Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển
ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Ý bạn là? Tìm từ trong iundid ý bạn? Tìm các từ chứa các chữ cái iun theo thứ tự Find words within IUN
Did you mean? Find words containing the letters IUN in order
Chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ trong từ điển tiếng Anh có các chữ cái i, u và n trong, có một cái nhìn bên dưới để xem tất cả các từ chúng tôi đã tìm thấy được phân tách thành chiều dài ký tự.I, U, and N in, have a look below to see all the words we have found seperated into character length.
Nhấp vào một từ để xem các định nghĩa, ý nghĩa và để tìm các biến thể thay thế của từ đó bao gồm cả sự khởi đầu và kết thúc tương tự.
Có 58 từ 5 chữ với I, U và N in. Có 0 chữ viết tắt 5 chữ với I, U và N in. Có 6 cụm từ 5 chữ với I, U và N in.58 5-letter words with I, U, and N in.
There are 0 5-letter abbreviations with I, U, and N in.
There are 6 5-letter phrases with I, U, and N in.
Có rất nhiều từ trong ngôn ngữ tiếng Anh có các biến thể của một U U ở cuối. Những từ nguyên âm này chiếm tới 25% ngôn ngữ tiếng Anh. Một số từ 5 chữ cái phổ biến với UI bao gồm: Xây dựng, trái cây, trái cây, nước ép, nước và chất lỏng. Ngoài ra còn có một số từ 5 chữ cái được sử dụng bất thường với UI, chẳng hạn như Quipu. Danh sách này sẽ tập trung vào 5 từ chữ với UI thường được sử dụng [không chỉ bằng tiếng Anh nói mà còn trên máy tính] và cách đánh vần chúng một cách chính xác.
- 5 chữ cái với ui
- 5 chữ cái là gì?
- Danh sách 5 từ chữ với UI
- 5 chữ cái phổ biến với ui
- 5 chữ cái với ui | Hình ảnh
5 chữ cái là gì?
Danh sách 5 từ chữ với UI
Danh sách 5 từ chữ với UI
- 5 chữ cái phổ biến với ui
- 5 từ chữ là những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khi tìm kiếm các từ năm chữ cái, bạn đang tìm kiếm các từ được tạo thành từ năm chữ cái trở xuống. Những từ này là các từ đơn âm [một âm tiết], chiếm khoảng 90% của tất cả các từ tiếng Anh. 10% khác bao gồm các từ polysyllabic [đa âm tiết], mà không phù hợp với thể loại này. Họ phức tạp hơn một chút để tìm ra vì họ yêu cầu một số tiêu chí bổ sung được đáp ứng trước khi chúng có thể được coi là từ năm chữ cái.
- Xây dựng
- Trái cây
- Nước ép
- Tàn tích
- Dịch
- Tội lỗi
- Bluid
- Bruin
- Đập
- BUIKKS
- Được xây dựng
- BUIST
- CUIFS
- Cuing
- CIUD
- Nòng tay
- Druid
- DUING
- Bộ phận
- Trách nhiệm
- Trang bị
- Etuis
- Hướng dẫn
- Hướng dẫn
- bang hội
- Guile
- GUIMP
- Guiro
- GUISE
- HUIAS
- Mọng nước
- KUIAS
- Louie
- Louis
- Muids
- MUILS
- Muirs
- MUIST
- cầu cơ
- QICH
- Nhanh
- Quids
- Im lặng
- QUIFF
- lông nhím
- May chăn
- Quims
- Quina
- QUINE
- Quino
- Quins
- Đ lập năm
- QUIPO
- Quips
- QUIPU
- QUIRE
- Quirk
- Roi da
- QUIST
- Hoàn toàn
- Thoát khỏi
- RUING
- SLIT
- Squib
- Mực ống
- SAGN
- Squiz
- SUIDS
- Kiện
- Suint
- Thượng hạng
- Phù hợp
- Tuile
- TUINA
- TUISM
- Maqui
- Quila
- Vacui
- Appui
- Guido
- Pouis
- Ennui
- Huies
5 chữ cái phổ biến với ui
5 từ chữ là những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khi tìm kiếm các từ năm chữ cái, bạn đang tìm kiếm các từ được tạo thành từ năm chữ cái trở xuống. Những từ này là các từ đơn âm [một âm tiết], chiếm khoảng 90% của tất cả các từ tiếng Anh. 10% khác bao gồm các từ polysyllabic [đa âm tiết], mà không phù hợp với thể loại này. Họ phức tạp hơn một chút để tìm ra vì họ yêu cầu một số tiêu chí bổ sung được đáp ứng trước khi chúng có thể được coi là từ năm chữ cái.
