500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2021
- Tháng Mười Hai 15, 2020
- Học tiếng Anh giao tiếp Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp luôn là trở ngại không nhỏ của những người mới bắt đầu học. Có rất nhiều tài liệu trên internet để tham khảo. Tuy nhiên, phần lớn đều sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau, khiến việc ghi nhớ khó khăn hơn rất nhiều. Hiểu được điều đó, ELSA Speak đã tổng hợp đầy đủ tài liệu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất có phiên âm để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề con người
Thông thường, khi bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ, giới thiệu một vài nét về bản thân hay khen ngợi đối phương giúp việc tương tác dễ dàng hơn. Chính vì vậy, bạn nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người. Do chủ đề này khá rộng, ELSA đã chia thành nhiều nhóm có phiên bản âm thanh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA để bạn dễ liên kết từ vựng với nhau, nâng cao hiệu quả khi học đồng thời cải thiện cách đọc audio phiên bản tiếng Anh .
{{ completedSteps }}%
{{ completedSteps }}%
Từ vựng theo chủ đề về ngoại hình, tính cách
Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | Xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | Quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | adj | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | adj | Thừa cân, béo |
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
Tall | /tɔl/ | adj | cao |
Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
Từ vựng về cơ thể
Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
Back | /bæk/ | noun | lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
Blood | /blʌd/ | noun | máu |
Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
Bone | /boʊn/ | noun | xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
Brain | /breɪn/ | noun | não |
Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
Ear | /Ir/ | noun | tai |
Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
Head | /hɛd/ | noun | đầu |
Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
Hip | /hɪp/ | noun | hông |
Leg | /lɛg/ | noun | chân |
Lip | /lɪp/ | noun | môi |
Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
Từ vựng về tính cách con người
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác
Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |
Từ vựng giao tiếp về nghệ thuật
Lĩnh vực nghệ thuật luôn có nhiều điều thú vị và mới mẻ mỗi ngày. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những yếu tố được nhắc đến rất nhiều trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:
Applaud | /əˈplɔd/ | verb | vỗ tay, tán thưởng |
Art | /ɑrt/ | noun | nghệ thuật |
Artist | /ˈɑrtɪst/ | noun | nghệ sĩ |
Artwork | /ˈɑrˌtwɜrk/ | noun | tác phẩm nghệ thuật |
Audience | /ˈɔdiəns/ | noun | khán giả |
Author | /ˈɔθər/ | noun | tác giả |
Band | /bænd/ | noun | ban nhạc |
Brush | /brʌʃ/ | noun | cọ vẽ |
Camera | /ˈkæmrə/ | noun | máy ảnh |
Canvas | /ˈkænvəs/ | noun | tấm vải vẽ tranh sơn dầu |
Choir | /ˈkwaɪər/ | noun | dàn hợp xướng |
Clap | /klæp/ | verb | vỗ tay |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | noun | bộ sưu tập |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | noun | nhà soạn nhạc |
Concert | /kənˈsɜrt/ | noun | buổi trình diễn âm nhạc |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | tính sáng tạo |
Culture | /ˈkʌlʧər/ | noun | văn hóa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | verb | thiết kế |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | noun | bức tranh vẽ |
Exhibition | /ˌɛksəˈbɪʃən/ | noun | Triển lãm |
Film | /fɪlm/ | noun | bộ phim |
Gallery | /ˈgæləri/ | noun | phòng trưng bày, triển lãm |
Illustration | /ˌɪləˈstreɪʃən/ | noun | hình minh họa |
Image | /ˈɪmɪʤ/ | noun | bức ảnh |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | noun | nguồn cảm hứng |
Inspire | /ɪnˈspaɪr/ | verb | truyền cảm hứng |
Model | /ˈmɑdəl/ | noun | người mẫu |
