Không có ngày nghỉ nào được hiển thị? . Vui lòng đánh dấu vào ít nhất một trong các ô
Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực nghiên cứu và cập nhật ngày nghỉ lễ, nhưng một số thông tin trong bảng trên có thể là thông tin sơ bộ. Nếu bạn tìm thấy một lỗi, xin vui lòng cho chúng tôi biết
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy danh sách các ngày lễ của người Do Thái cho năm thế tục 2024. Bạn có thể sử dụng các liên kết bên dưới để tìm các Ngày lễ của người Do Thái cho bất kỳ năm nào
Hôm nay là ngày 7/12/2022 Thứ tư, ngày 13 của Kislev, 5783
Tất cả các ngày lễ của người Do Thái cho năm 2024
Thứ năm, ngày 11 tháng 1, ngày 1 Sh'vat, 5784
1/11/2024 Thứ Năm, mồng 1 Sh'vat, 5784
11/1/2024 Thứ Năm, Rosh Chodesh Sh'vat
Thứ năm, ngày 25 tháng 1, ngày 15 Sh'vat, 5784
25/1/2024 Thứ Năm, ngày 15 Sh'vat, 5784
25/1/2024 Thu, Tu B'Shvat
Thứ Sáu, ngày 09 tháng 2, ngày 30 Sh'vat, 5784
9/2/2024 Thứ Sáu, ngày 30 tháng Sh'vat, 5784
9/2/2024 Thứ Sáu, Rosh Chodesh Adar I
Thứ bảy, ngày 10 tháng 2, ngày 1 của Adar I, 5784
2/10/2024 Thứ bảy, ngày 1 của Adar I, 5784
2/10/2024 Thứ bảy, Rosh Chodesh Adar I
Thứ Sáu, ngày 23 tháng 2, ngày 14 của Adar I, 5784
23/2/2024 Thứ Sáu, ngày 14 của Adar I, 5784
23/2/2024 Thứ Sáu, Purim Katan
Thứ bảy, ngày 09 tháng 3, ngày 29 của Adar I, 5784
9/3/2024 Thứ bảy, ngày 29 của Adar I, 5784
9/3/2024 Thứ Bảy, Shabbat Shekalim
Chủ nhật, ngày 10 tháng 3, ngày 30 của Adar I, 5784
10/3/2024 CN, ngày 30 của Adar I, 5784
3/10/2024 CN, Rosh Chodesh Adar II
Thứ Hai, ngày 11 tháng 3, ngày 1 của Adar II, 5784
3/11/2024 Thứ Hai, ngày 1 của Adar II, 5784
3/11/2024 Thứ Hai, Rosh Chodesh Adar II
Thứ Năm, ngày 21 tháng 3, ngày 11 của Adar II, 5784
21/3/2024 Thứ năm, ngày 11 của Adar II, 5784
21/3/2024 Thứ năm, Ta'anit Esther
Thứ bảy, ngày 23 tháng 3, ngày 13 của Adar II, 5784
23/3/2024 Thứ bảy, ngày 13 của Adar II, 5784
23/3/2024 Thứ Bảy, Shabbat Zachor
23/3/2024 Thứ bảy, Erev Purim
Chủ nhật, ngày 24 tháng 3, ngày 14 của Adar II, 5784
24/3/2024 CN, ngày 14 của Adar II, 5784
24/3/2024 CN, Purim
Thứ Hai, ngày 25 tháng 3, ngày 15 của Adar II, 5784
25/3/2024 Thứ Hai, ngày 15 của Adar II, 5784
3/25/2024 Mon, Shushan Purim
Thứ bảy, ngày 30 tháng 3, ngày 20 của Adar II, 5784
30/3/2024 Thứ bảy, ngày 20 của Adar II, 5784
30/3/2024 Thứ Bảy, Shabbat Parah
Thứ bảy, ngày 06 tháng 4, ngày 27 của Adar II, 5784
6/4/2024 Thứ bảy, ngày 27 của Adar II, 5784
6/4/2024 Thứ Bảy, Shabbat HaChodesh
Thứ ba, ngày 09 tháng 4, ngày 1 Nisan, 5784
9/4/2024 Thứ Ba, mùng 1 Nisan, 5784
9/4/2024 Thứ Ba, Rosh Chodesh Nisan
Thứ bảy, ngày 20 tháng 4, ngày 12 tháng Nisan, 5784
