0 5 cm bằng bao nhiêu Mét?

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, các tác giả tình nguyện đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian.

Bài viết này đã được xem 28.025 lần.

Tiền tố xen-ti- có nghĩa là “một trăm lần”, tức là mỗi mét sẽ có 100 cen-ti-mét. Bạn có thể dùng kiến thức cơ bản này để dễ dàng đổi xen-ti-mét sang mét và ngược lại.

2,1K

Cách đổi cm ra m

1 centimet bằng 0,01 met:

1 cm = 1/100 m = 0,01 m

Khoảng cách d tính bằng đơn vị met (m) bằng khoảng cách d tính bằng đơn vị centimet (cm) chia 100:

d (m) = d (cm) / 100

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 cm ra m:

d (m) = 30 cm : 100 = 0,3 m

Bảng chuyển đổi từ centimet sang mét

Centimet (cm)Met (m)0.01 cm0.0001 m0.1 cm0.001 m1 cm0.01 m2 cm0.02 m3 cm0.03 m5 cm0.05 m10 cm0.1 m20 cm0.2 m50 cm0.5 m100 cm1 m1000 cm10 m

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Cm sang Feet
  • Quy đổi từ Cm sang Inch
  • Quy đổi từ Feet sang M

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ M sang Cm
  2. Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
  3. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  4. Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)

Chuyển đổi chiều dàiCmMét

1 Centimet = 0.01 Mét10 Centimet = 0.1 Mét2500 Centimet = 25 Mét2 Centimet = 0.02 Mét20 Centimet = 0.2 Mét5000 Centimet = 50 Mét3 Centimet = 0.03 Mét30 Centimet = 0.3 Mét10000 Centimet = 100 Mét4 Centimet = 0.04 Mét40 Centimet = 0.4 Mét25000 Centimet = 250 Mét5 Centimet = 0.05 Mét50 Centimet = 0.5 Mét50000 Centimet = 500 Mét6 Centimet = 0.06 Mét100 Centimet = 1 Mét100000 Centimet = 1000 Mét7 Centimet = 0.07 Mét250 Centimet = 2.5 Mét250000 Centimet = 2500 Mét8 Centimet = 0.08 Mét500 Centimet = 5 Mét500000 Centimet = 5000 Mét9 Centimet = 0.09 Mét1000 Centimet = 10 Mét1000000 Centimet = 10000 Mét

CentimetMét0cm0.00m1cm0.01m2cm0.02m3cm0.03m4cm0.04m5cm0.05m6cm0.06m7cm0.07m8cm0.08m9cm0.09m10cm0.10m11cm0.11m12cm0.12m13cm0.13m14cm0.14m15cm0.15m16cm0.16m17cm0.17m18cm0.18m19cm0.19m

CentimetMét20cm0.20m21cm0.21m22cm0.22m23cm0.23m24cm0.24m25cm0.25m26cm0.26m27cm0.27m28cm0.28m29cm0.29m30cm0.30m31cm0.31m32cm0.32m33cm0.33m34cm0.34m35cm0.35m36cm0.36m37cm0.37m38cm0.38m39cm0.39m

CentimetMét40cm0.40m41cm0.41m42cm0.42m43cm0.43m44cm0.44m45cm0.45m46cm0.46m47cm0.47m48cm0.48m49cm0.49m50cm0.50m51cm0.51m52cm0.52m53cm0.53m54cm0.54m55cm0.55m56cm0.56m57cm0.57m58cm0.58m59cm0.59m