Movie | /ˈmuvi/ | noun | bộ phim |
Music | /ˈmjuzɪk/ | noun | âm nhạc |
Novel | /ˈnɑvəl/ | noun | tiểu thuyết |
Performance | /pərˈfɔrməns/ | noun | phần trình diễn, tiết mục |
Photo | /ˈfoʊˌtoʊ/ | noun | bức ảnh |
Photographer | /fəˈtɑgrəfər/ | noun | nhiếp ảnh gia |
Poem | /ˈpoʊəm/ | noun | bài thơ |
Poet | /ˈpoʊət/ | noun | nhà thơ, thi sĩ |
Portrait | /ˈpɔrtrət/ | noun | tranh chân dung |
Show | /ʃoʊ/ | noun | buổi biểu diễn |
Singer | /ˈsɪŋər/ | noun | ca sĩ |
Sketch | /skɛʧ/ | noun | bản thảo, bản nháp; |
Studio | /ˈstudiˌoʊ/ | noun | xưởng [vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim] |
Video | /ˈvɪdioʊ/ | noun | đoạn phim |
>>> Xem thêm: Học các từ vưng tiếng Anh về bóng đá trong đoạn hội thoại
Từ vựng thông dụng về truyền thông trong tiếng Anh
Cùng với sự phát triển của các thiết bị điện tử, từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản lĩnh vực truyền thông càng đa dạng và cần thiết. Để giúp bạn dễ nắm bắt hơn, ELSA đã chia ra thành 3 nhóm từ cơ bản gồm:
Từ vựng theo chủ đề Máy tính & Mạng internet
Access | /ˈækˌsɛs/ | noun | sự truy cập |
Application | /ˌæpləˈkeɪʃən/ | noun | ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng |
Blog | /blɔg/ | noun | nhật ký trực tuyến |
Browser | /ˈbraʊzər/ | noun | trình duyệt |
Click | /klɪk/ | noun | nhấp chuột |
Computer | /kəmˈpjutər/ | noun | máy tính để bàn |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | noun | kết nối |
Data | /ˈdeɪtə/ | noun | dữ liệu |
Delete | /dɪˈlit/ | verb | xóa bỏ |
Download | /ˈdaʊnˌloʊd/ | verb | tải về, tải xuống |
Ebook | /i-bʊk/ | noun | sách điện tử |
/i-meɪl/ | noun | thư điện tử | |
Error | /ˈɛrər/ | noun | lỗi |
File | /faɪl/ | noun | tập tin |
Folder | /ˈfoʊldər/ | noun | thư mục |
Hardware | /ˈhɑrˌdwɛr/ | noun | phần cứng |
Headphone | /ˈhɛdˌfoʊn/ | noun | tai nghe |
Install | /ɪnˈstɔl/ | noun | cài đặt, lắp đặt |
Internet | /ˈɪntərˌnɛt/ | noun | mạng internet |
Keyboard | /ˈkiˌbɔrd/ | noun | bàn phím máy tính |
Laptop | /ˈlæpˌtɑp/ | noun | máy tính xách tay |
Link | /lɪŋk/ | noun | đường dẫn |
Log in | in /lɔg ɪn/ | noun | đăng nhập |
Mouse | /maʊs/ | noun | chuột máy tính |
Password | /ˈpæˌswɜrd/ | noun | mật khẩu |
Program | /ˈproʊˌgræm/ | noun | chương trình máy tính |
Sign up | up /saɪn ʌp/ | noun | đăng ký |
Smartphone | /smärtˌfōn/ | noun | điện thoại thông minh |
Social network | network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ | noun | mạng xã hội |
Software | /ˈsɔfˌtwɛr/ | noun | phần mềm |
Speaker | /ˈspikər/ | noun | loa |
Surf | /sɜrf/ | verb | lướt [web] |
System | /ˈsɪstəm/ | noun | hệ thống |
Tablet | /ˈtæblət/ | noun | máy tính bảng |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | noun | vi rút |
Wifi | /Wīfī/ | noun | mạng wifi |
Wireless | /ˈwaɪrlɪs/ | adj | không dây |
Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín
Các từ vựng này khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng và tiếng Anh giao tiếp khách sạn, bao gồm:
Answer | /ˈænsər/ | verb | trả lời |
Call | /kɔl/ | verb | gọi điện thoại |
Cellphone | /ˈsɛlfoʊn/ | noun | điện thoại di động |
Communicate | /kəmˈjunəˌkeɪt/ | verb | giao tiếp |
Contact | /ˈkɑnˌtækt/ | verb | liên hệ; [n] địa chỉ liên hệ |
Hotline | /ˈhɑtˌlaɪn/ | noun | đường dây nóng |
Message | /ˈmɛsəʤ/ | noun | tin nhắn |
Missed | /mɪst/ | verb | lỡ, nhỡ |
Phone number | number /foʊn ˈnʌmbər/ | noun | số điện thoại |
Receive | /rəˈsiv/ | verb | nhận được |
Send | /sɛnd/ | verb | gửi đi |
Signature | /ˈsɪgnəʧər/ | noun | chữ ký |
Stamp | /stæmp/ | noun | tem |
Text | /tɛkst/ | verb | nhắn tin; tin nhắn [n] |
Xem thêm:
>> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ ăn và chế biến thực phẩm
>> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật nuôi phổ biến
>> Các chủ đề tiếng Anh thông dụng trong bài học dành cho bé [ trẻ em]
>> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học qua đoạn hội thoại
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí
Advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | noun | quảng cáo |