20/4/2024 Thứ bảy, ngày 12 tháng Nisan, 5784
20/4/2024 Thứ Bảy, Shabbat HaGadol
Thứ Hai, ngày 22 tháng 4, ngày 14 tháng Nisan, 5784
22/4/2024 Thứ Hai, ngày 14 Nisan, 5784
22/4/2024 Thứ Hai, Ta'anit Bechorot
22/4/2024 Thứ Hai, Erev Pesach
Thứ ba, ngày 23 tháng 4, ngày 15 tháng Nisan, 5784
23/4/2024 Thứ ba, ngày 15 Nisan, 5784
23/4/2024 Thứ Ba, Pesach I
Thứ Tư, ngày 24 tháng 4, ngày 16 tháng Nisan, 5784
24/4/2024 Thứ Tư, ngày 16 tháng Nisan, 5784
24/4/2024 Thứ Tư, Pesach II
Thứ Năm, ngày 25 tháng 4, ngày 17 tháng Nisan, 5784
25/4/2024 Thứ năm, ngày 17 tháng Nisan, 5784
25/4/2024 Thu, Pesach III [CH''M]
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 4, ngày 18 tháng Nisan, 5784
26/4/2024 Thứ Sáu, ngày 18 tháng Nisan, 5784
26/4/2024 Thứ Sáu, Pesach IV [CH''M]
Thứ Bảy, ngày 27 tháng 4, ngày 19 tháng Nisan, 5784
27/4/2024 Thứ bảy, ngày 19 tháng Nisan, 5784
27/4/2024 Thứ bảy, Pesach V [CH''M]
Chủ nhật, ngày 28 tháng 4, ngày 20 tháng Nisan, 5784
28/4/2024 CN, 20 Nisan, 5784
28/4/2024 CN, Pesach VI [CH''M]
Thứ Hai, ngày 29 tháng 4, ngày 21 tháng Nisan, 5784
29/4/2024 Thứ Hai, ngày 21 tháng Nisan, 5784
29/4/2024 Thứ Hai, Pesach VII
Thứ ba, ngày 30 tháng 4, ngày 22 tháng Nisan, 5784
30/4/2024 Thứ ba, ngày 22 tháng Nisan, 5784
30/4/2024 Thứ Ba, Pesach VIII
Chủ nhật, ngày 05 tháng 5, ngày 27 tháng Nisan, 5784
5/5/2024 CN, ngày 27 tháng Nisan, 5784
5/5/2024 CN, Yom HaShoah
Thứ Tư, ngày 08 tháng 5, ngày 30 tháng Nisan, 5784
8/5/2024 Thứ tư, ngày 30 tháng Nisan, 5784
8/5/2024 Thứ tư, Rosh Chodesh Iyyar
Thứ năm, ngày 09 tháng 5, ngày 1 của Iyyar, 5784
9/5/2024 Thứ Năm, mùng 1 Iyyar, 5784
9/5/2024 Thứ Năm, Rosh Chodesh Iyyar
Thứ hai, ngày 13 tháng 5, ngày 5 của Iyyar, 5784
13/5/2024 Thứ Hai, ngày 5 của Iyyar, 5784
13/5/2024 Thứ Hai, Yom HaZikaron
Thứ ba, ngày 14 tháng 5, ngày 6 của Iyyar, 5784
14/5/2024 Thứ ba, ngày 6 tháng Iyyar, 5784
14/5/2024 Thứ Ba, Yom HaAtzma'ut
Thứ Tư, ngày 22 tháng 5, ngày 14 của Iyyar, 5784
22/5/2024 Thứ tư, ngày 14 của Iyyar, 5784
22/5/2024 Thứ tư, Pesach Sheni
Chủ nhật, ngày 26 tháng 5, ngày 18 của Iyyar, 5784
26/5/2024 CN, ngày 18 của Iyyar, 5784
26/5/2024 CN, Lag B'Omer
Thứ Tư, ngày 05 tháng 6, ngày 28 của Iyyar, 5784
5/6/2024 Thứ tư, ngày 28 của Iyyar, 5784
6/5/2024 Thứ Tư, Yom Yerushalayim
Thứ sáu, ngày 07 tháng 6, ngày 1 Sivan, 5784
7/6/2024 Thứ Sáu, mồng 1 Sivan, 5784
6/7/2024 Thứ Sáu, Rosh Chodesh Sivan
Thứ ba, ngày 11 tháng 6, ngày 5 Sivan, 5784
11/6/2024 Thứ Ba, ngày 5 tháng Sivan, 5784
6/11/2024 Thứ ba, Erev Shavuot
Thứ Tư, ngày 12 tháng 6, ngày 6 của Sivan, 5784
12/6/2024 Thứ tư, ngày 6 tháng Sivan, 5784
