Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển
ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Quảng cáo
5 từ chữ với 'ali' ở giữa hoặc ở vị trí thứ hai, thứ ba và thứ tư có thể được kiểm tra trên trang này: tất cả những người giải câu đố của wordle hoặc bất kỳ trò chơi từ nào có thể kiểm tra danh sách đầy đủ này , & Tôi thư ở giữa. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã bối rối, bạn sẽ giúp bạn tìm thấy 2 chữ cái còn lại của 5 chữ cái có Aliin Middle.ALI‘ in the Middle or in the second, third and fourth place can be checked on this page: All those Puzzle solvers of wordle or any Word game can check this Complete list of Five-Letter words containing A, L, & I Letters in the Middle. If Today’s word puzzle stumped you then this Wordle Guide will help you to find 2 remaining letters of Word of 5 letters that have ALIin Middle.
Cũng kiểm tra: Câu đố câu đố hôm nay: Today’s Wordle Puzzle Answer
Nếu bạn tìm thấy thành công ba chữ cái giữa của trò chơi Wordle hoặc bất kỳ và tìm kiếm phần còn lại của 2 chữ cái thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.Wordle game or any and looking for the rest of the 2 letters then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own.
Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ với ‘Ali, ở giữa
Quảng cáo
- Calif
- Calix
- Dalis
- Halid
- Kalis
- Kalif
- Malik
- Malis
- Palis
- Valis
- có giá trị
- Walis
5 chữ cái với ali trong hướng dẫn trung gian
Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ có chứa các chữ cái Ali ở giữa hoặc ở vị trí thứ 2, 3 và thứ tư thì danh sách này sẽ giống nhau và hoạt động cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất [2/6, 3/6, 4/6, 5/6].
Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter words list
Phần tốt nhất để sử dụng hướng dẫn Wordle này là loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.
Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với A, L và tôi các chữ cái ở giữa. Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with A, L, and I letters in the Middle. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.
Quảng cáo
? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả. Tìm thấy 8764 từ có chứa Ali. Kiểm tra trình tìm từ Scrabble của chúng tôi, người giải quyết wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và trình giải từ wordhub để tìm các từ có chứa ali. Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn! Liên quan: Những từ bắt đầu bằng Ali, những từ kết thúc bằng Aliwords containing ali. Check our Scrabble Word Finder,
Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain ali. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related:
Words that start with ali, Words that end in ali
- Danh sách các từ
- Móc từ
- Bingo thân cây
- Trò chơi
Bắt đầu với các kết thúc với chứa
- Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không [tối đa 15 chữ cái].
- Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
- Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.
Đừng hiển thị điều này một lần nữa
Những từ có chứa Ali
& nbsp; & nbsp; Từ 6 chữ cái [62 tìm thấy]6-Letter Words [62 found]
- Aaliis
- Alibis
- có thể
- Alidad
- Người ngoài hành tinh
- thắp sáng
- căn chỉnh
- Alined
- người có nhiều người sáng suốt
- Alines
- Aliped
- Aliyah
- Aliyas
- Aliyos
- Aliyot
- kiềm
- Argali
- Baalim
- boa
- BIALIS
- Calico
- Calif
- caliph
- Galing
- Galiot
