So sánh web service xml vs json năm 2024

API – Application Programming Interface, là giao diện lập trình ứng dụng, đây sẽ là không gian hỗ trợ việc tương tác giữa hai ứng dụng mà không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào từ User. API sẽ cung cấp sản phẩm – dịch vụ phục vụ cho việc giao tiếp với các sản phẩm cũng như dịch vụ khác, mà không cần quan tâm đến quá trình triển khai của chúng.

Web services là một tập hợp các giao thức và tiêu chuẩn mở được sử dụng rộng rãi, phục vụ cho quá trình trao đổi dữ liệu trong các hệ thống hay ứng dụng. Các phần mềm ứng dụng được tạo ra bởi nhiều loại ngôn ngữ và có thể vận hành trên các nền tảng. Đồng thời, cho phép sử dụng các dịch vụ web nhằm mục đích trao đổi dữ liệu thông qua mạng máy tính.

So sánh web service xml vs json năm 2024

Về bản chất

Mọi web services đều có thể được coi là API, nhưng tất cả API không hẳn sẽ là web services.

Khả năng giao tiếp qua mạng

API có thể hỗ trợ tối đa việc giao tiếp giữa các thiết bị, dù cho có kết nối mạng hoặc không. Còn web services cần phải sử dụng hệ thống kết nối hai hay nhiều ứng dụng trên các máy khác nhau gọi là mạng, để phục vụ cho quá trình giao tiếp.

Định dạng và kiến trúc

API hoạt động tuân thủ các thiết khác nhau, bao gồm REST, SOAP, XML-RPC hay thậm chí là JSON-RPC. Còn web services sẽ chỉ hoạt động dựa trên SOAP, bởi xu hướng an toàn và tốt hơn trong việc bảo đảm sự nguyên vẹn của dữ liệu so với các dịch vụ khác. Nếu như API có thể sử dụng bất kỳ loại ngôn ngữ nào để lưu trữ dữ liệu, thì web services thường có xu hướng sử dụng XML phục vụ cho việc mã hóa dữ liệu.

So sánh web service xml vs json năm 2024

Hỗ trợ

API hỗ trợ giao thức HTTP, kèm theo URL, tiêu đề yêu cầu / phản hồi, bộ nhớ đệm, version và cả định dạng nội dung. Web services chỉ hỗ trợ giao thức HTTP.

Lưu trữ

Các API có thể được lưu trưc trong một ứng dụng hay trên IIS. Còn web services chỉ có thể được lưu trữ trên IIS.

So sánh web service xml vs json năm 2024

Khả năng truy cập hạn chế

API có thể được chia thành các loại dựa trên phạm vi người dùng của chúng. Trong đó, một số cho phép các nhà phát triển xử lý chúng với sự giám sát hạn chế, số còn lại sẽ bị hạn chế đối với những khách hàng trả phí.

Còn web services chỉ có thể truy cập được đối với các đối tác đã được phê duyệt, nhờ đó chủ sở hữu web services có quyền kiểm soát tốt hơn đối với những người truy cập dữ liệu, cũng như cách họ sử dụng dịch vụ và các chức năng đi kèm.

Mã nguồn mở

API là mã nguồn mở và có thể sử dụng bởi bất kỳ người dùng nào hiểu được JSON hay XML. Web services không phải là mã nguồn mở và chỉ có thể sử dụng khi người dùng hiểu về XML.

So sánh web service xml vs json năm 2024

Giờ chúng ta đã đã biết sơ lược về khác biệt giữa Web services và Web API. Hy vọng bài viết khác biệt giữa Web API và Web services sẽ cung cấp được sơ lược kiến thức cho mọi người.

Trong thế giới của các ứng dụng web hiện đại, việc trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng là rất quan trọng. Có rất nhiều định dạng dữ liệu khác nhau được sử dụng để trao đổi dữ liệu như XML, CSV, JSON, v.v. Trong số đó, JSON là một định dạng dữ liệu phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web. JSON là viết tắt của "JavaScript Object Notation", là một định dạng dữ liệu dựa trên văn bản, đơn giản và dễ hiểu cho con người và dễ dàng để xử lý bởi các ứng dụng web.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chuỗi JSON và cách sử dụng nó trong các ứng dụng web. Chúng ta sẽ thảo luận về cấu trúc chuỗi JSON, các phương thức để chuyển đổi chuỗi JSON thành đối tượng JavaScript để có thể truy cập các thuộc tính của đối tượng, và so sánh JSON với XML. Cùng tìm hiểu về JSON và tầm quan trọng của nó trong việc phát triển các ứng dụng web.

