UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY
[Thay đổi vai trò trong xã hội]
1. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
[n]: việc áp dụng, ứng dụng
- The invention would have a wide range of applications in industry.
[Sáng chế sẽ có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.]
- The program is designed for general application.
[Chương trình được thiết kế để ứng dụng chung.]
2. attendance /əˈtendəns/
[n]: sự tham gia
- Attendance at these lectures is not compulsory.
[Việc tham dự các bài giảng này là không bắt buộc.]
- Teachers must keep a record of students' attendances.
[Giáo viên phải lưu hồ sơ về việc đi học của học sinh.]
3. breadwinner /ˈbredwɪnə[r]/
[n]: trụ cột gia đình
- Men are often expected to be the breadwinner in a family.
[Đàn ông thường được coi là trụ cột trong một gia đình.]
- When the baby was born, I became the sole breadwinner.
[Khi đứa con chào đời, tôi trở thành trụ cột gia đình duy nhất.]
4. burden /ˈbɜːdn/
[n]: gánh nặng
- I don't want to become a burden to my children when I'm old.
[Tôi không muốn trở thành gánh nặng cho con cái khi về già.]
- The main burden of caring for old people falls on the state.
[Gánh nặng chính của việc chăm sóc người già thuộc về nhà nước.]
5. consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/
[adv]: vì vậy, kết quả là, hậu quả là
- This poses a threat to agriculture and the food chain, and consequently to human health.
[Điều này gây ra mối đe dọa đối với nông nghiệp và chuỗi thực phẩm, và hậu quả là đối với sức khỏe con người.]
- She failed her exams and was consequently unable to start her studies at college.
[Cô ấy đã trượt kỳ thi của mình và do đó không thể bắt đầu việc học của mình tại trường đại học.]
6. content /kənˈtent/
[adj]: hài lòng
- He seems fairly content with his life.
[Anh ấy có vẻ khá bằng lòng với cuộc sống của mình.]
- I'm content to sit at the back.
[Tôi bằng lòng ngồi ở phía sau.]
7. externally /ɪkˈstɜːnəli/
[adv]: bên ngoài, từ bên ngoài
- The building has been restored externally and internally.
[Tòa nhà đã được phục hồi bên ngoài và bên trong.]
- The university has many externally funded research projects.
[Trường có nhiều dự án nghiên cứu được tài trợ từ bên ngoài.]
8. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/
[v]: tạo điều kiện dễ dàng; điều phối, hướng dẫn
- To facilitate learning, each class is no larger than 30 students.
[Để thuận tiện cho việc học, mỗi lớp không quá 30 học viên.]
- An expert negotiator was brought in to facilitate the discussion.
[Một chuyên gia đàm phán đã được cử đến để tạo điều kiện cho cuộc thảo luận.]
9. financial /faɪˈnænʃl/
[adj]: [thuộc về] tài chính
- Tokyo and New York are major financial centres.
[Tokyo và New York là những trung tâm tài chính lớn.]
- The current financial crisis is global.
[Cuộc khủng hoảng tài chính hiện nay mang tính toàn cầu.]
10. hands-on /hændz-ɒn/
[adj]: thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
- She's very much a hands-on manager.
[Cô ấy rất là một người giám đốc có kinh nghiệm thực chiến.]
- Many employers consider hands-on experience to be as useful as academic qualifications.
[Nhiều nhà tuyển dụng coi kinh nghiệm thực hành cũng hữu ích như bằng cấp học vấn.]
11. individually-oriented /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/
[adj]: có xu hướng cá nhân
12. leave /liːv/
[n]: nghỉ phép
- How much annual leave do you get?
[Bạn được nghỉ phép năm bao nhiêu?]
- I've asked if I can take a week's unpaid leave.
[Tôi đã hỏi liệu tôi có thể nghỉ không lương một tuần không.]
13. male-dominated /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/
[adj]: do nam giới áp đảo
real-life /rɪəl-laɪf/
[adj]: cuộc sống thực
- In real life the star of the movie is a devoted husband and father.
[Ngoài đời, ngôi sao của phim là một người chồng, người cha tận tụy.]
- These beliefs can be supported by our own experiences in real life.
[Những niềm tin này có thể được hỗ trợ bởi kinh nghiệm của chính chúng ta trong cuộc sống thực.]
15. responsive [to] /rɪˈspɒnsɪv/
[adj]: phản ứng nhanh nhạy
- Firms have to be responsive to consumer demand.
[Các công ty phải xử lí nhanh nhạy với nhu cầu của người tiêu dùng.]
- The company is highly responsive to changes in demand.
[Công ty rất nhanh nhạy với những thay đổi của nhu cầu.]
16. role /rəʊl/
[n]: vai trò
- She has landed the lead role in a new play.
[Cô đã đảm nhận vai chính trong một vở kịch mới.]
- It is important that everyone has clearly defined roles and responsibilities.
[Điều quan trọng là mọi người phải xác định rõ vai trò và trách nhiệm.]
17. sector /ˈsektə[r]/
[n]: mảng, lĩnh vực
- We have seen rapid growth in the services sector.
[Chúng tôi đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực dịch vụ.]
- The survey covers a wide range of industry sectors.
[Cuộc khảo sát bao gồm một loạt các lĩnh vực công nghiệp.]
18. sense [of] /sens/
[n]: hiểu, biết, có
- He has a very good sense of direction.
[Anh ấy có định hướng rất tốt.]
- Readers gain a real sense of what life was like in the mountains.
[Người đọc có được cảm giác thực tế về cuộc sống ở vùng núi.]
19. sole /səʊl/
[adj]: độc nhất, duy nhất
- My sole reason for coming here was to see you.
[Lý do duy nhất của tôi khi đến đây là để gặp bạn.]
- She has sole responsibility for the project.
[Cô ấy chịu trách nhiệm duy nhất cho dự án.]
20. tailor /ˈteɪlə[r]/
[v]: biến đổi theo nhu cầu, điều chỉnh
- We tailor any of our products to your company's specific needs.
[Chúng tôi điều chỉnh bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi theo nhu cầu cụ thể của công ty bạn.]
- Their services are tailored to clients needs.
[Dịch vụ của họ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.]
21. virtual /ˈvɜːtʃuəl/
[adj]: ảo
- In the game players simulate real life in a virtual world.
[Trong game người chơi mô phỏng cuộc sống thực trong thế giới ảo.]
- Visit our website for a virtual tour of the museum.
[Hãy truy cập trang web của chúng tôi để tham quan bảo tàng ảo.]
22. vision /ˈvɪʒn/
[n]: tầm nhìn
- Cats have good night vision.
[Mèo có thị lực ban đêm tốt.]
- Her vision was still blurry.
[Tầm nhìn của cô vẫn còn mờ mịt.]