Review 1 - tiếng anh 2 – phonics smart

[Bạn nhìn thấy cái gì vậy, Tommy? - Tớ nhìn thấy một chiếc xe đạp.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài A
  • Bài A

Bài A

A. Listen and draw lines.

[Nghe và nối.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What do you see, Tommy? I seea bike.

[Bạn nhìn thấy cái gì vậy, Tommy? - Tớ nhìn thấy một chiếc xe đạp.]

2. Im Ha Linh. I dont likeolives.

[Mình là Hà Linh. Mình không thích ô liu.]

3. Im Rita. I seea picture.

[Tôi là Rita. Tôi thấy một bức tranh.]

4. What do you see, Lucy? I seea cup.

[Bạn nhìn thấy gì vậy, Lucy? - Tôi thấy một cái cốc.]

5. Im Tim. I likecakes.

[Tôi là Tim. Tớ thích bánh.]

Lời giải chi tiết:

Bài A

B. Lets talk.

[Cùng nói nào]

1. I see a van.

[Tôi thấy một chiếc xe thùng.]

2. I like oranges. / I dont like olives.

[Tôi thích quả cam./ Tôi không thích quả ô liu.]

3. There is a lamp.

[Có một cái đèn.]

Phương pháp giải:

Cấu trúc:

- I see [Tôi thấy/ nhìn thấy]

- I like [Tôi thích ]

- I dont like [Tôi không thích ]

- There is . [Có]

Lời giải chi tiết:

1.

I see a train.

[Tôi thấy một đoàn tàu.]

I see a plane.

[Tôi thấy một chiếc máy bay.]

I see a bike.

[Tôi thấy một chiếc xe đạp.]

2.

I like rice. I dont like meat.

[Tôi thích cơm. Tôi không thích thịt.]

I dont like ice cream. I like carrots.

[Tớ không thích ăn kem. Tớ thích cà rốt.]

I like lemon juice. I dont like milk.

[Tôi thích nước chanh. Tôi không thích sữa.]

3.

There is a sofa.

[Có một cái ghế sô pha.]

There is a clock.

[Có đồng hồ.]

There is a table.

[Có một cái bàn.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề