Truyền động trục vít bánh vít tiếng anh là gì
If you see this message, please follow these instructions: - On windows: + Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar + Firefox: Hold Ctrl and press F5 + IE: Hold Ctrl and press F5 - On Mac: + Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar + Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar click reload multiple times or access mazii via anonymous mode - On mobile: Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode If it still doesn't work, press Cho em hỏi chút "bánh răng động trục vít" tiếng anh nói như thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
truyền động trục vítLĩnh vực: cơ khí & công trình globoidal gearLĩnh vực: toán & tin worm gear
sự truyền động trục vít worm gearingtruyền động trục vít bao globoid gearTra câu | Đọc báo tiếng Anh truyền động trục vítcơ cấu truyền chuyển động quay giữa các trục giao nhau bằng bộ truyền ăn khớp trục vít - bánh vít. Có TĐTV thân khai, TĐTV lõm (glôbôit, trục vít có dạng lõm). TĐTV có tỉ số truyền lớn tới 300 và hơn nữa. TĐTV thân khai có hiệu suất thấp (0,5 - 0,85), mòn nhanh, thường gặp trong các hộp giảm tốc trục vít. TĐTV lõm truyền tải lớn hơn và có hiệu suất cao hơn nhưng chế tạo và lắp ráp phức tạp hơn so với TĐTV thường, hay dùng trong máy vận tải, máy mỏ, máy công cụ, máy bay, vv. |