5 chữ cái phổ biến với ui
5 từ chữ là những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khi tìm kiếm các từ năm chữ cái, bạn đang tìm kiếm các từ được tạo thành từ năm chữ cái trở xuống. Những từ này là các từ đơn âm [một âm tiết], chiếm khoảng 90% của tất cả các từ tiếng Anh. 10% khác bao gồm các từ polysyllabic [đa âm tiết], mà không phù hợp với thể loại này. Họ phức tạp hơn một chút để tìm ra vì họ yêu cầu một số tiêu chí bổ sung được đáp ứng trước khi chúng có thể được coi là từ năm chữ cái.
Xây dựngbuilt his business from nothing.”
5 từ chữ là những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khi tìm kiếm các từ năm chữ cái, bạn đang tìm kiếm các từ được tạo thành từ năm chữ cái trở xuống. Những từ này là các từ đơn âm [một âm tiết], chiếm khoảng 90% của tất cả các từ tiếng Anh. 10% khác bao gồm các từ polysyllabic [đa âm tiết], mà không phù hợp với thể loại này. Họ phức tạp hơn một chút để tìm ra vì họ yêu cầu một số tiêu chí bổ sung được đáp ứng trước khi chúng có thể được coi là từ năm chữ cái.
Xây dựng
Trái cây
Xây dựng
Trái cây
Trái cây
Nước ép
Dịch
- Tội lỗi
- Bluid
- Lưu động
Tội lỗi
Cảm giác tội lỗi là một cảm xúc mạnh mẽ có thể trải nghiệm khi bạn cảm thấy mình đã làm điều gì đó sai. Cảm giác tội lỗi có thể được trải nghiệm như nỗi buồn, hối tiếc hoặc hối tiếc, cảm giác tội lỗi và tự thưởng thức. Cảm giác tội lỗi cũng có thể được trải nghiệm bởi một cá nhân cảm thấy họ đã làm điều gì đó sai trái với người khác. Cá nhân này có thể cảm thấy có lỗi về những điều họ đã làm cho người này. Cảm giác tội lỗi có thể khiến họ cảm thấy tiếc cho những gì họ đã làm.
Tàn tích
Tàn tích là phần còn lại của các tòa nhà và các cấu trúc khác sau thảm họa hoặc chiến tranh. Chúng có thể được tạo thành từ phần còn lại của một tòa nhà, chẳng hạn như một lâu đài, hoặc toàn bộ hài cốt của một thành phố đã bị phá hủy trong một trận động đất hoặc chiến tranh.
Các tàn tích từ cũng có thể đề cập đến tình trạng của một cái gì đó bị hủy hoại bởi thời gian và thiên nhiên. Ví dụ, nếu một người mô tả ngôi nhà của anh ta bị hủy hoại vì nó đã bị hư hại bởi thời gian và thiên nhiên, anh ta có nghĩa là nó đang xấu đi vì cấu trúc của nó đang bị phá vỡ.
Như bạn có thể thấy, UI có nhiều từ 5 chữ cái phổ biến. Nó cũng có một số từ dài hơn - chẳng hạn như tiện ích và tia cực tím. UI chữ cái rất linh hoạt và nên tiện dụng khi bạn cần đánh vần một từ dài hơn nhưng đã sử dụng hết nguyên âm của bạn.