Sách Tiếng Anh lớp 4 trang 46 47

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 Unit 17 Lesson 1 [trang 44-47 Tiếng Anh 4] giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 4 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ [phát âm, từ vựng và ngữ pháp] để phát triển bốn kỹ năng [nghe, nói, đọc và viết]:

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

  • Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Mới

  • Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 4

Bài nghe:

a] Oh, your T-shirt is very nice!

Thank you.

b] I want a T-shirt like that.

You can buy it in the supermarket.

c] Excuse me. Can I have a look at that T-shirt?

Sure. Here you are.

d] How much is it?

It’s 50.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

– Chúng ta sẽ dùng “Excuse me” khi chúng ta muốn nhận được sự giúp đỡ của ai đó hay hỏi thông tin từ ai đó. Sau khi đã nhận được trợ giúp/thông tin thì chúng ta có thể dùng “Thanks/Thank you”.

– Dùng “thousand” [nghìn] khi chúng ta nói về những con số có 4 hoặc năm 5 chữ số.

Ví dụ: 5,000 dong [five thousand dong], 50,000 dong [fifty thousand dong].

– Còn số có 6 chữ số thì chúng dùng “hundred” [trăm]

Ví dụ: 155,000 dong [one hundred fifty thousand dong].

a] Ôi, áo phông của bạn rất đẹp!

Cảm ơn.

b] Tôi muốn mua một cái áo phông giống đó.

Bạn có thể mua nó ở trong siêu thị.

c] Xin lỗi. Cháu có thể xem cái áo phông đó không?

Chắc chắn rồi. Cháu xem đi.

d] Nó bao nhiêu tiền?

Nó 50,000 đồng.

a] How much is the scarf?

It’s 10.000 dong.

b] How much is the blouse?

It’s 70.000 dong.

c] How much is the jacket?

It’s 70.000 dong.

d] How much is the skirt?

It’s 60.000 dong.

e] How much is the jumper?

It’s 80.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

a] Cái khăn quàng bao nhiêu tiền?

Nó 10,000 đồng.

b] Cái áo cánh bao nhiêu tiền?

Nó 70,000 đồng.

c] Cái áo khoác bao nhiêu tiền?

Nó 70,000 đồng.

d] Cái váy bao nhiêu tiền?

Nó 60,000 đồng.

e] Cái áo len bao nhiêu tiền?

Nó 80,000 đồng.

Bài nghe:

1.

Mai: This yellow jacket is very nice.

Linda: Yes, it is.

Mai: Excuse me. How much is it?

Sales assistant: It’s 50.000 dong.

2.

Nam: Excuse me. Can I have look at the orange T-shirt, please? Sales assistant: Here you are.

Nam: How much is it?

Sales assistant: It’s 60.000 dong.

3.

Mai: Excuse me. Can I see that blue jumper, please?

Sales assistant: Here you are.

Nam: How much is it?

Sales assistant: It’s 40.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

1.

Mai: Chiếc áo khoác màu vàng này rất đẹp.

Linda: Vâng, đúng vậy.

Mai: Xin lỗi. Cái này giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: 50.000 đồng

2.

Nam: Xin lỗi. Tôi có thể xem chiếc áo phông màu cam được không?

Trợ lý bán hàng: Đây ạ.

Nam: Giá bao nhiêu vậy?

Trợ lý bán hàng: 60.000 đồng ạ.

3.

Mai: Xin lỗi. Tôi có thể xem cái váy xanh đó không?

Trợ lý bán hàng: Đây ạ.

Nam: Giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: 40.000 đồng ạ.

2. The yellow jumper is forty thousand dong.

3. The red jacket is sixty thousand dong.

4. The green skirt is seventy thousand dong.

5. The pink blouse is fifty thousand dong.

Hướng dẫn dịch:

1.Áo len màu vàng là bốn mươi ngàn đồng [40,000 đồng].

2.Áo khoác màu đỏ là sáu mươi ngàn đồng [60,000 đồng].

3.Váy màu xanh là bây mươi ngàn đồng [70,000 đồng].

