So sánh cpu i5 8250 và i5 8265

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

We compared two 4-core laptop CPUs: the 1.6 GHz Intel Core i5 8265U against the 1.6 GHz i5 8250U. On this page, you'll find out which processor has better performance in benchmarks, games and other useful information.

Review

General overview and comparison of the processors

Single-Core Performance

Performance in single-threaded apps and benchmarks

Multi-Core Performance

Measure performance when all cores are involved

Power Efficiency

The efficiency score of power consumption

Integrated Graphics

iGPU capabilities for gaming and 3D-intensive tasks

NanoReview Final Score

Generic CPU rating

Key Differences

What are the key differences between 8250U and 8265U

Advantages of Intel Core i5 8265U

  • Supports up to 64 GB DDR4-2400 RAM
  • Newer - released 1-year and 1-month later
  • 15% higher Turbo Boost frequency (3.9 GHz vs 3.4 GHz)

Test in Benchmarks

Comparing the performance of CPUs across various tasks

Cinebench R23

Reputable cross-platform benchmark for high-performance processors

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 (Multi-Core)

Submit your Cinebench result

PassMark

Synthetic test that focuses on raw computational performance for low-level functions

Passmark CPU (Single-Core)

Passmark CPU (Multi-Core)

Integer math 22.2 GOps/sec 21.1 GOps/sec Floating point math 13.5 GOps/sec 12.9 GOps/sec Find prime numbers 18M Primes/sec 18M Primes/sec Random string sorting 10.5M Strings/sec 10.5M Strings/sec Data encryption 2 GBytes/sec 2 GBytes/sec Data compression 79.5 MBytes/sec 78.5 MBytes/sec Physics 409 Frames/sec 404 Frames/sec Extended instructions 5B Matrices/sec 4.9B Matrices/sec

Sources: PassMark [3], [4]

Specifications

Full technical specification of Intel Core i5 8265U and i5 8250U

General

Vendor Intel Intel Released August 28, 2018 August 21, 2017 Type Laptop Laptop instruction set x86-64 x86-64 Codename Whiskey Lake - Model number i5-8265U i5-8250U Integrated GPU UHD Graphics 620 UHD Graphics 620

CPU

Performance Cores P-Cores 4 4 P-Threads 8 8 Base Frequency (P) 1.6 GHz 1.6 GHz Turbo Boost Frequency (P) 3.9 GHz 3.4 GHz Total Total Cores 4 4 Total Threads 8 8 Bus Frequency 100 MHz 100 MHz Multiplier 16x 16x Bus Bandwidth 4 GT/s 4 GT/s L1 Cache 32K (per core) 64K (per core) L2 Cache 256K (per core) 256K (per core) L3 Cache 6MB (shared) 6MB (shared) Unlocked Multiplier No No

Package

Fabrication process 14 nm 14 nm TDP (PL1) 15 W 15 W Socket BGA-1528 BGA-1356 Peak temperature 100°C 100°C

iGPU

Integrated Graphics Intel UHD Graphics 620 Intel UHD Graphics 620 GPU Base Clock 300 MHz 300 MHz GPU Boost Clock 1100 MHz 1100 MHz Shading Units 192 192 TMUs 24 24 ROPs 3 3 Execution Units 24 24 TGP 15 W 15 W Max. Resolution 4096x2304 - 60 Hz 4096x2304 - 60 Hz

Memory Support

Memory types - DDR4-2400 - LPDDR3-2133 - DDR4-2400 - LPDDR3-2133 Memory Size 64 GB 32 GB Max. Memory Channels 2 2 Max. Memory Bandwidth 37.5 GB/s 37.5 GB/s ECC Support No No

Cast your vote

Choose between two processors

Сompetitors

So which CPU will you choose: Intel Core i5 8250U or i5 8265U?