1 | 0,83935 | 1,02120 | 81,03320 | 1,30851 | 1,46377 | 0,97275 | 20,81460 |
1,19140 | 1 | 1,21665 | 96,54240 | 1,55895 | 1,74393 | 1,15893 | 24,79840 |
0,97920 | 0,82193 | 1 | 79,35100 | 1,28135 | 1,43338 | 0,95255 | 20,38250 |
0,01234 | 0,01036 | 0,01260 | 1 | 0,01615 | 0,01806 | 0,01200 | 0,25687 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 AOA | 53,70070 VND |
5 AOA | 268,50350 VND |
10 AOA | 537,00700 VND |
20 AOA | 1074,01400 VND |
50 AOA | 2685,03500 VND |
100 AOA | 5370,07000 VND |
250 AOA | 13425,17500 VND |
500 AOA | 26850,35000 VND |
1000 AOA | 53700,70000 VND |
2000 AOA | 107401,40000 VND |
5000 AOA | 268503,50000 VND |
10000 AOA | 537007,00000 VND |
1 VND | 0,01862 AOA |
5 VND | 0,09311 AOA |
10 VND | 0,18622 AOA |
20 VND | 0,37243 AOA |
50 VND | 0,93109 AOA |
100 VND | 1,86217 AOA |
250 VND | 4,65543 AOA |
500 VND | 9,31085 AOA |
1000 VND | 18,62170 AOA |
2000 VND | 37,24340 AOA |
5000 VND | 93,10850 AOA |
10000 VND | 186,21700 AOA |
- Diễn đàn
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 11 Tháng năm 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kwanza Angola = 5 696.2010 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 13 Tháng tám 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kwanza Angola = 3 564.7490 Đồng Việt Nam
Lịch sử Kwanza Angola / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày AOA /VND kể từ Thứ ba, 6 Tháng bảy 2021. Tối đa đã đạt được Thứ tư, 11 Tháng năm 2022 tối thiểu trên Thứ sáu, 13 Tháng tám 2021 1 Kwanza Angola = 56.9620 Đồng Việt Nam
1 Kwanza Angola = 35.6475 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / AOA
Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022 | 54.2854 |
Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022 | 54.6281 |
Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022 | 54.3534 |
Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022 | 54.7060 |
Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022 | 54.3663 |
Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022 | 53.6570 |
Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022 | 53.3758 |
Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022 | 54.1894 |
Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 | 55.2540 |
Thứ hai, 23 Tháng năm 2022 | 55.6651 |
Thứ hai, 16 Tháng năm 2022 | 56.4452 |
Thứ hai, 9 Tháng năm 2022 | 56.9527 |
Thứ hai, 2 Tháng năm 2022 | 56.7048 |
Thứ hai, 25 Tháng tư 2022 | 56.8734 |
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 | 50.1430 |
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 | 48.7315 |
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 | 48.1068 |
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 | 45.9328 |
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 | 45.3399 |
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 | 43.0695 |
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 | 43.3968 |
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 | 42.8092 |
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 | 42.8120 |
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 | 42.3648 |
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 41.2594 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 41.2385 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 40.4691 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 40.4994 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 41.0922 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 40.8103 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 39.4849 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 38.8773 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 38.2192 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 37.9014 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 38.0260 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 38.1592 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 38.0231 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 38.0968 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 38.0069 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 37.9274 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 36.9431 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 36.3695 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 35.9324 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 35.8897 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 35.8296 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 35.8061 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 35.9822 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 36.0000 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 35.9670 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 35.8409 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 35.7398 |