tease | * ngoại động từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng - quấy rầy =to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì - tháo, rút sợi [sợi vải]; gỡ rối [chỉ] - chải [len, dạ] * danh từ - người chòng ghẹo, người hay trêu chòng - sự chòng ghẹo, sự trêu chòng |
tease | chòng ghẹo với ; chòng ghẹo ; chọc ghẹo ; khiêu khích ; khó người ta ; trêu chọc ; trêu ; trích xuất ; tìm ; |
tease | chòng ghẹo với ; chòng ghẹo ; chơi ; chọc ghẹo ; khiêu khích ; khó người ta ; trêu chọc ; trêu ; trích xuất ; tìm ; |
tease; annoyer; teaser; vexer | someone given to teasing [as by mocking or stirring curiosity] |
tease; coquette; flirt; minx; prickteaser; vamp; vamper | a seductive woman who uses her sex appeal to exploit men |
tease; ribbing; tantalization; teasing | the act of harassing someone playfully or maliciously [especially by ridicule]; provoking someone with persistent annoyances |
tease; badger; beleaguer; bug; pester | annoy persistently |
tease; bait; cod; rag; rally; razz; ride; tantalise; tantalize; taunt; twit | harass with persistent criticism or carping |
tease; loosen; tease apart | disentangle and raise the fibers of |
tease; card | separate the fibers of |
tease; fluff | ruffle [one's hair] by combing the ends towards the scalp, for a full effect |
strip-tease | * danh từ - điệu múa thoát y |
tease | * ngoại động từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng - quấy rầy =to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì - tháo, rút sợi [sợi vải]; gỡ rối [chỉ] - chải [len, dạ] * danh từ - người chòng ghẹo, người hay trêu chòng - sự chòng ghẹo, sự trêu chòng |
teasing | * danh từ - sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc - sự quấy rầy - sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối [chỉ] - sự chải [len, dạ] * tính từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc - quấy rầy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tease trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tease tiếng Anh nghĩa là gì.
tease /ti:z/* ngoại động từ- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng- quấy rầy=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì- tháo, rút sợi [sợi vải]; gỡ rối [chỉ]- chải [len, dạ]* danh từ- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
- prison camp tiếng Anh là gì?
- bioelectricity tiếng Anh là gì?
- even permutation tiếng Anh là gì?
- fixative tiếng Anh là gì?
- repairing tiếng Anh là gì?
- execrableness tiếng Anh là gì?
- moccasin tiếng Anh là gì?
- predispose tiếng Anh là gì?
- hyponymy tiếng Anh là gì?
- kindness tiếng Anh là gì?
- shoulder-loop tiếng Anh là gì?
- post-nuptial tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tease trong tiếng Anh
tease có nghĩa là: tease /ti:z/* ngoại động từ- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng- quấy rầy=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì- tháo, rút sợi [sợi vải]; gỡ rối [chỉ]- chải [len, dạ]* danh từ- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
Đây là cách dùng tease tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tease tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tease /ti:z/* ngoại động từ- chòng ghẹo tiếng Anh là gì? trêu tức tiếng Anh là gì? trêu chọc tiếng Anh là gì? chòng- quấy rầy=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì tiếng Anh là gì? quấy rầy ai vì cái gì- tháo tiếng Anh là gì? rút sợi [sợi vải] tiếng Anh là gì? gỡ rối [chỉ]- chải [len tiếng Anh là gì? dạ]* danh từ- người chòng ghẹo tiếng Anh là gì? người hay trêu chòng- sự chòng ghẹo tiếng Anh là gì?sự trêu chòng
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtiz/
Hoa Kỳ[ˈtiz]
Ngoại động từSửa đổi
tease ngoại động từ /ˈtiz/
- Chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng.
- Quấy rầy. to tease someone for something — quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
- Tháo, rút sợi [sợi vải]; gỡ rối [chỉ].
- Chải [len, dạ].
Chia động từSửa đổi
tease
to tease | |||||
teasing | |||||
teased | |||||
tease | tease hoặc teasest¹ | teases hoặc teaseth¹ | tease | tease | tease |
teased | teased hoặc teasedst¹ | teased | teased | teased | teased |
will/shall²tease | will/shalltease hoặc wilt/shalt¹tease | will/shalltease | will/shalltease | will/shalltease | will/shalltease |
tease | tease hoặc teasest¹ | tease | tease | tease | tease |
teased | teased | teased | teased | teased | teased |
weretotease hoặc shouldtease | weretotease hoặc shouldtease | weretotease hoặc shouldtease | weretotease hoặc shouldtease | weretotease hoặc shouldtease | weretotease hoặc shouldtease |
— | tease | — | let’s tease | tease | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
tease /ˈtiz/
- Người chòng ghẹo, người hay trêu chòng.
- Sự chòng ghẹo, sự trêu chòng.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]