Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì

If you see this message, please follow these instructions:

- On windows:

+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar

+ Firefox: Hold Ctrl and press F5

+ IE: Hold Ctrl and press F5

- On Mac:

+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar

+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar

click reload multiple times or access mazii via anonymous mode

- On mobile:

Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode

If it still doesn't work, press

Cho em hỏi chút "bánh răng động trục vít" tiếng anh nói như thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  • bánh vít vô tận: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: hóa học & vật liệuworm wheelCụm từdầu bánh vít vô tậnworm gear oil
  • máy cắt bánh vít: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhworm wheel generating machine
  • máy phay bánh vít: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhworm gear milling machine

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Microwave for 1 minute in a glass measuring cup: Số vòng quay thực tế trong 1 phút của bánh Vít:
  • Worm gears are usually used when large speed reductions are needed. Các bộ bánh vít trục vít thường được sử dụng khi cần giảm tốc độ lớn.
  • It’s quite common for worm gears to have reductions of 20:1, and even up to 300:1 or greater. Thông thường, bộ bánh vít trục vít có mức giảm 20: 1, và thậm chí lên tới 300: 1 hoặc cao hơn.
  • It is common for worm gears to have reductions of 20:1, and even up to 300:1 or greater. Thông thường, bộ bánh vít trục vít có mức giảm 20: 1, và thậm chí lên tới 300: 1 hoặc cao hơn.
  • Worm gears have reduction ratio 20:1 and even up to 300:1 or greater. Thông thường, bộ bánh vít trục vít có mức giảm 20: 1, và thậm chí lên tới 300: 1 hoặc cao hơn.

Những từ khác

  1. "bánh tẻ" Anh
  2. "bánh tổ" Anh
  3. "bánh vua" Anh
  4. "bánh và vít vô tận" Anh
  5. "bánh vàng" Anh
  6. "bánh vít vô tận" Anh
  7. "bánh vòng" Anh
  8. "bánh vòng mới ra lò" Anh
  9. "bánh vẹt" Anh
  10. "bánh và vít vô tận" Anh
  11. "bánh vàng" Anh
  12. "bánh vít vô tận" Anh
  13. "bánh vòng" Anh

Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì
Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì
Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì

truyền động trục vít

Lĩnh vực: cơ khí & công trình

Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì
globoidal gearLĩnh vực: toán & tin
Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì
worm gear

  • truyền động trục vít bao: globoidal worm gear

sự truyền động trục vít

Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì
worm gearing

truyền động trục vít bao

Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì
globoid gear

Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì

Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì

Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

truyền động trục vít

cơ cấu truyền chuyển động quay giữa các trục giao nhau bằng bộ truyền ăn khớp trục vít - bánh vít. Có TĐTV thân khai, TĐTV lõm (glôbôit, trục vít có dạng lõm). TĐTV có tỉ số truyền lớn tới 300 và hơn nữa. TĐTV thân khai có hiệu suất thấp (0,5 - 0,85), mòn nhanh, thường gặp trong các hộp giảm tốc trục vít. TĐTV lõm truyền tải lớn hơn và có hiệu suất cao hơn nhưng chế tạo và lắp ráp phức tạp hơn so với TĐTV thường, hay dùng trong máy vận tải, máy mỏ, máy công cụ, máy bay, vv.