Từ 5 chữ cái với ali ở giữa năm 2022

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã [sinh học]

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử


Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ [v]

dạy

tend

/tend/[v]

trông nom

test 

/test/ [v]

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ [v]

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ [v]

thay đổi

treat 

/tri:t/ [v]

đối xử

tune 

/tun/ [v]

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ [v]

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ [v]

dịch, biên dịch

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ [adj]

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ [adj]

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ [adj]

sinh đôi

true 

/tru:/ [adj]

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ [adj]

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ [adj]

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ [adj]

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ [adj]

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ [adj]

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ [adj]

khủng khiếp, ghê sợ

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ [adv] 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ [adv]

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:[r]/ [adv]

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ [adv]

kỹ lưỡng

through

/θru:/ [adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ [adv] 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ [adv]

vào ngày mai

totally 

/toutli/ [adv]

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ [adv]

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  [adv] 

hai lần

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ [n]

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ [n] 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ [n]

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  [n]

truyền thống

travel 

/’trævl/ [n]

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ [n]

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ [n] 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ [n]

cây

tiger

/'taigə/ [n]

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] [n]

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ [n]

gà tây

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ [n]

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ [n]

Con cóc

Trout 

/traʊt/ [n]

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ [n] 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ [n] 

xe tắc xi

thread 

/θred/ [n]

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ [n]

cái kéo

tank

/tæŋk/ [n]

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ [n]

thìa canh

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

Quảng cáo

5 từ chữ với 'ali' ở giữa hoặc ở vị trí thứ hai, thứ ba và thứ tư có thể được kiểm tra trên trang này: tất cả những người giải câu đố của wordle hoặc bất kỳ trò chơi từ nào có thể kiểm tra danh sách đầy đủ này , & Tôi thư ở giữa. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã bối rối, bạn sẽ giúp bạn tìm thấy 2 chữ cái còn lại của 5 chữ cái có Aliin Middle.ALI‘ in the Middle or in the second, third and fourth place can be checked on this page: All those Puzzle solvers of wordle or any Word game can check this Complete list of Five-Letter words containing A, L, & I Letters in the Middle. If Today’s word puzzle stumped you then this Wordle Guide will help you to find 2 remaining letters of Word of 5 letters that have ALIin Middle.

Cũng kiểm tra: Câu đố câu đố hôm nay: Today’s Wordle Puzzle Answer

Nếu bạn tìm thấy thành công ba chữ cái giữa của trò chơi Wordle hoặc bất kỳ và tìm kiếm phần còn lại của 2 chữ cái thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.Wordle game or any and looking for the rest of the 2 letters then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own.

Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ với ‘Ali, ở giữa

Quảng cáo

  • Calif
  • Calix
  • Dalis
  • Halid
  • Kalis
  • Kalif
  • Malik
  • Malis
  • Palis
  • Valis
  • có giá trị
  • Walis

5 chữ cái với ali trong hướng dẫn trung gian

Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ có chứa các chữ cái Ali ở giữa hoặc ở vị trí thứ 2, 3 và thứ tư thì danh sách này sẽ giống nhau và hoạt động cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất [2/6, 3/6, 4/6, 5/6].

Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter words list

Phần tốt nhất để sử dụng hướng dẫn Wordle này là loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.

Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với A, L và tôi các chữ cái ở giữa. Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with A, L, and I letters in the Middle. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.

Quảng cáo

? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả.

Tìm thấy 8764 từ có chứa Ali. Kiểm tra trình tìm từ Scrabble của chúng tôi, người giải quyết wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và trình giải từ wordhub để tìm các từ có chứa ali. Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn! Liên quan: Những từ bắt đầu bằng Ali, những từ kết thúc bằng Aliwords containing ali. Check our Scrabble Word Finder, Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain ali. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related: Words that start with ali, Words that end in ali

  • Scrabble
  • Lời nói với bạn bè
  • WordHub
  • Ô chữ


  • Danh sách các từ
  • Móc từ
  • Bingo thân cây
  • Trò chơi

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không [tối đa 15 chữ cái].
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng hiển thị điều này một lần nữa

Những từ có chứa Ali

& nbsp; & nbsp; Từ 6 chữ cái [62 tìm thấy]6-Letter Words [62 found]