- thủ môn
- Halide
- halids
- Halier
- làm giảm
- Halite
- Hyalin
- chữ in nghiêng
- Kalian
- Kalifs
- Kaliph
- Kalium
- Khalif
- ác ý
- hung tinh
- Maline
- Bữa ăn
- oorali
- oxalic
- Oxalis
- Đáng hơn
- nhợt nhạt
- Palish
- Qualia
- Realia
- Hợp nhất
- Salina
- nước muối
- nước bọt
- sialic
- Sialid
- Talion
- Thalis
- valine
- va li
- Walies
- Waling
& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái [151 tìm thấy]7-Letter Words [151 found]
- bí danh
- bí danh
- Alibied
- Alibies
- Alidade
- Alidads
- xa lánh
- Người ngoài hành tinh
- người ngoài hành tinh
- xa lạ
- Alienor
- Aliform
- thắp sáng
- căn chỉnh
- sự sắp xếp
- nuôi cho ăn
- tiền cấp dưỡng
- Aliners
- Alining
- alipeds
- Allequot
- Aliunde
- Aliyahs
- Aliyoth
- kiềm
- kiềm
- kiềm
- sự công bằng
- Argalis
- Baalism
- Balings
- Giảm thiểu
- Bialies
- Bubalis
- tầm cỡ
- tầm cỡ
- calices
- caliche
- calicle
- Calicos
- calipee
- caliper
- caliphs
- Calixes
- Cembali
- CHALICE
- Than
- COALIFY
- Than
- giao dịch
- xử lý
- quay số
- quay số
- Dualise
- thuyết nhị nguyên
- người nhị nguyên
- tính hai mặt
- Dualize
- egalite
- cuối cùng
- con ngựa
- Galilee
- Galiots
- Galipot
- thủ môn
- mục tiêu
- cá chim lớn
- Halide
- halidom
- Haliers
- Halites
- Halitus
- đang lành lại
- Hyaline
- Hyalins
& nbsp; & nbsp; Từ 8 chữ cái [292 tìm thấy]8-Letter Words [292 found]
- răng cưa
- chứng cứ ngoại phạm
- Alidades
- xa lạ
- xa lánh
- Alienees
- Người ngoài hành tinh
- Aliening
- chủ nghĩa ngoài hành tinh
- Người ngoài hành tinh
- Người ngoài hành tinh
- SHILED
- căn chỉnh
- căn chỉnh
- Aliments
- vô ích số
- phần dịch
- Alizarin
- kiềm
- kiềm hóa
- kiềm
- kiềm
- Alkalize
- Động vật
- Biên niên sử
- Arbalist
- Aurality
- tính trục
- Baalism
- Balisaur
- sự cấm đoán
- Xanh thường
- Tiểu đoàn
- HEALING
- Bubaline
- cabalism
- Cabalist
- calibers
- calibred
- colibres
- caliches
- Calicles
- Calicoes
- Califate
- calipash
- Calipees
- calipers
- caliphal
- Calisaya
- kênh
- kênh
- khai thông
- Carpalia
- ung dung
- Cephalic
- Cephalin
- đầu gỗ
- Đô giá
- than nhất
- Craaling
- giao dịch
- giao dịch
- Nha khoa
- quay số
- Người quay số
- Dualised
- Dual hóa
- nhị nguyên
- nhị nguyên
- Dualized
- Dualizes
- Dyslalia
- Egalites
- trao quyền
- bằng nhau
& nbsp; & nbsp; Từ 9 chữ cái [376 tìm thấy]9-Letter Words [376 found]
- thực tế
- hiện thực hóa
- Hàng không
- Bẻ giá
- Alicyclic
- có thể xa lánh
- xa lạ
- xa lánh
- xa lánh
- người ngoài hành tinh
- chủ nghĩa ngoài hành tinh
- Người ngoài hành tinh
- người ngoài hành tinh
- thắp sáng
- liên kết
- Alikeness
- ăn hết
- Alimonies
- Alinement
- aliphatic
- sự thay đổi
- Aliterate
- khả năng sống
- Alizarins
- kiềm hóa
- kiềm
- kiềm hóa
- kiềm hóa
- vô đạo đức
- vô đạo đức
- amygdalin
- Ngân tử
- động vật
- Động vật
- hoạt hình
- hoạt hình hóa
- Biên niên sử
- ủ
- Hàng năm
- bất thường
- apetalies
- hấp dẫn
- Arbalists
- Astragali
- chủ nghĩa không phù hợp
- Người đánh giá cao
- Atonality
- Balisaurs
- tầm thường
- tầm thường hóa
- Tiểu đoàn
- Tiểu đoàn
- Bengaline
- tàn bạo
- sự tàn bạo
- tàn bạo
- Bubalises
- Cabalism
- Cabalists
- Hiệu chỉnh
- Califates
- có tính Calcered
- caliphate
- Calisayas
- kênh
- kênh
- kênh
- kênh
- tính Carnality
- nhân quả
- Cavaliers
- Cephalin
- Chevalier
- Chirality
- Chrysalid
& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái [427 tìm thấy]10-Letter Words [427 found]
- hiện thực hóa
- hiện thực hóa
