self-inflicted là gì

self-inflicted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-inflicted

Phát âm : /'selfin'fliktid/

+ tính từ

  • tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
    • self-inflicted discipline
      kỷ luật tự giác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-inflicted"
  • Những từ có chứa "self-inflicted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    Phan Đình Phùng lịch sử Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 238

Video liên quan

Chủ Đề