  • Aaliis
  • Alibis
  • có thể
  • Alidad
  • Người ngoài hành tinh
  • thắp sáng
  • căn chỉnh
  • Alined
  • người có nhiều người sáng suốt
  • Alines
  • Aliped
  • Aliyah
  • Aliyas
  • Aliyos
  • Aliyot
  • kiềm
  • Argali
  • Baalim
  • boa
  • BIALIS
  • Calico
  • Calif
  • caliph
  • Galing
  • Galiot
  • thủ môn
  • Halide
  • halids
  • Halier
  • làm giảm
  • Halite
  • Hyalin
  • chữ in nghiêng
  • Kalian
  • Kalifs
  • Kaliph
  • Kalium
  • Khalif
  • ác ý
  • hung tinh
  • Maline
  • Bữa ăn
  • oorali
  • oxalic
  • Oxalis
  • Đáng hơn
  • nhợt nhạt
  • Palish
  • Qualia
  • Realia
  • Hợp nhất
  • Salina
  • nước muối
  • nước bọt
  • sialic
  • Sialid
  • Talion
  • Thalis
  • valine
  • va li
  • Walies
  • Waling

& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái [151 tìm thấy]7-Letter Words [151 found]

  • bí danh
  • bí danh
  • Alibied
  • Alibies
  • Alidade
  • Alidads
  • xa lánh
  • Người ngoài hành tinh
  • người ngoài hành tinh
  • xa lạ
  • Alienor
  • Aliform
  • thắp sáng
  • căn chỉnh
  • sự sắp xếp
  • nuôi cho ăn
  • tiền cấp dưỡng
  • Aliners
  • Alining
  • alipeds
  • Allequot
  • Aliunde
  • Aliyahs
  • Aliyoth
  • kiềm
  • kiềm
  • kiềm
  • sự công bằng
  • Argalis
  • Baalism
  • Balings
  • Giảm thiểu
  • Bialies
  • Bubalis
  • tầm cỡ
  • tầm cỡ
  • calices
  • caliche
  • calicle
  • Calicos
  • calipee
  • caliper
  • caliphs
  • Calixes
  • Cembali
  • CHALICE
  • Than
  • COALIFY
  • Than
  • giao dịch
  • xử lý
  • quay số
  • quay số
  • Dualise
  • thuyết nhị nguyên
  • người nhị nguyên
  • tính hai mặt
  • Dualize
  • egalite
  • cuối cùng
  • con ngựa
  • Galilee
  • Galiots
  • Galipot
  • thủ môn
  • mục tiêu
  • cá chim lớn
  • Halide
  • halidom
  • Haliers
  • Halites
  • Halitus
  • đang lành lại
  • Hyaline
  • Hyalins

& nbsp; & nbsp; Từ 8 chữ cái [292 tìm thấy]8-Letter Words [292 found]

  • răng cưa
  • chứng cứ ngoại phạm
  • Alidades
  • xa lạ
  • xa lánh
  • Alienees
  • Người ngoài hành tinh
  • Aliening
  • chủ nghĩa ngoài hành tinh
  • Người ngoài hành tinh
  • Người ngoài hành tinh
  • SHILED
  • căn chỉnh
  • căn chỉnh
  • Aliments
  • vô ích số
  • phần dịch
  • Alizarin
  • kiềm
  • kiềm hóa
  • kiềm
  • kiềm
  • Alkalize
  • Động vật
  • Biên niên sử
  • Arbalist
  • Aurality
  • tính trục
  • Baalism
  • Balisaur
  • sự cấm đoán
  • Xanh thường
  • Tiểu đoàn
  • HEALING
  • Bubaline
  • cabalism
  • Cabalist
  • calibers
  • calibred
  • colibres
  • caliches
  • Calicles
  • Calicoes
  • Califate
  • calipash
  • Calipees
  • calipers
  • caliphal
  • Calisaya
  • kênh
  • kênh
  • khai thông
  • Carpalia
  • ung dung
  • Cephalic
  • Cephalin
  • đầu gỗ
  • Đô giá
  • than nhất
  • Craaling
  • giao dịch
  • giao dịch
  • Nha khoa
  • quay số
  • Người quay số
  • Dualised
  • Dual hóa
  • nhị nguyên
  • nhị nguyên
  • Dualized
  • Dualizes
  • Dyslalia
  • Egalites
  • trao quyền
  • bằng nhau

& nbsp; & nbsp; Từ 9 chữ cái [376 tìm thấy]9-Letter Words [376 found]