JSON là gì?

JSON là viết tắt của "JavaScript Object Notation" - một định dạng dữ liệu được sử dụng phổ biến trong lập trình web để truyền tải và lưu trữ dữ liệu. JSON là một kiểu định dạng dữ liệu nhẹ, dễ đọc và dễ hiểu cho cả con người và máy tính. Nó được thiết kế để sử dụng với các ngôn ngữ lập trình khác nhau, không chỉ riêng với JavaScript.

JSON được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web để truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt. Với JSON, dữ liệu có thể được đóng gói và gửi dưới dạng chuỗi văn bản, và sau đó được giải mã và sử dụng bởi các ứng dụng khác nhau. Điều này giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu và giảm thiểu tài nguyên mạng sử dụng.

Cấu trúc về chuỗi JSON

Chuỗi JSON có cấu trúc đơn giản gồm hai phần chính: key và value.

Key là một chuỗi ký tự được đặt trong cặp dấu ngoặc kép và là tên của thuộc tính. Key được phân biệt hoa thường.

Value có thể là một trong các kiểu dữ liệu cơ bản trong JSON bao gồm: số, boolean, chuỗi hay null; hoặc là một đối tượng JSON, hoặc một mảng JSON.

Các cặp key-value được đặt trong cặp dấu ngoặc nhọn {}, và các cặp key-value được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy (,).

So sánh web service xml vs json năm 2024

Ví dụ về cấu trúc JSON

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cấu trúc JSON, mô tả một số thông tin cơ bản về một người:

perl

{ "name": "John Smith", "age": 35, "email": "[email protected]", "address": { "street": "123 Main St", "city": "New York", "state": "NY", "zip": "10001" }, "hobbies": ["reading", "running", "traveling"] }

Trong ví dụ này, có các cặp key-value sau đây:

  • "name": "John Smith": định nghĩa tên của người đó là "John Smith".
  • "age": 35: định nghĩa tuổi của người đó là 35.
  • "email": "[email protected]": định nghĩa địa chỉ email của người đó.
  • "address": { "street": "123 Main St", "city": "New York", "state": "NY", "zip": "10001" }: định nghĩa địa chỉ của người đó với các thuộc tính street, city, state, và zip.
  • "hobbies": ["reading", "running", "traveling"]: định nghĩa danh sách sở thích của người đó, bao gồm đọc sách, chạy bộ và đi du lịch.

Lưu ý rằng các giá trị dữ liệu trong JSON có thể là kiểu dữ liệu cơ bản như số, chuỗi hay boolean, hoặc là một đối tượng JSON khác hoặc một mảng JSON.

Khi nào nên sử dụng JSON

JSON là một định dạng dữ liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các ứng dụng tương tác qua mạng. JSON được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng và máy chủ.

Các trường hợp khi nên sử dụng JSON bao gồm:

  1. Truyền tải dữ liệu giữa các ứng dụng: Khi truyền tải dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau, JSON là một định dạng phổ biến và dễ dàng để sử dụng.
  2. Lưu trữ dữ liệu: Khi lưu trữ dữ liệu, JSON có thể được sử dụng để tạo các tập tin dữ liệu hoặc lưu trữ dữ liệu trên cơ sở dữ liệu NoSQL.
  3. Truyền tải dữ liệu giữa client và server: Khi truyền tải dữ liệu giữa client và server, JSON là một định dạng dữ liệu phổ biến để sử dụng vì nó có thể được dễ dàng chuyển đổi thành đối tượng trong các ngôn ngữ lập trình.
  4. Tạo API: Khi tạo các API, JSON thường được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và client. JSON được sử dụng phổ biến trong các API RESTful.

Tóm lại, JSON là một định dạng dữ liệu linh hoạt và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các ứng dụng tương tác qua mạng. Nó có thể được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa các ứng dụng, lưu trữ dữ liệu, truyền tải dữ liệu giữa client và server và tạo các API.

