Từ 5 chữ cái với l là chữ cái thứ tư năm 2022

Bắt đầu học tiếng Anh, bạn chưa biết bắt đầu từ đâu? Vậy Anh ngữ Ms Hoa khuyên bạn hãy khởi đầu với bảng chữ cái và cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy tham khảo ngay những phương pháp đọc và ứng dụng của bảng chữ cái này nha.

I. NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH

1. Khái niệm

Bảng chữ cái tiếng Anh [English alphabet] hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 kí tự được sắp xếp theo 1 thứ tự cụ thể như bảng dưới đây. Ngoài cách viết thông thường bảng chưc cái tiếng Anh cũng có bảng chữ cái thường và bảng chữ cái được viết hoa được Anh ngữ Ms Hoa ghi tại 2 bảng dưới đây. 

Bảng chữ cái tiếng anh viết hoa

A

B

C

D

E

F

G

H

I

J

K

L

M

N

O

P

Q

R

S

T

U

V

W

X

Y

Z

Bảng chữ cái tiếng anh viết thường

a

b

c

d

e

f

g

h

i

j

k

l

m

n

o

p

q

r

s

t

u

v

w

x

y

z

Trên đây là hình dạnh của chữ in cơ bản, còn thực tế, hình dạng chính xác của chữ cái trên ấn phẩm tùy thuộc vào bộ chữ in được thiết kế. Hình dạng của chữ cái khi viết tay hết sức đa dạng.

Tiếng Anh viết sử dụng nhiều diagraph như ch, sh, th, wh, qu,...mặc dù ngôn ngữ này không xem chúng là các mẫu tự riêng biệt trong bảng chữ cái. Người dùng tiếng Anh còn sử dụng dạng chữ ghép truyền thống là æ và œ.

Một số dạng bảng chữ cái cách điệu cho trẻ em:

[Minh họa hình ảnh bảng chữ cái tiếng anh]

➣ Xem thêm: 44 âm cơ bản trong tiếng Anh

2. Mức độ quan trọng và tần suất sử dụng của từng kí tự

Chữ cái thường xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Anh là chữ E được sử dụng trong nhiều kí tự khác nhau và chữ cái ít dùng nhất là chữ Z. Danh sách dưới đây cho thấy tần suất tương đối của các chữ cái trong một văn bản tiếng Anh nhìn chung dưới sự nghiên cứu và phân tích của tác giả Robert Edward Lewand dẫn ra:

A

8,17%

N

6,75%

B

1,49%

O

7,51%

C

2,78%

P

1,93%

D

4,25%

Q

0,10%

E

12,70%

R

5,99%

F

2,23%

S

6,33%

G

2,02%

T

9,06%

H

6,09%

U

2,76%

I

6,97%

V

0,98%

J

0,15%

W

2,36%

K

0,77%

X

0,15%

L

4,03%

Y

1,97%

M

2,41%

Z

0,07%

II. BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH VÀ CÁCH ĐỌC

1. Phân loại bảng chữ cái tiếng anh

Trong bảng chữ cái tiếng Anh có:

  • 5 nguyên âm: a, e, o, i, u
  • 21 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.

Các nguyên âm và phụ âm đơn có cách đọc khá đơn giản, tuy nhiên khi chúng được ghép với nhau lại có thể tạo nên những cách phát âm khác nhau lên tới 44 cách phát âm khi ghép từ cơ bản.

Video giới thiệu về bảng chữ cái tiếng anh và cách đọc


Với từng trường hợp ghép âm cụ thể bạn lại có thể phát âm khác 1 chút, nên bạn tuyệt đối không được sử dụng cách phát âm đơn này để làm tiêu chuẩn cho cách phát âm các từ khác nhau. Để đọc chính xác được từ, chữ cụ thể bạn phải sử dụng từ điển tin cậy để tra cứu cách đọc và sử dụng phiên âm quốc tế của chúng để đọc chuẩn.
➣  Xem thêm: Sách dạy phát âm Pronunciation in Use

2. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

Cách phát âm bảng chữ cái trong tiếng Anh được cố định cho từng từ. Tuy nhiên, với mỗi kí tự khác nhau khi được ghép cùng nhau lại có thể có cách phát âm khác nhau. Hãy cùng Anh ngữ Ms Hoa xem 2 bảng phát âm sau:

➣ Bảng chữ cái tiếng anh và phiên âm quốc tế

STT

Chữ thường

Chữ hoa

Tên chữ

Phát âm

1

a

A

A

/eɪ/

2

b

B

Bee

/biː/

3

c

C

Cee

/siː/

4

d

D

Dee

/diː/

5

e

E

E

/iː/

6

f

F

Ef [Eff nếu là động từ]

/ɛf/

7

g

G

Jee

/dʒiː/

8

h

H

Aitch

/eɪtʃ/

Haitch

/heɪtʃ/

9

i

I

I

/aɪ/

10

j

J

Jay

/dʒeɪ/

Jy

/dʒaɪ/

11

k

K

Kay

/keɪ/

12

l

L

El hoặc Ell

/ɛl/

13

m

M

Em

/ɛm/

14

n

N

En

/ɛn/

15

o

O

O

/oʊ/

16

p

P

Pee

/piː/

17

q

Q

Cue

/kjuː/

18

r

R

Ar

/ɑr/

19

s

S

Ess [es-]

/ɛs/

20

t

T

Tee

/tiː/

21

u

U

U

/juː/

22

v

V

Vee

/viː/

23

w

W

Double-U

/ˈdʌbəl.juː/

24

x

X

Ex

/ɛks/

25

y

Y

Wy hoặc Wye

/waɪ/

26

z

Z

Zed

/zɛd/

Zee

/ziː/

Izzard

/ˈɪzərd/

 Bảng chữ cái tiếng anh và cách phát âm theo phiên âm tiếng Việt [ Gần giống]

Nếu đọc bảng chữ cái được phiên âm theo chuẩn quốc tế có thể khiến bạn gặp nhiều vấn đề thì việc tham khảo phiên âm tiếng Việt này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc cải thiện và làm quen với cách đọc bảng chữ cái.Lưu ý: Cách đọc bảng chữ cái theo phiên âm tiếng Việt này chỉ mang tính chất gợi ý và giống tới 80% cách bạn phát âm thực tế. Bạn chỉ nên sử dụng bảng dưới đây để làm gợi ý giúp bạn dễ nhớ và dễ phát âm hơn, không phải là quy chuẩn phát âm trong tiếng Anh nha.

Chữ cái tiếng Anh

Cách đọc theo tiếng Việt

Chữ cái tiếng Anh

Cách đọc theo tiếng Việt

A

Ây

N

En

B

Bi

O

Âu

C

Si

P

Pi

D

Di

Q

Kiu

E

I

R

A

F

Ép

S

Ét

G

Dzi

T

Ti

H

Ét’s

U

Diu

I

Ai

V

Vi

J

Dzei

W

Đắp liu

K

Kêy

X

Esk s

L

Eo

Y

Quai

M

Em

Z

Diét

FAQ [Một số câu hỏi thường gặp về bảng chữ cái trong tiếng anh]

01. Bảng chữ cái tiếng anh có bao nhiêu chữ?

Trả lời: Bảng chữ cái tiếng anh có 26 chữ nhé các em!

02. Làm sao để nhớ bảng chữ cái trong tiếng anh?

Trả lời: Các em có thể học bảng chữ cái tiếng anh qua bài hát nhé. Rất dễ học và dễ nhớ nữa.

Bài viết liên quan

  • 50 bài hát tiếng anh cực hay giúp luyện nghe hiệu quả
  • English grammar in use sách ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

5 Letter Words with L are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with L.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

© 2022 Copyright: word.tips

Wordle can have many different words as the correct answer. When the answer is an unusual word, it becomes more difficult to get it right before the six tries are over.

If the day’s challenge is tough, a little help may be needed and word lists are great for when you know a few letters.

Related: Wordle game help: 5-letter words starting with ‘S’

In case you know that the correct answer contains the letter “L” in the fourth position, here is a list of valid answers where “L” is the fourth letter.