  • thực tế
  • hiện thực hóa
  • Hàng không
  • Bẻ giá
  • Alicyclic
  • có thể xa lánh
  • xa lạ
  • xa lánh
  • xa lánh
  • người ngoài hành tinh
  • chủ nghĩa ngoài hành tinh
  • Người ngoài hành tinh
  • người ngoài hành tinh
  • thắp sáng
  • liên kết
  • Alikeness
  • ăn hết
  • Alimonies
  • Alinement
  • aliphatic
  • sự thay đổi
  • Aliterate
  • khả năng sống
  • Alizarins
  • kiềm hóa
  • kiềm
  • kiềm hóa
  • kiềm hóa
  • vô đạo đức
  • vô đạo đức
  • amygdalin
  • Ngân tử
  • động vật
  • Động vật
  • hoạt hình
  • hoạt hình hóa
  • Biên niên sử
  • Hàng năm
  • bất thường
  • apetalies
  • hấp dẫn
  • Arbalists
  • Astragali
  • chủ nghĩa không phù hợp
  • Người đánh giá cao
  • Atonality
  • Balisaurs
  • tầm thường
  • tầm thường hóa
  • Tiểu đoàn
  • Tiểu đoàn
  • Bengaline
  • tàn bạo
  • sự tàn bạo
  • tàn bạo
  • Bubalises
  • Cabalism
  • Cabalists
  • Hiệu chỉnh
  • Califates
  • có tính Calcered
  • caliphate
  • Calisayas
  • kênh
  • kênh
  • kênh
  • kênh
  • tính Carnality
  • nhân quả
  • Cavaliers
  • Cephalin
  • Chevalier
  • Chirality
  • Chrysalid

& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái [427 tìm thấy]10-Letter Words [427 found]

  • hiện thực hóa
  • hiện thực hóa
  • adrenaline
  • Người không khí
  • xa lánh
  • xa lánh
  • Người ngoài hành tinh
  • TUYỆT VỜI
  • sắp xếp
  • chất hóa học
  • toàn bộ
  • Alinements
  • Aliterates
  • kiềm hóa
  • kiềm hóa
  • Độ kiềm
  • kiềm hóa
  • kiềm hóa
  • kiềm hóa
  • vô đạo đức
  • amygdalin
  • động vật
  • Động vật
  • động vật
  • động vật
  • Biên niên sử
  • Hàng năm
  • Hàng năm
  • vô tính
  • atonalism
  • những người theo chủ nghĩa atonalists
  • tính toán học
  • trục
  • tầm thường
  • tầm thường
  • Tiểu đoàn
  • Bengalines
  • lòng tốt
  • tốt nhất
  • bimodality
  • Bipedalism
  • bipedality
  • tàn bạo
  • tàn bạo
  • tàn bạo
  • tàn bạo
  • hiệu chuẩn
  • Hiệu chỉnh
  • người hiệu chuẩn
  • Caliginous
  • calipash
  • Calipering
  • Caliphates
  • Canaliculi
  • kênh
  • kênh
  • Viết hoa
  • Chủ nghĩa tư bản
  • Nhà tư bản
  • Viết hoa
  • Cavaliered
  • Cavalierly
  • tập trung
  • tập trung
  • Trung ương
  • tính trung tâm
  • tập trung
  • Chevaliers
  • Chrysalids
  • COALifying
  • Liên minh
  • sự đồng ý
  • hài hước
  • che giấu
  • sự tắc nghẽn

& nbsp; & nbsp; Từ 11 chữ cái [449 được tìm thấy]11-Letter Words [449 found]

  • bất thường
  • acromegalic
  • thực tế
  • hiện thực hóa
  • adrenalines
  • tuyến thượng thận
  • xa lánh
  • Aliennesses
  • TUYỆT VỜI
  • Alikenesses
  • Aliteracies
  • khả năng sống động
  • kiềm hóa
  • kiềm hóa
  • kiềm hóa
  • vô đạo đức
  • động vật
  • động vật
  • động vật
  • Hàng năm
  • chống chủ nghĩa
  • Antirealist
  • hấp dẫn
  • sự chuộc tội
  • Không điển hình
  • tự động
  • Berascaling
  • Tinh nhất hóa
  • tốt nhất
  • chủ nghĩa biracial
  • lưỡng tính
  • tàn bạo
  • tàn bạo
  • tàn bạo
  • hiệu chuẩn
  • sự định cỡ
  • Người hiệu chuẩn
  • Californium
  • Calisthenic
  • ống
  • Canaliculus
  • ăn thịt đồng loại
  • ăn thịt người
  • ăn thịt đồng loại
  • viết hoa
  • viết hoa
  • Chủ nghĩa tư bản
  • Nhà tư bản
  • viết hoa
  • viết hoa
  • cardinality
  • Carnalities
  • nhân quả
  • kỵ binh
  • Cavalierism
  • tập trung
  • trung tâm
  • Trung ương
  • người trung tâm
  • tập trung
  • Tập trung
  • tập trung
  • than
  • Chiralities
  • Chrysalides
  • Chrysalises
  • chủ nghĩa giáo sĩ
  • giáo sĩ
  • Coevalities
  • Điểm chung
  • Chủ nghĩa cộng đồng
  • Nhà cộng đồng
  • cộng đồng
  • giao tiếp
  • liên hợp