Article | /ˈɑrtɪkəl/ | noun | bài báo |
Broadcast | /ˈbrɔdˌkæst/ | verb | phát sóng; [n] chương trình phát sóng |
Cable | /ˈkeɪbəl/ | noun | dây cáp, truyền hình cáp |
Channel | /ˈʧænəl/ | noun | kênh truyền hình |
Character | /ˈkɛrɪktər/ | noun | nhân vật |
Column | /ˈkɑləm/ | noun | chuyên mục |
Commercial | /kəˈmɜrʃəl/ | noun | quảng cáo |
Daily | /ˈdeɪli/ | noun | hằng ngày |
Editor | /ˈɛdətər/ | noun | biên tập viên |
Episode | /ˈɛpəˌsoʊd/ | noun | phần, tập [phim, chương trình] |
Headline | /ˈhɛˌdlaɪn/ | noun | tiêu đề |
Issue | /ˈɪʃu/ | noun | số, kỳ phát hành |
Live | /lɪv/ | noun | truyền hình trực tiếp |
Magazine | /ˈmægəˌzin/ | noun | tạp chí |
Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | noun | báo giấy |
Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | noun | nhà xuất bản |
Reporter | /rɪˈpɔrtər/ | noun | phóng viên |
Script | /skrɪpt/ | noun | kịch bản |
Subtitle | /ˈsʌbˌtaɪtəl/ | noun | phụ đề |
Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, lâu quên
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp hiệu quả đã được chứng minh bởi rất nhiều học viên. Không chỉ tăng vốn từ vựng nhanh chóng trong thời gian ngắn, người học theo phương pháp này còn tăng khả năng tư duy, liên tưởng cũng như rèn luyện kĩ năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, người học phải tạo ra được động lực cũng như sự yêu thích cho bản thân mình. Một phương pháp học độc đáo, hấp dẫn và phù hợp sẽ kích thích được sự tò mò, thích thú của bạn. Lưu ý tránh học từ vựng một cách nhồi nhét, học từ vựng không phù hợp với trình độ,. để tránh việc học không hiệu quả, mất thời gian và công sức. Ngoài ra, nên học từ vựng theo cụm từ để sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
>>> Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho mọi đối tượng
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh [có đáp án]
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng
1. Jane never helps her mom with the housework. Shes so_______.
A. Lazy B. Jealous C. Hard-working
2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.
A. Scared B. Stubborn C. Meaning
3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.
A. Account B. tale C. communication
4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.
A. Pain B. harm C. ache
5. He was full of _______ for her bravery.
A. Energy B. admiration C. surprise
6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.
A. Honored B. Rejected C. grateful
7. They are twins and look very _______.
A. Alike B. same C. likely
Đáp án:
- A 2. A 3.A 4.C 5.B 6.B 7.A
Có rất nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh online miễn phí hiệu quả như: học qua website/ app học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng ngày từ cơ bản đến nâng cao, sách báo hoặc học từ vựng bằng hình ảnh, chương trình truyền hình, phim điện ảnh ,
Nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc học tiếng Anh cho người mới bắt đầu, phần mềm ELSA Speak đã phát triển hơn 130 chủ đề khác nhau và gần gũi với cuộc sống như học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề màu sắc, nghề nghiệp, môi trường, trái cây,để bạn trau dồi mỗi ngày.ELSA Speak còn giúp bạn luyện cách phát âm chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA và phát âm tiếng Anh hay như người bản xứ.
Trên đây là hơn 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm hay gặp nhất trong cuộc sống hàng ngày mà bạn không nên bỏ qua. Nên ưu tiên học những gì bản thân cảm thấy cần thiết và phù hợp trước để tăng thêm hứng khởi. Đặc biệt, phần mềm ELSA Speak có thể giúp bạn tạo ra lộ trình học chuyên biệt, phù hợp nhất với trình độ của bản thân. Học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak tối thiểu 10 phút mỗi ngày, chắc chắn vốn từ vựng cũng như khả năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy!
Học từ vựng qua truyện chêm Sử dụng Flash card Học từ vựng theo chủ đề
Học tiếng anhgiao tiếp TFlat app ELSA Speak Oxford Dictionary