Successful là gì

The most successful people will tell you what they have done.

successful people

successful entrepreneurs

first successful

successful companies

successful online

commercially successful

These attempts have been successful, especially in England.

how successful

successful campaign

successful future

successful trades

Successful proposals will be eligible to receive grant funding.

successful people

những người thành công

successful entrepreneurs

doanh nhân thành côngdoanh nghiệp thành công

first successful

thành công đầu tiên

successful companies

ty thành côngdoanh nghiệp thành công

successful online

trực tuyến thành công

commercially successful

thương mại thành công

how successful

thành công như thế nàothành công bao nhiêucách thành công

successful campaign

chiến dịch thành công

successful future

tương lai thành công

successful trades

giao dịch thành côngthành công thương mại

successful students

sinh viên thành cônghọc sinh thành côngsinh viên thành đạt

successful investors

nhà đầu tư thành công

successful outcome

kết quả thành công

successful film

bộ phim thành công

other successful

thành công khácthành đạt khác

successful individuals

người thành côngcá nhân thành công

financially successful

thành công về tài chính

really successful

thực sự thành côngthật sự thành côngrất thành công

successful international

quốc tế thành công

successful experience

kinh nghiệm thành côngtrải nghiệm thành công

Người tây ban nha -exitosa

Người pháp -fructueuse

Người đan mạch -vellykket

Tiếng đức -erfolgreich

Thụy điển -framgångsrik

Na uy -vellykket

Hà lan -succesvolle

Tiếng ả rập -وناجحة

Tiếng nhật -成功

Tiếng nga -успешного

Tiếng hindi -सफल

Đánh bóng -pomyslny

Bồ đào nha -próspero

Tiếng croatia -uspješan

Người ý -efficace

Tiếng phần lan -menestyksekäs

Tiếng indonesia -sukses

Séc -úspěšný

Thổ nhĩ kỳ -basarili

Thái -ประสบความสำเร็จ

Ukraina -вдалим

Urdu -کامیاب

Tiếng do thái -מוצלח

Người hy lạp -επιτυχής

Người hungary -sikeres

Người serbian -uspešan

Tiếng slovak -úspešný

Người ăn chay trường -успешен

Người trung quốc -成功

Malayalam -വിജയകരമായ

Telugu -విజయవంతమైన

Tamil -வெற்றி

Tiếng tagalog -matagumpay

Tiếng bengali -সফল

Tiếng mã lai -berjaya

Hàn quốc -성공한

Tiếng rumani -de succes

Marathi -एक यशस्वी

Tiếng slovenian -uspešno

Successful từ loại gì?

Tính từ Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt.

Successful gì?

Ta có cấu trúc "to be [un]successful in [doing] something" mang nghĩa "thành công [thất bại] trong việc đó". Học thêm về những điểm ngữ pháp liên quan: Động từ Nối.

Success tính từ là gì?

successful | Từ điển Anh Mỹ

Success trang từ là gì?

Ví dụ: succeed [v], success [n], successful [a], successfully [adv], unsuccessful [adj], unsuccessfully [adv].

Chủ Đề