Five-letter words with ‘L’ as the fourth letter to try on Wordle

  • abele
  • acold
  • acyls
  • addle
  • adult
  • afald
  • agila
  • agile
  • ahold
  • ahull
  • aioli
  • aisle
  • aizle
  • akela
  • alula
  • amble
  • amole
  • ample
  • amply
  • amyls
  • ancle
  • anele
  • angle
  • anglo
  • anile
  • anils
  • ankle
  • anole
  • apple
  • apply
  • aptly
  • argle
  • arils
  • aryls
  • asyla
  • atilt
  • atoll
  • avale
  • avels
  • awdls
  • awols
  • axels
  • axile
  • axils
  • ayelp
  • azole
  • baals
  • badly
  • baels
  • bails
  • balls
  • bally
  • baulk
  • bawls
  • bayle
  • belle
  • bells
  • belly
  • bhels
  • biali
  • bialy
  • bible
  • bield
  • bigly
  • bills
  • billy
  • birle
  • birls
  • bodle
  • bogle
  • boils
  • bolls
  • bools
  • boule
  • boult
  • bowls
  • boyla
  • brill
  • brule
  • bugle
  • buhls
  • build
  • built
  • bulla
  • bulls
  • bully
  • burls
  • burly
  • butle
  • byrls
  • cable
  • calla
  • calls
  • caple
  • carle
  • carls
  • cauld
  • caulk
  • cauls
  • ceili
  • ceils
  • cella
  • celli
  • cello
  • cells
  • chalk
  • chals
  • chela
  • chelp
  • child
  • chile
  • chili
  • chill
  • chola
  • choli
  • cholo
  • chyle
  • ciels
  • cills
  • cirls
  • coala
  • coals
  • coaly
  • coble
  • coils
  • colls
  • colly
  • cools
  • cooly
  • could
  • cowls
  • coyly
  • culls
  • cully
  • curli
  • curls
  • curly
  • cycle
  • cyclo
  • dahls
  • daily
  • dalle
  • dally
  • dault
  • deals
  • dealt
  • deely
  • deils
  • dells
  • delly
  • dhals
  • dhole
  • dholl
  • dhols
  • dials
  • dilli
  • dills
  • dilly
  • dimly
  • diols
  • dirls
  • dobla
  • doilt
  • doily
  • dolls
  • dolly
  • doole
  • dools
  • dooly
  • doula
  • dowle
  • dowls
  • dowly
  • doyly
  • drill
  • drily
  • drole
  • droll
  • dryly
  • duals
  • duels
  • dulls
  • dully
  • duple
  • duply
  • dwale
  • dwalm
  • dwell
  • dwelt
  • dwile
  • eagle
  • earls
  • early
  • easle
  • edile
  • emule
  • enols
  • eorls
  • esile
  • ettle
  • evils
  • exalt
  • exile
  • exuls
  • exult
  • fable
  • fails
  • falls
  • farle
  • farls
  • fatly
  • fauld
  • fault
  • feals
  • feels
  • fella
  • fells
  • felly
  • ferly
  • feyly
  • field
  • fille
  • fillo
  • fills
  • filly
  • fitly
  • fjeld
  • foals
  • fogle
  • foils
  • folly
  • fonly
  • fools
  • foule
  • fouls
  • fowls
  • foyle
  • frill
  • fuels
  • fugle
  • fugly
  • fulls
  • fully
  • furls
  • gable
  • gaily
  • galls
  • gally
  • gaols
  • gault
  • gayly
  • geals
  • gelly
  • gerle
  • ghyll
  • gibli
  • gills
  • gilly
  • girls
  • girly
  • goals
  • godly
  • goels
  • golly
  • goold
  • gools
  • gooly
  • gowls
  • grill
  • guild
  • guile
  • guilt
  • gulls
  • gully
  • gurls
  • gurly
  • gusla
  • gusle
  • gusli
  • guyle
  • gyals
  • gyeld
  • hable
  • mưa đá
  • HAILY
  • ê
  • Hội trường
  • Haole
  • Haply
  • Harls
  • vận chuyển
  • khoai tây
  • Haus
  • BLULT
  • Hayle
  • HEALLD
  • chữa lành
  • giày cao gót
  • Heils
  • xin chào
  • Địa ngục
  • Herls
  • Hillo
  • Đồi
  • đồi
  • Hông
  • holla
  • HOLLO
  • Holly
  • Hooly
  • nóng bỏng
  • Hoyle
  • Hullo
  • thân tàu
  • Hully
  • ném
  • một cách khó khăn
  • Hwyls
  • Icily
  • ickle
  • Thần tượng
  • Thần tượng
  • cảnh đồng quê
  • idyls
  • bao hàm, ngụ ý
  • INCLE
  • Ingle
  • Inkle
  • inula
  • ISTLE
  • Ixtle
  • nhà tù
  • Jarls
  • Jeels
  • Jely
  • Jello
  • Jells
  • thạch
  • Jhala
  • Jills
  • jolls
  • vui vẻ
  • joule
  • Jowls
  • vui vẻ
  • Kails
  • Kayle
  • keels
  • Kells
  • Kelly
  • Kibla
  • Giết chết
  • Đập
  • quỳ xuống
  • chuông kêu
  • Koala
  • Koels
  • Kohls
  • Krill
  • Kvell
  • Kwela
  • lò nồi
  • lalls
  • lỏng lẻo
  • Lills
  • Lisle
  • Lolls
  • lolly
  • thấp
  • Lulls
  • Macle
  • điên cuồng
  • maile
  • MAIL
  • Thư
  • trung tâm
  • đàn ông
  • cây phong
  • Marle
  • Marls
  • Marly