4.Áo cánh là năm mươi ngàn đồng [50,000 đồng].

Pelmanism [Phương pháp Penman – luyện trí nhớ]

Hướng dẫn: Cách chơi đơn giản: học sinh lật một số, mỗi số tương ứng với một tranh hay từ. Học sinh cần phải ghi nhớ thứ tự từng tranh và từ để có thể lật số trùng khớp với nhau.

Tiếng Anh 4 Unit 17: Lesson 1 [trang 46-47]

1. [Trang 46 - Tiếng Anh 4]: Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và nhắc lại]

a] Oh, your T-shirt is very nice!

Thank you.

b] I want a T-shirt like that.

You can buy it in the supermarket.

c] Excuse me. Can I have a look at that T-shirt?

Sure. Here you are.

d] How much is it?

It's 50.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

a] Ôi, áo phông của bạn rất đẹp!

Cảm ơn.

b] Tôi muốn mua một cái áo phông giống đó.

Bạn có thể mua nó ở trong siêu thị.

c] Xin lỗi. Cháu có thể xem cái áo phông đó không?

Chắc chắn rồi. Cháu xem đi.

d] Nó bao nhiêu tiền?

Nó 50,000 đồng.

2. [Trang 46 - Tiếng Anh 4]: Point and say [Chỉ và nói]

Gợi ý:

a] How much is the scarf? - It's 10.000 dong.

b] How much is the blouse? - It's 70.000 dong.

c] How much is the jacket? - It's 70.000 dong.

d] How much is the skirt? - It's 60.000 dong.

e] How much is the jumper? - It's 80.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

a] Chiếc khăn có giá bao nhiêu? - 10.000 đồng.

b] Cái áo cánh có giá bao nhiêu? - 70.000 đồng.

c] Cái áo khoác bao nhiêu tiền? - 70.000 đồng.

d] Cái váy bao nhiêu tiền? - 60.000 đồng.

e] Cầu dao là bao nhiêu? - 80.000 đồng.

3. [Trang 46 - Tiếng Anh 4]: Listen and tick. [Nghe và đánh dấu tick]

Đáp án:

1. yellow jacket

2. orange T-shirt

3. blue jumper

Nội dung bài nghe:

1. Mai: This yellow jacket is very nice.

Linda: Yes, it is.

Mai: Excuse me. How much is it?

Sales assistant: It's 50.000 dong.

2. Nam: Excuse me. Can I have look at the orange T-shirt, please? Sales assistant: Here you are.

Nam: How much is it?

Sales assistant: It's 60.000 dong.

3. Mai: Excuse me. Can I see that blue jumper, please?

Sales assistant: Here you are.

Nam: How much is it?

Sales assistant: It's 40.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Chiếc áo khoác màu vàng này rất đẹp.

Linda: Vâng, đúng vậy.

Mai: Xin lỗi. Cái này giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: 50.000 đồng

2. Nam: Xin lỗi. Tôi có thể xem chiếc áo phông màu cam được không?

Trợ lý bán hàng: Đây ạ.

Nam: Giá bao nhiêu vậy?

Trợ lý bán hàng: 60.000 đồng ạ.

3. Mai: Xin lỗi. Tôi có thể xem cái váy xanh đó không?

Trợ lý bán hàng: Đây ạ.

Nam: Giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: 40.000 đồng ạ.

4. [Trang 46 - Tiếng Anh 4]: Look and write. [Nhìn và viết]

Đáp án:

2. The yellow jumper is forty thousand dong.

3. The red jacket is sixty thousand dong.

4. The green skirt is seventy thousand dong.

5. The pink blouse is fifty thousand dong.

Hướng dẫn dịch:

2. Chiếc áo liền quần màu vàng là bốn mươi nghìn đồng.

3. Chiếc áo khoác đỏ sáu mươi nghìn đồng.

4. Chiếc váy xanh bảy mươi nghìn đồng.

5. Chiếc áo blouse hồng năm mươi nghìn đồng.

5. [Trang 46 - Tiếng Anh 4]: Let's play [Cùng chơi]

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Lesson 2 [trang 48-49]: Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và nhắc lại]. These yellow trousers are very nice...