6/12/2024 Thứ tư, Shavuot I
Thứ Năm, ngày 13 tháng 6, ngày 7 tháng Sivan, 5784
13/6/2024 Thứ Năm, ngày 7 tháng Sivan, 5784
13/6/2024 Thu, Shavuot II
Thứ Bảy, ngày 06 tháng 7, ngày 30 Sivan, 5784
6/7/2024 Thứ bảy, ngày 30 của Sivan, 5784
6/7/2024 Thứ bảy, Rosh Chodesh Tamuz
Chủ nhật, ngày 07 tháng 7, ngày 1 Tamuz, 5784
7/7/2024 CN, mùng 1 Tamuz, 5784
7/7/2024 CN, Rosh Chodesh Tamuz
Thứ ba, ngày 23 tháng 7, ngày 17 của Tamuz, 5784
23/7/2024 The, thứ 17 của Tammuz, 5784
23/7/2024 Thứ ba, Tzom Tammuz
Thứ Hai, ngày 05 tháng 8, ngày 1 tháng Av, 5784
5/8/2024 Thứ Hai, mùng 1 Av, 5784
5/8/2024 Thứ Hai, Rosh Chodesh Av
Thứ Bảy, ngày 10 tháng 8, ngày 6 Av, 5784
10/8/2024 Thứ bảy, ngày 6 tháng 5 năm 5784
10/8/2024 Thứ Bảy, Shabbat Chazon
Thứ Hai, ngày 12 tháng 8, ngày 8 tháng Av, 5784
12/8/2024 Thứ hai, ngày 8 tháng 5 năm 5784
12/8/2024 Thứ Hai, Erev Tish'a B'Av
Thứ Ba, ngày 13 tháng 8, ngày 9 Av, 5784
13/8/2024 Thứ ba, ngày 9 tháng 5 năm 5784
13/8/2024 Thứ ba, Tish'a B'Av
Thứ Bảy, ngày 17 tháng 8, ngày 13 tháng Av, 5784
17/8/2024 Thứ bảy, ngày 13 tháng 5 năm 5784
17/8/2024 Thứ Bảy, Shabbat Nachamu
Thứ ba, ngày 03 tháng 9, ngày 30 tháng 5 năm 5784
3/9/2024 Thứ ba, ngày 30 tháng 5 năm 5784
3/9/2024 Thứ Ba, Rosh Chodesh Elul
Thứ Tư, ngày 04 tháng 9, ngày 1 Elul, 5784
9/4/2024 Thứ tư, mùng 1 Elul, 5784
9/4/2024 Thứ Tư, Rosh Chodesh Elul
Thứ Tư, ngày 02 tháng 10, ngày 29 của Elul, 5784
2/10/2024 Thứ tư, ngày 29 của Elul, 5784
2/10/2024 Thứ Tư, Erev Rosh Hashana
Thứ Năm, ngày 03 tháng 10, ngày 1 của Tishrei, 5785
3/10/2024 Thứ năm, ngày 1 tháng Tishrei, 5785
3/10/2024 Thứ Năm, Rosh Hashana 5785
Thứ Sáu, ngày 04 tháng 10, ngày 2 của Tishrei, 5785
4/10/2024 Thứ Sáu, ngày 2 tháng Tishrei, 5785
4/10/2024 Thứ Sáu, Rosh Hashana II
Thứ Bảy, ngày 05 tháng 10, ngày 3 tháng Tishrei, 5785
5/10/2024 Thứ bảy, ngày 3 tháng Tishrei, 5785
5/10/2024 Thứ Bảy, Shabbat Shuva
Chủ nhật, ngày 06 tháng 10, ngày 4 tháng Tishrei, 5785
6/10/2024 CN, mùng 4 Tishrei, 5785
6/10/2024 CN, Tzom Gedaliah
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 10, ngày 9 của Tishrei, 5785
11/10/2024 Thứ Sáu, ngày 9 tháng Tishrei, 5785
11/10/2024 Thứ Sáu, Erev Yom Kippur
Thứ Bảy, ngày 12 tháng 10, ngày 10 của Tishrei, 5785
12/10/2024 Thứ bảy, ngày 10 của Tishrei, 5785
12/10/2024 Thứ Bảy, Yom Kippur
Thứ Tư, ngày 16 tháng 10, ngày 14 của Tishrei, 5785
16/10/2024 Thứ tư, ngày 14 của Tishrei, 5785
16/10/2024 Thứ tư, Erev Sukkot
Thứ Năm, ngày 17 tháng 10, ngày 15 của Tishrei, 5785
17/10/2024 Thứ năm, ngày 15 của Tishrei, 5785
17/10/2024 Thứ năm, Sukkot I
Thứ Sáu, ngày 18 tháng 10, ngày 16 của Tishrei, 5785