  • Matlo
  • MAULS
  • bữa ăn
  • MEALY
  • Medle
  • Mells
  • Merle
  • Merls
  • Mewls
  • Mille
  • nhà máy
  • Mirly
  • Moble
  • Moils
  • Molla
  • Molls
  • Molly
  • Moola
  • Mooli
  • Mools
  • Mooly
  • khuôn
  • Mouls
  • thay lông
  • Moyle
  • Moyls
  • Muhly
  • MUILS
  • Mulla
  • Mulls
  • Murls
  • Murly
  • mvule
  • Myall
  • Nabla
  • móng tay
  • Nalla
  • Neals
  • Neeld
  • Neele
  • Nelly
  • mới
  • Nills
  • Nirls
  • Nirly
  • cao quý
  • cao quý
  • Noels
  • noils
  • Noily
  • nolls
  • Nould
  • Noule
  • nouls
  • bây giờ
  • Nulla
  • nulls
  • Nurls
  • Nyala
  • OBELI
  • obole
  • Oboli
  • Obols
  • Oculi
  • Odals
  • kỳ lạ
  • odyle
  • oyls
  • trên
  • Opals
  • orals
  • hình bầu dục
  • OVELS
  • ovoli
  • Ovolo
  • phôi châu
  • Paals
  • Padle
  • Fagle
  • thùng
  • palla
  • palls
  • pally
  • Paoli
  • Paolo
  • Parle
  • trọng phạm
  • một cách vui nhộn
  • Pauls
  • Pawls
  • peals
  • vỏ
  • Pells
  • pepla
  • Phyla
  • Phyle
  • thuốc
  • Pirls
  • Poilu
  • bỏ phiếu
  • Polly
  • hồ bơi
  • Poule
  • poulp
  • Poult
  • prill
  • prole
  • Proll
  • Thi thiên
  • pulli
  • kéo
  • Purls
  • Kẻ thủng
  • Qibla
  • Quale
  • Qualm
  • dập tắt
  • lông nhím
  • may chăn
  • quoll
  • RAILE
  • đường ray
  • tập hợp
  • thô
  • Rayle
  • vương quốc
  • thực hiện lại
  • thực tế
  • màu đỏ
  • cuộn
  • tài năng
  • thay thế
  • Đáp lại
  • Rials
  • Riels
  • Súng trường
  • Rille
  • Rills
  • Róng rông
  • Roils
  • ROILY
  • Bánh cuốn
  • Rotls
  • roule
  • rouls
  • đồng rúp
  • Rumly
  • Ryals
  • đen
  • thật đáng buồn
  • buồm
  • Salle
  • Sally
  • Sauls
  • Sault
  • Scala
  • Scald
  • tỉ lệ
  • hành vi tồi tệ
  • Da đầu
  • có vảy
  • la mắng
  • Sculk
  • Scull
  • Sculp
  • SCULS
  • con dấu
  • Seeld
  • Seels
  • Seely
  • Seils
  • Sella
  • Selle
  • bán
  • đá phiến
  • nên
  • Shalm
  • Shalt
  • Shaly
  • cái kệ
  • vỏ bọc
  • cò mồi
  • Shily
  • Shola
  • loại bỏ
  • shuln
  • Shuls
  • bẽn lẽn
  • sials
  • Sidle
  • Sield
  • Sigla
  • bệ
  • ngốc nghếch
  • SKALD
  • Skelf
  • Skell
  • Skelm
  • Skelp
  • kỹ năng
  • Skols
  • skulk
  • đầu lâu
  • Slily
  • một cách ranh mãnh
  • nhỏ bé
  • Smalm
  • pha lê xanh
  • đánh hơi
  • SMELT
  • nụ cười
  • Smolt
  • Snell
  • Socle
  • Đất
  • quá
  • con trai
  • Soole
  • Sools
  • linh hồn
  • gieo
  • Sản mục
  • Soyle
  • Spald
  • SPALE
  • cơn bão
  • Spalt
  • Speld
  • Spelk
  • Đánh vần
  • đánh vần
  • GTHER
  • tràn
  • tràn ra
  • Spule
  • rình rập
  • quầy hàng
  • tấm bia
  • tấm bia
  • xuất sắc
  • Stilb
  • Stile
  • còn
  • cà kheo
  • lấy trộm
  • đánh cắp
  • Niến
  • Stulm
  • Phong cách
  • Styli
  • stylo
  • Sully
  • chắc chắn
  • SWALE
  • Swaly
  • sưng lên
  • Swelt
  • tràn ngập
  • Swoln
  • Taals
  • Tabla
  • bàn
  • Tael
  • đuôi
  • Talls
  • kiếm điểm
  • TAULD
  • teals
  • Teels
  • Teils
  • nói
  • Truyền Hình
  • Tesla
  • Thali
  • Thilk
  • Thill
  • thole
  • Tholi
  • Tills
  • TILLY
  • TILLS
  • Tiêu đề
  • toile
  • Tun
  • phí cầu đường
  • Tolly
  • công cụ
  • ba bánh
  • Trill
  • chơi khăm
  • Trull
  • Quả thật
  • Tulle
  • Tuple
  • Twals
  • Twill
  • Twilt
  • Udals
  • Ugali
  • hình chữ em
  • Chú
  • Urali
  • Utile
  • Uvula
  • vails
  • hầm
  • veale
  • tài năng
  • Mạng che mặt
  • tình cờ
  • vells
  • Lọ
  • Biệt thự
  • Biệt thự
  • Vills
  • Viola
  • Viold
  • Viols
  • Virls
  • Voila
  • VOILE
  • voulu
  • vrils
  • khóc lóc
  • Walla
  • tường
  • Wally
  • wanle
  • wanly
  • waulk
  • wauls
  • wawls
  • Weald
  • Weals
  • Weels
  • Weils
  • giếng
  • Wellly
  • ẩm ướt
  • cá voi
  • Whelk
  • Whelm
  • Whelp
  • while
  • Whilk
  • trọn
  • vận dụng
  • Wiels
  • Di chúc
  • sẽ y
  • woald
  • wolly
  • woold
  • len
  • len
  • thế giới
  • sẽ
  • nhăn nhó
  • hình chữ nhật
  • Yauld
  • Yawls
  • yealm
  • hét lên
  • yield
  • Yills
  • ymolt
  • yodle
  • yowls
  • nhiệt tình
  • Zilla
  • Zills

