49 đô bằng bao nhiêu tiền việt

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 24.357,50 VND

1 USD \= 24.357,50 VND

1 VND \= 0,0000410551 USD

Cập nhật mới nhất 19/12/23 1:15 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.140 ₫24.140 ₫23.430 ₫Cao 24.360 ₫24.603 ₫24.603 ₫Trung bình 24.259 ₫24.377 ₫23.814 ₫Thay đổi+0,74% -0,11% +2,71%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 24.603 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 26/10/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.430 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 17/01/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +2,71% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

18/12/23 Thứ Hai 1 USD = 24.360 VND15/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 24.275 VND14/12/23 Thứ Năm 1 USD = 24.251 VND13/12/23 Thứ Tư 1 USD = 24.281 VND12/12/23 Thứ Ba 1 USD = 24.269 VND11/12/23 Thứ Hai 1 USD = 24.257 VND08/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 24.284 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0411 USD2.000 VND0,0821 USD5.000 VND0,2053 USD10.000 VND0,4106 USD20.000 VND0,8211 USD50.000 VND2,0528 USD100.000 VND4,1055 USD200.000 VND8,2110 USD500.000 VND20,528 USD1.000.000 VND41,055 USD2.000.000 VND82,110 USD5.000.000 VND205,28 USD10.000.000 VND410,55 USD20.000.000 VND821,10 USD50.000.000 VND2.052,8 USD100.000.000 VND4.105,5 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

49 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác 49 Đô la Mỹ (USD) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 49 Đô la Mỹ (USD) 72.24979521033103 Đô la Úc (AUD) 49 Đô la Mỹ (USD) 64.93790534761096 Đô la Canada (CAD) 49 Đô la Mỹ (USD) 42.18136806717961 Franc Thụy Sĩ (CHF) 49 Đô la Mỹ (USD) 344.5559912103064 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 49 Đô la Mỹ (USD) 330.4881610341806 Krone Đan Mạch (DKK) 49 Đô la Mỹ (USD) 43.96551724137931 Đồng EURO (EUR) 49 Đô la Mỹ (USD) 38.28907048008172 Bảng Anh (GBP) 49 Đô la Mỹ (USD) 378.68059085183563 Đô la Hồng Kông (HKD) 49 Đô la Mỹ (USD) 3949.947312961012 Rupee Ấn Độ (INR) 49 Đô la Mỹ (USD) 6829.81267437226 Yên Nhật (JPY) 49 Đô la Mỹ (USD) 63433.10417768376 Won Hàn Quốc (KRW) 49 Đô la Mỹ (USD) 14.615513020931697 Dinar Kuwait (KWD) 49 Đô la Mỹ (USD) 229.06116088819633 Ringgit Malaysia (MYR) 49 Đô la Mỹ (USD) 504.0381205301241 Krone Na Uy (NOK) 49 Đô la Mỹ (USD) 4229.619181946403 Rúp Nga (RUB) 49 Đô la Mỹ (USD) 178.48326719370058 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 49 Đô la Mỹ (USD) 494.35998038254047 Krona Thụy Điển (SEK) 49 Đô la Mỹ (USD) 64.64150028291974 Đô la Singapore (SGD) 49 Đô la Mỹ (USD) 1695.003391363328 Baht Thái (THB) 49 Đô la Mỹ (USD) 49 Đô la Mỹ (USD) 1199520 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 72.24979521033103 Đô la Úc (AUD) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 64.93790534761096 Đô la Canada (CAD) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 42.18136806717961 Franc Thụy Sĩ (CHF) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 344.5559912103064 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 330.4881610341806 Krone Đan Mạch (DKK) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 43.96551724137931 Đồng EURO (EUR) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 38.28907048008172 Bảng Anh (GBP) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 378.68059085183563 Đô la Hồng Kông (HKD) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 3949.947312961012 Rupee Ấn Độ (INR) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 6829.81267437226 Yên Nhật (JPY) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 63433.10417768376 Won Hàn Quốc (KRW) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 14.615513020931697 Dinar Kuwait (KWD) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 229.06116088819633 Ringgit Malaysia (MYR) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 504.0381205301241 Krone Na Uy (NOK) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 4229.619181946403 Rúp Nga (RUB) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 178.48326719370058 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 494.35998038254047 Krona Thụy Điển (SEK) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 64.64150028291974 Đô la Singapore (SGD) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 1695.003391363328 Baht Thái (THB) 1199520 Việt Nam Đồng (VND) 49 Đô la Mỹ (USD)