch tán sau Rear bumper /riə[r] ‘bʌmpə[r]/ Độ thanh cản sau Custom trunk /’kʌstəm trʌŋk/ Độ ngăn hành lý phía đuôi xe

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Rims /rim/ Độ vành bánh xe Suspension tuning /sə’spen∫n ‘tju:niɳ/ Độ hệ thống giảm xóc Lowrider /ləʊ’raidə[r]/ Chiếc ô tô được điều chỉnh với thân xe hạ thấp Stanced /’stæns/ Độ gầm xe gần như ngang bằng với mặt đất

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Hot rod /hɒt rɒd/ Dòng xe Mỹ với động cơ cỡ lớn được độ lại Donk dòng xe ô tô sedan đời cũ được phủ lớp sơn “màu mè” cùng các thiết bị âm thanh đắt tiền Volksrod Dòng xe độ lại từ mẫu Volkswagen Beetles T-Bucket Dòng ô tô được độ thành mui trần, có lớp đệm vải để ngồi và không có cửa sổ Pony Car /’pəʊni kɑ:[r]/ độ thành ô tô coupe hoặc mui trần

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Muscle Car /’mʌsl kɑ:[r]/ ô tô coupe hiệu suất cao của Mỹ Funny Car /’fʌni kɑ:[r]/ xe đua kéo Midget Race Car /’midʒit reis kɑ:[r]/ xe đua tốc độ Úc

Phụ tùng trong ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Nói tóm lại, việc ghi nhớ một khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chuyện không phải “một sớm một chiều”, đòi hỏi bạn phải có phương pháp học đúng cách và sự nỗ lực, kiên trì của bản thân.