Từ nào có chữ thứ 4 là chữ cái?

Một danh sách tất cả 5 từ cho Wordle, với L là chữ cái thứ tư ...
abele..
acold..
acyls..
addle..
adult..
afald..
agila..
agile..

Một số từ 5 chữ cái với l trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng L.

Điều gì bắt đầu với L và là một từ 5 chữ cái?

5 chữ cái bắt đầu bằng L..
laari..
label..
labor..
labra..
laced..
lacer..
laces..
lacks..

Các từ từ L là gì?

3 chữ l từ cho trẻ em.Pháp luật.Chân.Môi.Thấp.Đăng nhập.Nắp.Rất nhiều.Phòng thí nghiệm.Lye.Dẫn đến.LIT.Lỗi.Để cho.LOB.Thanh niên.Đặt nằm.....
4 chữ l từ cho trẻ em.Giống.Khóa.Nham thạch.Cuối.May mắn.Kẻo.Dài.Ồn ào.Lite.Đời sống.Vòng.ĐỘNG CƠ.Nhìn.Độ nghiêng.Người nói dối.Ít hơn.....
5 chữ l từ cho trẻ em.Địa phương.Nhân công.Bạch huyết.Lớn.Lotus.Mủ cao su.Mức độ.Lynch.Lá.Sau.Lều.Lumen.Nhẹ.Chanh vàng.Dây xích.Thấp hơn..

Chủ Đề