Thịt kho tàu tiếng nhật là gì

Thịt kho tàu trong tiếng Anh là caramelized pork and eggs, đây là một món ăn không thể thiếu vào những ngày Tết Nguyên Đán ở Việt Nam.

Thịt kho tàu trong tiếng Anh là caramelized pork and eggs, món thịt kho tàu còn có một cái tên khác là thịt kho hột vịt.

Món ăn mang hương vị đậm đà và ngọt thanh của nước dừa, lớp da heo béo ngậy và thịt mềm tan trong miệng khi ăn.

Những nguyên liệu làm thịt kho tàu trong tiếng Anh.

Pork side /pɔːk saɪd/: Thịt ba rọi, ba chỉ.

Egg /eɡ/: Trứng.

Garlic /ˈɡɑːlɪk/: Tỏi.

Sugar /ˈʃʊɡər/: Đường.

Coconut /kəʊ.kə.nʌt/: Dừa.

Fish sauce /fiʃ soːs/: Nước mắm.

Chilli /ˈtʃɪ.li/: Ớt.

Black pepper: Tiêu đen.

Salt /sɒlt/: Muối.

Cooking oil /ˈkʊk.ɪŋ ɔɪl/: Dầu ăn.

Shallot /ʃəˈlɒt/: Hành tím.

Thịt kho tàu tiếng nhật là gì
Một số mẫu câu tiếng Anh về thịt kho tàu.

1.During the Lunar New Year in Vietnam, people often eat caramelized pork and eggs.

Tết nguyên đán ở việt nam thường ăn món thịt kho tàu.

2.Caramelized pork and eggs should be cooked in a lot of coconut water to taste good.

Món thịt kho tàu nên nấu trong nhiều nước dừa thì mới ngon.

3.For me caramelized pork and eggs are difficult to cook.

Đối với tôi thịt kho tàu rất khó nấu.

4. When I went to the US to study abroad, I was very craving for caramelized pork and eggs. 

Khi sang mỹ du học tôi đã rất thèm món thịt kho tàu. 

Nội dung bài viết thịt kho tàu trong tiếng Anh là gì được thực hiện bởi đội ngũ trung tâm dạy trực tuyến OCA.

Thịt kho tàu trong tiếng Anh là caramelized pork and eggs, là một món ăn truyền thống hằng ngày của người Việt Nam, bao gồm nhiều khúc thịt ba chỉ và trứng luộc chín được kho chung với nước cốt dừa.

Thịt kho tàu trong tiếng Anh là caramelized pork and eggs, là một món ăn truyền thống hằng ngày của người Việt Nam. Nó bao gồm nhiều khúc thịt ba chỉ và trứng luộc chín được kho chung với nước cốt dừa, thường được dùng chung với cơm và rau luộc.

Mặc dù món thịt kho tàu là món ăn nấu tại nhà điển hình của người Việt Nam, nó cũng có thể được dùng như là một trong những món ăn truyền thống trong ngày Tết âm lịch. Trước khi dùng bữa, nó thường được dâng lên trên bàn thờ cúng tổ tiên gia đình đã qua đời.

Nguyên liệu chế biến thịt kho tàu trong tiếng Anh.

Thịt kho tàu tiếng nhật là gì
Pork belly: Thịt ba chỉ.

Hard boiled egg: Trứng luộc chín.

Salt: Muối.

Fish sauce: Nước mắm.

Vegetable oil: Dầu thực vật.

Shallot: Củ hẹ.

Sliced garlic: Tỏi thái lát.

Soy sauce: Nước tương.

Stock powder: Bột nêm.

Granulated sugar: Đường cát.

Coconut juice: Nước cốt dừa.

Water: Nước.

Một số mẫu câu liên quan đến món thịt kho tàu trong tiếng Anh.

This is the first time Paul’s ever tasted this caramelized pork and eggs, such a delicious one.

Đây là lần đầu tiên Paul nếm thử món thịt kho tàu này, quả là một món ăn ngon miệng.

In the North, this dish of caramelized pork and eggs is usually cooked without coconut juice and boiled eggs.

Ở miền Bắc, món thịt kho tàu này thường được nấu không có nước cốt dừa và trứng luộc.

Every time when Tet comes, my family often cooks the dish of caramelized pork and eggs.

Mỗi khi Tết đến, gia đình tôi thường nấu món thịt kho tàu.

Bài viết thịt kho tàu trong tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.