So sánh web service xml vs json năm 2024

So sánh JSON với XML

JSON và XML là hai định dạng dữ liệu phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng web. Dưới đây là một số so sánh giữa JSON và XML:

  1. Cú pháp: JSON sử dụng cú pháp đơn giản hơn so với XML. Cú pháp của JSON chỉ bao gồm các cặp key-value được bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn, trong khi đó, cú pháp của XML bao gồm các thẻ bắt đầu và kết thúc, được bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn.
  2. Dung lượng: JSON thường có dung lượng nhỏ hơn so với XML. JSON không có các thẻ bắt đầu và kết thúc, vì vậy nó tiết kiệm được một số dung lượng so với XML.
  3. Đọc và phân tích dữ liệu: JSON dễ đọc và phân tích dữ liệu hơn so với XML. Các thẻ trong XML có thể được lồng vào nhau nhiều lần, điều này có thể làm cho việc đọc và phân tích dữ liệu trở nên phức tạp hơn. Trong khi đó, cấu trúc dữ liệu của JSON rất rõ ràng và dễ hiểu.
  4. Tốc độ: JSON thường nhanh hơn so với XML khi truyền tải dữ liệu. Vì JSON có dung lượng nhỏ hơn, vì vậy nó có thể được truyền tải nhanh hơn so với XML.

Tóm lại, JSON và XML đều có những ưu và nhược điểm riêng của mình và sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Tuy nhiên, JSON thường được sử dụng nhiều hơn so với XML trong các ứng dụng web hiện đại.

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng JSON

Để sử dụng JSON trong các ứng dụng web hoặc các ứng dụng khác, có thể thực hiện các bước sau:

  • Khai báo JSON: Để sử dụng JSON trong ứng dụng của bạn, hãy đảm bảo rằng bạn đã khai báo nó. Trong JavaScript, bạn có thể khai báo JSON bằng cách sử dụng từ khóa JSON. Ví dụ:

javascript

let myData = { name: 'John', age: 30 }; let jsonData = JSON.stringify(myData);

  • Chuyển đổi dữ liệu sang JSON: Trong các ứng dụng web, dữ liệu thường được lưu trữ dưới dạng đối tượng JavaScript hoặc các cấu trúc dữ liệu khác. Để chuyển đổi đối tượng JavaScript sang JSON, bạn có thể sử dụng phương thức JSON.stringify(). Ví dụ:

javascript

let myData = { name: 'John', age: 30 }; let jsonData = JSON.stringify(myData);

  • Chuyển đổi JSON sang đối tượng JavaScript: Để chuyển đổi JSON sang đối tượng JavaScript, bạn có thể sử dụng phương thức JSON.parse(). Ví dụ:

javascript

let jsonData = '{ "name": "John", "age": 30 }'; let myData = JSON.parse(jsonData);

  • Truy cập dữ liệu JSON: Để truy cập dữ liệu JSON, bạn có thể sử dụng các thuộc tính hoặc phương thức. Ví dụ:

javascript

let jsonData = '{ "name": "John", "age": 30 }'; let myData = JSON.parse(jsonData); console.log(myData.name); // in ra "John" console.log(myData.age); // in ra 30

Tóm lại, để sử dụng JSON trong ứng dụng của bạn, bạn cần khai báo nó, chuyển đổi dữ liệu sang JSON hoặc chuyển đổi JSON sang đối tượng JavaScript và truy cập dữ liệu trong JSON bằng các thuộc tính hoặc phương thức.

So sánh web service xml vs json năm 2024

Hướng dẫn cách lấy dữ liệu từ JSON

Để lấy dữ liệu từ JSON, chúng ta có thể sử dụng các phương thức hoặc thư viện hỗ trợ trong ngôn ngữ lập trình của mình. Dưới đây là một số ví dụ về cách lấy dữ liệu từ JSON trong JavaScript và Python:

Trong JavaScript

Để lấy dữ liệu từ JSON trong JavaScript, chúng ta có thể sử dụng phương thức JSON.parse() để chuyển đổi chuỗi JSON thành đối tượng JavaScript. Sau đó, chúng ta có thể truy cập các thuộc tính bên trong đối tượng này bằng cách sử dụng cú pháp object.property.

Ví dụ: Giả sử chúng ta có chuỗi JSON như sau:

css

var jsonStr = '{"name": "John Smith", "age": 35, "email": "[email protected]"}';

Chúng ta có thể chuyển đổi chuỗi này thành đối tượng JavaScript bằng cách sử dụng phương thức JSON.parse() như sau:

javascript

var obj = JSON.parse(jsonStr);

Sau đó, chúng ta có thể truy cập các thuộc tính trong đối tượng obj như sau:

arduino

console.log(obj.name); // "John Smith" console.log(obj.age); // 35 console.log(obj.email); // "[email protected]"

Trong Python

Trong Python, chúng ta có thể sử dụng thư viện json để lấy dữ liệu từ JSON. Thư viện này cung cấp phương thức json.loads() để chuyển đổi chuỗi JSON thành đối tượng Python. Sau đó, chúng ta có thể truy cập các thuộc tính bên trong đối tượng này bằng cách sử dụng cú pháp object["property"].

