6 - 23 tháng 1. 08 UTC
15 - 02 tháng 01. 10 UTC
21 - 20 tháng 1. 53 UTC
28 - 15 tháng 1. 19 giờ UTC
Trăng tròn
6 tháng 1
23. 08 UTC
Quý trước
Ngày 15 tháng 1
02. 10 UTC
Trăng non
ngày 21 tháng giêng
20. 53 UTC
Quý đầu tiên
ngày 28 tháng giêng
15. 19 UTC⟩
Giai đoạn Mặt trăng 2023 cho Sydney, New South Wales, Úc
Sydney, New South Wales, Úc [Úc/Sydney - [AEST], UTC+10. 00]. Sai vị trí?
Giai đoạn mặt trăng 2023 cho Sydney, New South Wales, Úc. Xem tại đây các tuần trăng, như trăng tròn, trăng non cho năm 2023 ở Sydney
Tất cả dữ liệu được tính từ múi giờ Australia/Sydney [AEST], UTC+10. 00
Lịch tuần trăng 2023 cho Sydney
Tháng một
Trăng tròn
ngày 7 tháng 1
10. 09 giờ sáng
Quý trước
ngày 15 tháng 1
01. 13 giờ chiều
Trăng non
ngày 22 tháng 1
07. 55 giờ sáng
Quý đầu tiên
29 tháng 1
02. 20 giờ sáng
Tháng Hai
Trăng tròn
ngày 6 tháng 2
05. 30 giờ sáng
Quý trước
ngày 14 tháng 2
03. 03 giờ sáng
Trăng non
ngày 20 tháng 2
06. 09 giờ tối
Quý đầu tiên
27 tháng 2
07. 06 giờ chiều
tháng ba
Trăng tròn
ngày 7 tháng 3
11. 42 giờ chiều
Quý trước
ngày 15 tháng 3
01. 10 giơ tôi
Trăng non
ngày 22 tháng 3
04. 26 giờ sáng
Quý đầu tiên
29 tháng 3
01. 33 giờ chiều
tháng tư
Trăng tròn
ngày 6 tháng 4
02. 37 giờ chiều
Quý trước
ngày 13 tháng 4
07. 12 giờ đêm
Trăng non
ngày 20 tháng 4
02. 15 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 28 tháng 4
07. 21 giờ sáng
Có thể
Trăng tròn
06 tháng 5
03. 36 giờ sáng
Quý trước
ngày 13 tháng 5
12. 29 giờ sáng
Trăng non
ngày 20 tháng 5
01. 55 giờ sáng
Quý đầu tiên
ngày 28 tháng 5
01. 23 giờ sáng
tháng 6
Trăng tròn
ngày 4 tháng 6
01. 43 giờ chiều
Quý trước
ngày 11 tháng 6
05. 32 giờ sáng
Trăng non
ngày 18 tháng 6
02. 39 giờ chiều
Quý đầu tiên
26 tháng 6
05. 51 giờ chiều
tháng 7
Trăng tròn
ngày 3 tháng 7
09. 40 giờ chiều
Quý trước
10 tháng 7
11. 49 giờ sáng
Trăng non
18 tháng 7
04. 33 giờ sáng
Quý đầu tiên
26 tháng 7
08. 08 giờ sáng
tháng 8
Trăng tròn
ngày 2 tháng 8
04. 33 giờ sáng
Quý trước
ngày 8 tháng 8
08. 29 giờ tối
Trăng non
ngày 16 tháng 8
07. 38 giờ tối
Quý đầu tiên
24 tháng 8
07. 58 giờ tối
Trăng tròn
ngày 31 tháng 8
11. 37 giờ sáng
tháng 9
Quý trước
ngày 7 tháng 9
08. 22 giờ sáng
Trăng non
15 tháng 9
11. 40 giờ sáng
Quý đầu tiên
23 tháng 9
05. 32 giờ sáng
Trăng tròn
29 tháng 9
07. 58 giờ tối
tháng mười
Quý trước
ngày 7 tháng 10
12. 49 giờ sáng
Trăng non
15 tháng 10
04. 55 giờ sáng
Quý đầu tiên
22 tháng 10
02. 30 giờ chiều
Trăng tròn
29 tháng 10
07. 24 giờ sáng
tháng 11
Quý trước
ngày 5 tháng 11
07. 38 giờ tối
Trăng non
13 tháng 11
08. 27 giờ chiều
Quý đầu tiên
20 tháng 11
09. 50 giờ chiều
Trăng tròn
27 tháng 11
08. 16 giờ chiều
Tháng mười hai
Quý trước
ngày 5 tháng 12
04. 51 giờ chiều
Trăng non
13 tháng 12
10. 32 giờ sáng
Quý đầu tiên
20 tháng 12
05. 40 giờ sáng
Trăng tròn
27 tháng 12
11. 33 giờ sáng
◄ 2022
2024 ►