100 malaysia bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Tỷ giá Ringgit Malaysia hôm nay là 1 MYR = 5.198,71 VND. Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 8 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia.

1 MYR = 5.198,71 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5.198,71 VND, 13:05:12 05/02/2024)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Hong Leong, MSB, PublicBank, Sacombank, TPB, Vietcombank.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 8 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Ringgit Malaysia mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản ACB5.343,00BIDV4.795,095.401,27Hong Leong5.104,005.184,00MSB4.634,004.784,005.560,005.550,00PublicBank5.071,005.228,00Sacombankxem tại webgia.comxem tại webgia.comTPBxem tại webgia.comVietcombankweb giáxem tại webgia.com

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 8 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

100 Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng, công cụ đổi đơn vị tiền tệ dễ dàng, chính xác nhất


Công cụ chuyển đổi tiền tệ dễ dàng, chính xác nhất

Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Số cần đổi

đổi từ

đổi sang

Xác nhận

Kết quả

  • 100 MYR = 520880 VND
  • 100 Ringgit Malaysia = 520880 Việt Nam Đồng

100 Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng - 100 MYR to VND

100 malaysia bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

- 100 MYR -

- 520880 VND -

Dựa vào kết quả của công cụ trên ta có

  • 100 Ringgit Malaysia = 520880 Việt Nam Đồng

Các kết quả khác

100 Ringgit Malaysia sang các đơn vị khác 100 Ringgit Malaysia (MYR) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 31.97093105331967 Đô la Úc (AUD) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 28.181877204752528 Đô la Canada (CAD) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 18.042695874163904 Franc Thụy Sĩ (CHF) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 150.51203217827504 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 143.9670540760907 Krone Đan Mạch (DKK) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 19.154859137060505 Đồng EURO (EUR) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 16.520558720170506 Bảng Anh (GBP) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 164.7525453964619 Đô la Hồng Kông (HKD) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 1710.7761027359015 Rupee Ấn Độ (INR) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 3058.2433067167685 Yên Nhật (JPY) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 27058.7012987013 Won Hàn Quốc (KRW) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 6.341430157586147 Dinar Kuwait (KWD) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 218.65227119127877 Krone Na Uy (NOK) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 1840.6954555092232 Rúp Nga (RUB) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 77.41007365311108 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 217.530026894743 Krona Thụy Điển (SEK) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 28.131193933927772 Đô la Singapore (SGD) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 740.4753781417036 Baht Thái (THB) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 21.260408163265307 Đô la Mỹ (USD) 520880 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 520880 Việt Nam Đồng (VND) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 31.97093105331967 Đô la Úc (AUD) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 28.181877204752528 Đô la Canada (CAD) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 18.042695874163904 Franc Thụy Sĩ (CHF) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 150.51203217827504 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 143.9670540760907 Krone Đan Mạch (DKK) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 19.154859137060505 Đồng EURO (EUR) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 16.520558720170506 Bảng Anh (GBP) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 164.7525453964619 Đô la Hồng Kông (HKD) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 1710.7761027359015 Rupee Ấn Độ (INR) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 3058.2433067167685 Yên Nhật (JPY) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 27058.7012987013 Won Hàn Quốc (KRW) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 6.341430157586147 Dinar Kuwait (KWD) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 100 Ringgit Malaysia (MYR) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 218.65227119127877 Krone Na Uy (NOK) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 1840.6954555092232 Rúp Nga (RUB) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 77.41007365311108 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 217.530026894743 Krona Thụy Điển (SEK) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 28.131193933927772 Đô la Singapore (SGD) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 740.4753781417036 Baht Thái (THB) 520880 Việt Nam Đồng (VND) 21.260408163265307 Đô la Mỹ (USD)