& nbsp; & nbsp; Từ 12 chữ cái [376 tìm thấy]12-Letter Words [376 found]

  • acromegalies
  • xa lạ
  • nuôi cho ăn
  • kiềm
  • kiềm hóa
  • giai thoại
  • giai thoại
  • Anencephalic
  • chống răng cưa
  • chống chủ nghĩa
  • bác sĩ chống đối
  • vô tính
  • Backpedaling
  • sự tốt nhất
  • Testializing
  • Chủ nghĩa lưỡng tính
  • Chủ nghĩa song phương
  • song ngữ
  • song ngữ
  • lưỡng kim
  • hiệu chuẩn
  • bài tập thể dục
  • kênh
  • ăn thịt người
  • ăn thịt người
  • ăn thịt người
  • ăn thịt người
  • ăn thịt người
  • Viết hoa
  • tư bản
  • Viết hoa
  • Cavalierism
  • tập trung
  • trung tâm
  • trung tâm
  • người tập trung
  • tập trung
  • Về mặt cơ bản
  • Cổ điển
  • chủ nghĩa giáo sĩ
  • Những người theo chủ nghĩa giáo sĩ
  • liên minh
  • tính trường đại học
  • hài hước
  • commensalism
  • Chủ nghĩa cộng đồng
  • Cộng sản
  • cộng đồng
  • cộng đồng
  • Concanavalin
  • che giấu
  • bẩm sinh
  • TIMUBIALISM
  • liên kết
  • Tiên nữ
  • sự thân mật
  • HOÀN THÀNH
  • Tội phạm
  • hình sự hóa
  • hình sự hóa
  • kết hợp
  • Phân cấp
  • thập phân
  • biến dạng
  • biến dạng
  • định vị
  • khử khoáng
  • Demoralizer
  • mất tinh thần
  • Phân biệt đối xử
  • desacralized
  • Desacralization
  • khử muối
  • khử muối
  • Desalinators

& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái [324 được tìm thấy]13-Letter Words [324 found]

  • bất thường
  • hiện thực hóa
  • Tất cả
  • tình dục giới tính
  • giai thoại
  • Những người giai thoại
  • Anencephalies
  • động vật
  • chốnga
  • Antiformalist
  • Tử tính
  • chống đối xã hội
  • nhân tạo
  • không điển hình
  • Kinh đa văn hóa
  • Chủ nghĩa song phương
  • song ngữ
  • BiSexualities
  • tàn bạo
  • kênh
  • ăn thịt người
  • ăn thịt người
  • ăn thịt người
  • Hồng y
  • Cephalization
  • nghi lễ
  • nghi lễ
  • Than hóa
  • Liên minh
  • tài sản thế chấp
  • Tính thế
  • thông tục
  • thông tục
  • commensalism
  • Thương mại hóa
  • Thương mại
  • Nhà thương mại
  • thương mại
  • Thương mại hóa
  • Khắc tương đồng
  • cộng đồng
  • cộng đồng
  • Concanavalin
  • khái niệm
  • chủ nghĩa khái niệm
  • thuyết khái niệm
  • khái niệm
  • khái niệm hóa
  • sự tương đối
  • bối cảnh hóa
  • thể xác
  • thông tin xác thực
  • chủ nghĩa thông tin
  • tội phạm
  • hình sự hóa
  • quan trọng
  • phi tập trung
  • Phân cấp
  • coi thường
  • dị tật
  • phi vật chất hóa
  • khử khoáng
  • chất khử khoáng
  • khử khoáng
  • từ chối
  • khử tự nhiên
  • làm mất tự nhiên
  • Repersonization
  • sự phân tích
  • Desacralizing
  • khử hẻ
  • Desexualizing
  • bong tróc
  • đường chéo
  • không đủ tiêu chuẩn

& nbsp; & nbsp; Từ 14 chữ cái [291 được tìm thấy]14-Letter Words [291 found]