- adrenaline
- Người không khí
- xa lánh
- xa lánh
- Người ngoài hành tinh
- TUYỆT VỜI
- sắp xếp
- chất hóa học
- toàn bộ
- Alinements
- Aliterates
- kiềm hóa
- kiềm hóa
- Độ kiềm
- kiềm hóa
- kiềm hóa
- kiềm hóa
- vô đạo đức
- amygdalin
- động vật
- Động vật
- động vật
- động vật
- Biên niên sử
- Hàng năm
- Hàng năm
- vô tính
- atonalism
- những người theo chủ nghĩa atonalists
- tính toán học
- trục
- tầm thường
- tầm thường
- Tiểu đoàn
- Bengalines
- lòng tốt
- tốt nhất
- bimodality
- Bipedalism
- bipedality
- tàn bạo
- tàn bạo
- tàn bạo
- tàn bạo
- hiệu chuẩn
- Hiệu chỉnh
- người hiệu chuẩn
- Caliginous
- calipash
- Calipering
- Caliphates
- Canaliculi
- kênh
- kênh
- Viết hoa
- Chủ nghĩa tư bản
- Nhà tư bản
- Viết hoa
- Cavaliered
- Cavalierly
- tập trung
- tập trung
- Trung ương
- tính trung tâm
- tập trung
- Chevaliers
- Chrysalids
- COALifying
- Liên minh
- sự đồng ý
- hài hước
- che giấu
- sự tắc nghẽn
& nbsp; & nbsp; Từ 11 chữ cái [449 được tìm thấy]11-Letter Words [449 found]
- bất thường
- acromegalic
- thực tế
- hiện thực hóa
- adrenalines
- tuyến thượng thận
- xa lánh
- Aliennesses
- TUYỆT VỜI
- Alikenesses
- Aliteracies
- khả năng sống động
- kiềm hóa
- kiềm hóa
- kiềm hóa
- vô đạo đức
- động vật
- động vật
- động vật
- Hàng năm
- chống chủ nghĩa
- Antirealist
- hấp dẫn
- sự chuộc tội
- Không điển hình
- tự động
- Berascaling
- Tinh nhất hóa
- tốt nhất
- chủ nghĩa biracial
- lưỡng tính
- tàn bạo
- tàn bạo
- tàn bạo
- hiệu chuẩn
- sự định cỡ
- Người hiệu chuẩn
- Californium
- Calisthenic
- ống
- Canaliculus
- ăn thịt đồng loại
- ăn thịt người
- ăn thịt đồng loại
- viết hoa
- viết hoa
- Chủ nghĩa tư bản
- Nhà tư bản
- viết hoa
- viết hoa
- cardinality
- Carnalities
- nhân quả
- kỵ binh
- Cavalierism
- tập trung
- trung tâm
- Trung ương
- người trung tâm
- tập trung
- Tập trung
- tập trung
- than
- Chiralities
- Chrysalides
- Chrysalises
- chủ nghĩa giáo sĩ
- giáo sĩ
- Coevalities
- Điểm chung
- Chủ nghĩa cộng đồng
- Nhà cộng đồng
- cộng đồng
- giao tiếp
- liên hợp
& nbsp; & nbsp; Từ 12 chữ cái [376 tìm thấy]12-Letter Words [376 found]
- acromegalies
- xa lạ
- nuôi cho ăn
- kiềm
- kiềm hóa
- giai thoại
- giai thoại
- Anencephalic
- chống răng cưa
- chống chủ nghĩa
- bác sĩ chống đối
- vô tính
- Backpedaling
- sự tốt nhất
- Testializing
- Chủ nghĩa lưỡng tính
- Chủ nghĩa song phương
- song ngữ
- song ngữ
- lưỡng kim
- hiệu chuẩn
- bài tập thể dục
- kênh
- ăn thịt người
- ăn thịt người
- ăn thịt người
- ăn thịt người
- ăn thịt người
- Viết hoa
- tư bản
- Viết hoa
- Cavalierism
- tập trung
- trung tâm
- trung tâm
- người tập trung
- tập trung
- Về mặt cơ bản
- Cổ điển
- chủ nghĩa giáo sĩ
- Những người theo chủ nghĩa giáo sĩ
- liên minh
- tính trường đại học
- hài hước
- commensalism
- Chủ nghĩa cộng đồng
- Cộng sản
- cộng đồng
- cộng đồng
- Concanavalin
- che giấu
- bẩm sinh
- TIMUBIALISM
- liên kết
- Tiên nữ
- sự thân mật
- HOÀN THÀNH
- Tội phạm
- hình sự hóa
- hình sự hóa
- kết hợp
- Phân cấp
- thập phân
- biến dạng
- biến dạng
- định vị
- khử khoáng
- Demoralizer
- mất tinh thần
- Phân biệt đối xử
- desacralized
- Desacralization
- khử muối
- khử muối
- Desalinators
& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái [324 được tìm thấy]13-Letter Words [324 found]
- bất thường
- hiện thực hóa
- Tất cả
- tình dục giới tính
- giai thoại
- Những người giai thoại
- Anencephalies
- động vật
- chốnga
- Antiformalist