Lesson 3 [trang 50-51]: Listen and repeat [Nghe và nhắc lại]...

Chúng tôi xin giới thiệu hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh 4 unit 7 lesson 1 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm chia sẻ với nội dung dịch rõ ràng và chính xác. Hỗ trợ các em tiếp thu bài mới và trau dồi vốn từ vựng hiệu quả.

Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và đọc lại.]

Bài nghe:

a]  Hello. Welcome to my house. Come in.

Thank you.

b]  Wow! You have a lot of books!

Yes, I like reading.

c]  I like reading, too.

I don't like reading.

I like listening to music.

d]  What do you like doing, Phong?

I like watching TV.

Hướng dẫn dịch:

a] Xin chào. Hoan nghênh các bạn đến nhà mình. Mời vào.

Cám ơn bạn.

b] Oh! Bạn có nhiều sách!

Vâng, tôi thích đọc sách.

c] Tôi cũng thích đọc sách.

Tôi không thích đọc sách.

Tôi thích nghe nhạc.

d] Bạn thích làm gì vậy Phong?

Tôi thích xem ti vi.

Point and say. [Chỉ và nói.]

a] What do you like doing?

I like swimming.

b] What do you like doing?

I like cooking.

c] What do you like doing?

I like collecting stamps.

d] What do you like doing?

I like playing chess.

Hướng dẫn dịch:

a] Bạn thích làm gì?

Tôi thích bơi.

b] Bạn thích làm gì?

Tôi thích nấu ăn.

c] Bạn thích làm gì?

Tôi thích sưu tập tem.

d] Bạn thích làm gì?

Tôi thích chơi cờ.

Listen and tick. [Nghe và đánh dấu tick.]

Bài nghe:

Bài nghe:

1.

Nam: What do you like doing, Linda?

Linda: I like collecting stamps.

Nam: I like collecting stamps, too.

2.

Tony: Hi, I'm Tony. I'm from Australia. I've got a lot of books. I like dancing hip hop. What about you?

3.

Phong: Do you like playing chess, Mai?

Mai: No, I don't.

Phong: What do you like doing?

Mai: I like swimming.

Hướng dẫn dịch:

1.

Nam: Bạn thích làm việc gì, Linda?

Linda: Tôi thích sưu tầm tem.

Nam: Tôi cũng thích sưu tầm tem.

2.

Tony: Xin chào, tôi là Tony. Tôi đến từ Australia. Tôi có rất nhiều sách. Tôi thích nhảy hip hop. Thế còn bạn?

3.

Phong: Bạn có thích chơi cờ vua không, Mai?

Mai: Không, tôi không thích.

Phong: Bạn thích làm gì?

Mai: Tôi thích bơi lội.

Look and write. [Nhìn và viết.]

1. I like playing football.

2. I like playing chess.

3. I like reading a book.

4. I like collecting stamps.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích chơi bóng đá.

2. Tôi thích chơi cờ.

3. Tôi thích đọc sách.

4. Tôi thích sưu tập tem.

Let's sing. [Chúng ta cùng hát.]

Bài nghe:

I like doing things

I like reading comic books so much.

Reading comic books is lots of fun.

I like making models, too.

Making models is very cool.

I like collecting stamps so much.

Collecting stamps is lots of fun.

I like playing football, too. Playing football is very cool.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích làm các việc

Tôi rất thích đọc truyện tranh.

Đọc truyện tranh thì nhiều thú vị.

Tôi cũng thích làm mô hình.

Làm mô hình thì rất tuyệt. Tôi rất thích sưu tầm tem.

Sưu tầm tem thì nhiều thú vị. Tôi cũng thích chơi bóng đá.

Chơi bóng đá thì rất tuyệt.

►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để TẢI VỀ lời giải bài tập SGK Tiếng Anh Unit 7 lesson 1 lớp 4 trang 46, 47, ngắn gọn, đầy đủ nhất file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi, hỗ trợ các em ôn luyện giải đề đạt hiệu quả nhất.

Đánh giá bài viết

Video liên quan

Chủ Đề