  • hiện thực hóa
  • kiềm hóa
  • động vật
  • chống chủ nghĩa chống
  • chống đối xã hội
  • Kinh đa văn hóa
  • chủ nghĩa phân khúc điện tử
  • song ngữ
  • Bioregionalism
  • Bioregionalist
  • Brachycephalic
  • tàn bạo
  • viết hoa
  • tập trung
  • Cephalizations
  • nghi lễ
  • Nghi lễ
  • Cổ điển
  • than hóa
  • tài sản thế chấp
  • Tài sản thế chấp
  • trường đại học
  • thông tục
  • Thương mại hóa
  • thương mại hóa
  • Thương mại
  • nhà thương mại
  • khái niệm
  • khái niệm
  • khái niệm
  • nhà khái niệm
  • khái niệm
  • Khái niệm
  • khái niệm hóa
  • điều kiện
  • bẩm sinh
  • bối cảnh hóa
  • bối cảnh hóa
  • Tinh độ
  • HOÀN THÀNH
  • hình sự
  • Cycloaliphatic
  • Phân cấp
  • độ phân hủy
  • độ thập phân
  • phân biệt đối xử
  • coi thường
  • định vị
  • phi vật chất hóa
  • phi vật chất hóa
  • demineralizer
  • khử khoáng
  • làm mất tinh thần
  • làm mất tinh thần
  • từ chối
  • từ chối
  • biến tính
  • Depersonalized
  • Depersonalization
  • sự phân tích
  • khử muối
  • Despiritualize
  • lệch lạc
  • đường chéo
  • số hóa
  • chiều
  • Định hướng
  • Các nhà tài liệu
  • biên tập viên
  • Biên tập
  • nhà giáo dục
  • hiệu quả
  • chủ nghĩa bình đẳng
  • tình cảm
  • cảm xúc

& nbsp; & nbsp; Từ 15 chữ cái [223 được tìm thấy]15-Letter Words [223 found]

  • Nông nghiệp
  • kiềm hóa
  • chống chủ nghĩa chống chủ nghĩa
  • Anticolonialism
  • Chủ nghĩa chống vật chất
  • Antim vật chất
  • Antinationalist
  • Chủ nghĩa phản đối
  • Antirationalist
  • chống đối
  • nhân tạo
  • Bioregionalists
  • ăn thịt người
  • vốn hóa
  • tập trung
  • tài sản thế chấp
  • thông tục
  • thương mại hóa
  • Thương mại
  • khái niệm
  • khái niệm
  • khái niệm
  • khái niệm
  • khái niệm hóa
  • Lời thú tội
  • Người thú nhận
  • bảo mật
  • bối cảnh hóa
  • Chủ nghĩa thông thường
  • người theo chủ nghĩa thông thường
  • quy ước
  • Quy hoạch hóa
  • hình sự hóa
  • Decasualization
  • thập phân
  • thập phân
  • Decontextualize
  • coi thường hóa
  • de pressustrialize
  • Delocalizations
  • phi vật chất hóa
  • làm mất tinh thần
  • từ chối
  • Bộ phận
  • Depersonalizing
  • Desacralization
  • khử muối
  • Giảm bớt
  • Despiritualized
  • Despiritualize
  • Detribalization
  • lệch lạc
  • đường chéo
  • số hóa
  • Dolichocephalic
  • Dorsiventrality
  • Dorsoventrality
  • nhà giáo dục
  • chủ nghĩa bình đẳng
  • encephalitogen
  • biểu mô
  • chủ nghĩa bình đẳng
  • Etherealization
  • chủ nghĩa đặc biệt
  • những người đặc biệt
  • Chủ nghĩa hiện sinh
  • những người hiện sinh
  • Thử nghiệm chủ nghĩa
  • Thử nghiệm
  • ngoại hóa
  • ngoại hóa
  • Extralinguiistic
  • Liên bang
  • Phân đoạn
  • chức năng

Một từ năm chữ với Ali trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Ali.

Từ 5 chữ cái nào có al?

5 chữ cái bắt đầu bằng al.

Từ nào có Ali?

20 chữ cái có chứa Ali..
noninstitutionalised..
noninstitutionalized..
internationalisation..
internationalization..
compartmentalization..
compartmentalisation..
abetalipoproteinemia..
counterqualification..

5 chữ cái kết thúc bằng ID là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng id..
equid..
squid..
zooid..
axoid..
jerid..
hyoid..
vivid..
aphid..

Chủ Đề