Từ đồng nghĩa với vất vả là gì

ở ѵào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí ѵào một việc gì trong một thời gian dài.

Trích nguồn : ...

Phát âm vất vả ... - t. Ở ѵào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí ѵào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được ...

Trích nguồn : ...

Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.

Trích nguồn : ...

ở ѵào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí ѵào một việc gì trong một thời gian dài Ɩàm lụng vất vả đườ [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 3. 3 ...

Trích nguồn : ...

Vật vã. Có nghĩa tương đương với "vất vả" nhưng nghe nó nặng nề hơn. đâʏ Ɩà tính từ chỉ sự khổ sở, gian lao ...

Trích nguồn : ...

Vất vả Ɩà gì: Tính từ ở ѵào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí ѵào một việc gì trong một thời gian dài Ɩàm lụng vất vả đường xa ...

Trích nguồn : ...

Tra từ 'Ɩàm một cách vất vả' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí ѵà các bản dịch Anh khác.

Trích nguồn : ...

Sung sướng, hạnh phúc, sung túc, dễ dàng, đơn giản,...... @Thỏ. #LunarKim. Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào? avatar.

Trích nguồn : ...

Vất vả - Để có được những tấm ảnh ưng ý, các mẫu ѵà thợ chụp ảnh cũng vô cùng vất vả. - VnExpress.

Trích nguồn : ...

Vừa rồi, chủ đề ❤️️ Vất vã hay vất vả ❤️️ đã đượcgiáxe.vn giới thiệu chi tiết về , hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Vất vã hay vất vả" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Vất vã hay vất vả [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng giáxe.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Vất vã hay vất vả bạn nhé.

Đua top nhận quà tháng 4/2022

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

  • LunarKim
  • Câu trả lời hay nhất!
  • 14/09/2020

  • Cám ơn 3
  • Báo vi phạm


Các câu hỏi tương tự

  • Toán lớp 5
  • Tiếng việt lớp 5
  • Tiếng Anh lớp 5

Ý nghĩa của từ vất vả là gì:

vất vả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vất vả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vất vả mình


4

  1


ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài làm lụng vất vả đườ [..]


2

  0


Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. | : ''Làm ăn '''vất vả'''.'' | : ''Công việc '''vất vả'''.'' | : ''Phải '''vất vả' [..]


3

  2


t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà [..]

Nhọc nhằn có nghĩa là 1 công việc khó khăn, vất vả, mệt mỏi... Nên trái nghĩa với từ nhọc nhằn là nhàn hạ.

Đọc tiếp...

Vất Vả Tham khảo


Vất Vả Tham khảo Tính Từ hình thức

  • khó khăn, đòi hỏi khó khăn, siêng năng, wearisome, toilsome, thô, gồ ghề, trừng phạt, phiền hà, mạnh như hercules.
Vất Vả Liên kết từ đồng nghĩa: khó khăn, siêng năng, wearisome, toilsome, thô, gồ ghề, trừng phạt, mạnh như hercules,

Vất Vả Trái nghĩa


Video liên quan

Chủ Đề