close together
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close together+ Adjective
- ở vị trí gần nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
approximate close together[p]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close together"
- Những từ có chứa "close together" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chặt chẽ híp hú vía khép khít khịt đóng khít nheo ken chí thiết more...
Lượt xem: 1104