- Tử tính
- chống đối xã hội
- nhân tạo
- không điển hình
- Kinh đa văn hóa
- Chủ nghĩa song phương
- song ngữ
- BiSexualities
- tàn bạo
- kênh
- ăn thịt người
- ăn thịt người
- ăn thịt người
- Hồng y
- Cephalization
- nghi lễ
- nghi lễ
- Than hóa
- Liên minh
- tài sản thế chấp
- Tính thế
- thông tục
- thông tục
- commensalism
- Thương mại hóa
- Thương mại
- Nhà thương mại
- thương mại
- Thương mại hóa
- Khắc tương đồng
- cộng đồng
- cộng đồng
- Concanavalin
- khái niệm
- chủ nghĩa khái niệm
- thuyết khái niệm
- khái niệm
- khái niệm hóa
- sự tương đối
- bối cảnh hóa
- thể xác
- thông tin xác thực
- chủ nghĩa thông tin
- tội phạm
- hình sự hóa
- quan trọng
- phi tập trung
- Phân cấp
- coi thường
- dị tật
- phi vật chất hóa
- khử khoáng
- chất khử khoáng
- khử khoáng
- từ chối
- khử tự nhiên
- làm mất tự nhiên
- Repersonization
- sự phân tích
- Desacralizing
- khử hẻ
- Desexualizing
- bong tróc
- đường chéo
- không đủ tiêu chuẩn
& nbsp; & nbsp; Từ 14 chữ cái [291 được tìm thấy]14-Letter Words [291 found]
- hiện thực hóa
- kiềm hóa
- động vật
- chống chủ nghĩa chống
- chống đối xã hội
- Kinh đa văn hóa
- chủ nghĩa phân khúc điện tử
- song ngữ
- Bioregionalism
- Bioregionalist
- Brachycephalic
- tàn bạo
- viết hoa
- tập trung
- Cephalizations
- nghi lễ
- Nghi lễ
- Cổ điển
- than hóa
- tài sản thế chấp
- Tài sản thế chấp
- trường đại học
- thông tục
- Thương mại hóa
- thương mại hóa
- Thương mại
- nhà thương mại
- khái niệm
- khái niệm
- khái niệm
- nhà khái niệm
- khái niệm
- Khái niệm
- khái niệm hóa
- điều kiện
- bẩm sinh
- bối cảnh hóa
- bối cảnh hóa
- Tinh độ
- HOÀN THÀNH
- hình sự
- Cycloaliphatic
- Phân cấp
- độ phân hủy
- độ thập phân
- phân biệt đối xử
- coi thường
- định vị
- phi vật chất hóa
- phi vật chất hóa
- demineralizer
- khử khoáng
- làm mất tinh thần
- làm mất tinh thần
- từ chối
- từ chối
- biến tính
- Depersonalized
- Depersonalization
- sự phân tích
- khử muối
- Despiritualize
- lệch lạc
- đường chéo
- số hóa
- chiều
- Định hướng
- Các nhà tài liệu
- biên tập viên
- Biên tập
- nhà giáo dục
- hiệu quả
- chủ nghĩa bình đẳng
- tình cảm
- cảm xúc
& nbsp; & nbsp; Từ 15 chữ cái [223 được tìm thấy]15-Letter Words [223 found]
- Nông nghiệp
- kiềm hóa
- chống chủ nghĩa chống chủ nghĩa
- Anticolonialism
- Chủ nghĩa chống vật chất
- Antim vật chất
- Antinationalist
- Chủ nghĩa phản đối
- Antirationalist
- chống đối
- nhân tạo
- Bioregionalists
- ăn thịt người
- vốn hóa
- tập trung
- tài sản thế chấp
- thông tục
- thương mại hóa
- Thương mại
- khái niệm
- khái niệm
- khái niệm
- khái niệm
- khái niệm hóa
- Lời thú tội
- Người thú nhận
- bảo mật
- bối cảnh hóa
- Chủ nghĩa thông thường
- người theo chủ nghĩa thông thường
- quy ước
- Quy hoạch hóa
- hình sự hóa
- Decasualization
- thập phân
- thập phân
- Decontextualize
- coi thường hóa
- de pressustrialize
- Delocalizations
- phi vật chất hóa
- làm mất tinh thần
- từ chối
- Bộ phận
- Depersonalizing
- Desacralization
- khử muối
- Giảm bớt
- Despiritualized
- Despiritualize
- Detribalization
- lệch lạc
- đường chéo
- số hóa
- Dolichocephalic
- Dorsiventrality
- Dorsoventrality
- nhà giáo dục
- chủ nghĩa bình đẳng
- encephalitogen
- biểu mô
- chủ nghĩa bình đẳng
- Etherealization
- chủ nghĩa đặc biệt
- những người đặc biệt
- Chủ nghĩa hiện sinh
- những người hiện sinh
- Thử nghiệm chủ nghĩa
- Thử nghiệm
- ngoại hóa
- ngoại hóa
- Extralinguiistic
- Liên bang
- Phân đoạn
- chức năng