Ví dụ: Giả sử chúng ta có chuỗi JSON như sau:

makefile

import json jsonStr = '{"name": "John Smith", "age": 35, "email": "[email protected]"}'

Chúng ta có thể chuyển đổi chuỗi này thành đối tượng Python bằng cách sử dụng phương thức json.loads() như sau:

makefile

obj = json.loads(jsonStr)

Sau đó, chúng ta có thể truy cập các thuộc tính trong đối tượng obj như sau:

bash

print(obj["name"]) # "John Smith" print(obj["age"]) # 35 print(obj["email"]) # "[email protected]"

Lưu ý rằng khi truy cập thuộc tính bên trong đối tượng JSON, ta cần sử dụng tên thuộc tính trong dấu ngoặc kép ("") trong JavaScript và trong dấu ngoặc vuông ([]) trong Python.

Chuyển đổi một văn bản JSON thành một đối tượng JavaScript

Để chuyển đổi một chuỗi JSON thành một đối tượng JavaScript, bạn có thể sử dụng phương thức JSON.parse(). Ví dụ, giả sử bạn có một chuỗi JSON như sau:

javascript

let jsonString = '{"name": "John", "age": 30}';

Bạn có thể chuyển đổi chuỗi này thành một đối tượng JavaScript bằng cách sử dụng phương thức JSON.parse() như sau:

javascript

let myObj = JSON.parse(jsonString);

Kết quả sẽ là một đối tượng JavaScript với thuộc tính name và age như sau:

javascript

{ name: "John", age: 30 }

Bạn cũng có thể truy cập các thuộc tính của đối tượng này bằng cách sử dụng các phép toán thông thường của JavaScript. Ví dụ:

javascript

console.log(myObj.name); // "John" console.log(myObj.age); // 30

Nếu chuỗi JSON của bạn chứa các đối tượng lồng nhau, bạn có thể chuyển đổi chúng thành các đối tượng JavaScript lồng nhau. Ví dụ, giả sử chuỗi JSON của bạn như sau:

javascript

let jsonString = '{"name": "John", "age": 30, "address": {"city": "New York", "country": "USA"}}';

Bạn có thể chuyển đổi chuỗi này thành một đối tượng JavaScript bằng cách sử dụng phương thức JSON.parse() như sau:

javascript

let myObj = JSON.parse(jsonString);

Kết quả sẽ là một đối tượng JavaScript với các thuộc tính name, age và address. Thuộc tính address là một đối tượng JavaScript có hai thuộc tính city và country như sau:

javascript

{ name: "John", age: 30, address: { city: "New York", country: "USA" } }

Bạn cũng có thể truy cập các thuộc tính của đối tượng lồng nhau bằng cách sử dụng các phép toán thông thường của JavaScript. Ví dụ:

javascript

console.log(myObj.name); // "John" console.log(myObj.age); // 30 console.log(myObj.address.city); // "New York" console.log(myObj.address.country); // "USA"

Nếu chuỗi JSON của bạn chứa một mảng các đối tượng, bạn cũng có thể chuyển đổi chúng thành một mảng các đối tượng JavaScript bằng cách sử dụng phương thức JSON.parse(). Ví dụ:

javascript

let jsonString = '[{"name": "John", "age": 30}, {"name": "Mary", "age": 25}]'; let myArray = JSON.parse(jsonString); console.log(myArray[0].name); // "John" console.log(myArray[0].age); // 30 console.log(myArray[1].name); // "Mary" console.log(myArray[1].age); // 25

Như vậy, chuyển đổi chuỗi JSON thành đối tượng JavaScript và truy cập các thuộc tính của đối tượng này là một quá trình đơn giản và dễ dàng.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về chuỗi JSON và cách sử dụng nó trong các ứng dụng web. JSON là một định dạng dữ liệu phổ biến được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng web.

Chúng ta đã thảo luận về cấu trúc chuỗi JSON và các phương thức để chuyển đổi chuỗi JSON thành đối tượng JavaScript để có thể truy cập các thuộc tính của đối tượng. Ngoài ra, chúng ta đã so sánh JSON với XML và đưa ra những lợi ích của việc sử dụng JSON.

Từ những kiến thức được trình bày ở trên, chúng ta có thể thấy rằng JSON là một công cụ mạnh mẽ trong việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu. Sử dụng JSON sẽ giúp cho việc phát triển ứng dụng web trở nên đơn giản hơn và hiệu quả hơn.