18/10/2024 Thứ sáu, ngày 16 của Tishrei, 5785
18/10/2024 Thứ Sáu, Sukkot II
Thứ Bảy, ngày 19 tháng 10, ngày 17 của Tishrei, 5785
19/10/2024 Thứ bảy, ngày 17 của Tishrei, 5785
19/10/2024 Thứ bảy, Sukkot III [CH''M]
Chủ nhật, ngày 20 tháng 10, ngày 18 của Tishrei, 5785
20/10/2024 CN, ngày 18 của Tishrei, 5785
20/10/2024 CN, Sukkot IV [CH''M]
Thứ Hai, ngày 21 tháng 10, ngày 19 của Tishrei, 5785
21/10/2024 Thứ Hai, ngày 19 của Tishrei, 5785
21/10/2024 Thứ Hai, Sukkot V [CH''M]
Thứ ba, ngày 22 tháng 10, ngày 20 của Tishrei, 5785
22/10/2024 Thứ ba, ngày 20 của Tishrei, 5785
22/10/2024 Thứ Ba, Sukkot VI [CH''M]
Thứ Tư, ngày 23 tháng 10, ngày 21 của Tishrei, 5785
23/10/2024 Thứ tư, ngày 21 tháng Tishrei, 5785
23/10/2024 Thứ tư, Sukkot VII [Hoshana Raba]
Thứ Năm, ngày 24 tháng 10, ngày 22 của Tishrei, 5785
24/10/2024 Thứ Năm, ngày 22 tháng Tishrei, 5785
24/10/2024 Thu, Shmini Atzeret
Thứ Sáu, ngày 25 tháng 10, ngày 23 của Tishrei, 5785
25/10/2024 Thứ Sáu, ngày 23 của Tishrei, 5785
25/10/2024 Thứ Sáu, Simchat Torah
Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11, ngày 30 của Tishrei, 5785
1/11/2024 Thứ Sáu, ngày 30 của Tishrei, 5785
1/11/2024 Thứ Sáu, Rosh Chodesh Cheshvan
Thứ bảy, ngày 02 tháng 11, ngày 1 của Cheshvan, 5785
2/11/2024 Thứ bảy, ngày 1 của Cheshvan, 5785
2/11/2024 Thứ Bảy, Rosh Chodesh Cheshvan
Chủ nhật, ngày 01 tháng 12, ngày 30 của Cheshvan, 5785
1/12/2024 CN, ngày 30 của Cheshvan, 5785
1/12/2024 CN, Rosh Chodesh Kislev
Thứ Hai, ngày 02 tháng 12, ngày 1 của Kislev, 5785
2/12/2024 Thứ Hai, ngày 1 của Kislev, 5785
2/12/2024 Thứ Hai, Rosh Chodesh Kislev
Thứ Tư, ngày 25 tháng 12, ngày 24 của Kislev, 5785
25/12/2024 Thứ tư, ngày 24 của Kislev, 5785
25/12/2024 Thứ tư, Chanukah. 1 ngọn nến
Thứ Năm, ngày 26 tháng 12, ngày 25 của Kislev, 5785
26/12/2024 Thứ năm, ngày 25 của Kislev, 5785
26/12/2024 Thu, Chanukah. 2 ngọn nến
Thứ Sáu, ngày 27 tháng 12, ngày 26 của Kislev, 5785
27/12/2024 Thứ Sáu, ngày 26 của Kislev, 5785
27/12/2024 Thứ Sáu, Chanukah. 3 ngọn nến
Thứ Bảy, ngày 28 tháng 12, ngày 27 của Kislev, 5785
28/12/2024 Thứ bảy, ngày 27 của Kislev, 5785
28/12/2024 Thứ bảy, Chanukah. 4 ngọn nến
Chủ nhật, ngày 29 tháng 12, ngày 28 của Kislev, 5785
29/12/2024 CN, ngày 28 của Kislev, 5785
29/12/2024 CN, Chanukah. 5 ngọn nến
Thứ Hai, ngày 30 tháng 12, ngày 29 của Kislev, 5785
30/12/2024 Thứ Hai, ngày 29 của Kislev, 5785
30/12/2024 Thứ Hai, Chanukah. 6 ngọn nến
Thứ ba, ngày 31 tháng 12, ngày 30 của Kislev, 5785
31/12/2024 Thứ ba, ngày 30 của Kislev, 5785
31/12/2024 Thứ Ba, Rosh Chodesh Tevet
31/12/2024 Thứ ba, Chanukah. 7 ngọn nến