Sự cố trong tiếng anh là gì

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi sự cố tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi sự cố tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.sự cố in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

3.SỰ CỐ – Translation in English – bab.la

4.SỰ CỐ ĐÃ XẢY RA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

5.SỰ CỐ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

6.”gặp sự cố” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore

7.Học phân biệt ACCIDENT và INCIDENT – SET Education – Du học Úc

8.Tra từ sự cố – Từ điển Việt Anh [Vietnamese English Dictionary]

9.Sự cố ‘cười ra nước mắt’ khi dùng tiếng Anh – VnExpress

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi sự cố tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Tiếng Anh -
  • TOP 10 sữa đặc tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 sức khỏe tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 sở trường tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 sở kế hoạch đầu tư tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 sở công thương tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 sổ tiết kiệm tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 8 số đếm trong tiếng anh từ 1 đến 100 HAY và MỚI NHẤT

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi sự cố tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi sự cố tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2. sự cố in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: glosbe.com
  • Ngày đăng: 12 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [373 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Check ‘sự cố’ translations into English. … Kiểu như sự cố hay gì đó thời còn học đại học … Đó là một sự cố ngoài ý muốn và bất ngờ.

Xem ngay

3. SỰ CỐ – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: en.bab.la
  • Ngày đăng: 27 ngày trước
  • Xếp hạng: 5[1891 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: sự cố {noun} ; accident · [also: tai nạn] ; mishap · [also: tai nạn không may] ; occurrence · [also: sự kiện, chuyện xảy ra, biến cố, sự việc, sự vụ].

Xem ngay

4. SỰ CỐ ĐÃ XẢY RA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 19 ngày trước
  • Xếp hạng: 4[490 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Edgar also recalled an incident that had occurred when he was five but did not understand at all at the time.

Xem ngay

5. SỰ CỐ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 20 ngày trước
  • Xếp hạng: 1[439 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Ví dụ về sử dụng Sự cố trong một câu và bản dịch của họ · Khắc phục một số sự cố cài đặt Windows như 0x6B BSOD. · Fix some problems of Windows Setup such as 0x6B …

Xem ngay

6. ” gặp sự cố ” tiếng anh là gì ? – EnglishTestStore

  • Tác giả: englishteststore.net
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 3[417 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Em muốn hỏi là “gặp sự cố” tiếng anh là gì? … Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Xem ngay

7. Học phân biệt ACCIDENT và INCIDENT – SET Education – Du học Úc

  • Tác giả: www.set-edu.com
  • Ngày đăng: 25 ngày trước
  • Xếp hạng: 2[809 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt:

Xem ngay

8. Tra từ sự cố – Từ điển Việt Anh [ Vietnamese English Dictionary ]

  • Tác giả: 2.vndic.net
  • Ngày đăng: 19 ngày trước
  • Xếp hạng: 3[1489 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: sự cố = noun break-down xem xét sự cố to examine the break-down problem; breakdown Xem xét sự cố To examine the breakdown Xe họ bị sự cố hoài, mà họ chẳng …

Xem ngay

9. Sự cố ‘ cười ra nước mắt ’ khi dùng tiếng Anh – VnExpress

  • Tác giả: vnexpress.net
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 2[348 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt:

Xem ngay

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi sự cố tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Tiếng Anh –

Chủ Đề