5 chữ cái với t là chữ cái thứ 4 năm 2022

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Platerra  khám phá về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Với số lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng dễ dàng vào thực tế; đồng thời cũng giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn.

  • Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
    • Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
    • Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
    • Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
  • Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
  • Những tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
  • Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
  • Lời kết

Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T

Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
table (n) /ˈteɪbəl/ cái bàn
tablet (n) /ˈtæblət/ tấm, bảng viết chữ

viên (thuốc)

thanh, thỏi (kẹo)

tackle (n) /’tækl/ đồ dùng, dụng cụ

(hàng hải) dây dợ

tail (n) /teɪl/ bím tóc

đuôi, đoạn cuối

tank (n) /tæŋk/ xe tăng

thùng chứa nước, bình nhiên liệu

tap (n) /tæp/ vòi, khóa
tape (n) /teɪp/ dải, dây

băng ghi âm

target (n) /ˈtɑːr.ɡɪt/ bia, mục tiêu, đích
task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, bài tập, công việc
taste (n) /teɪst/ vị, vị giác
tax (n) /tæks/ thuế
taxi (n) /’tæksi/ xe tắc xi
tea (n) /ti:/ trà
teaching (n) /ˈtiːtʃɪŋ/ sự dạy bảo, công việc dạy học
teacher (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
team (n) /ti:m/ đội, nhóm
tear (n) /teər/ nước mắt

chỗ rách, miếng xé

technique (n) /tek’ni:k/ kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật
technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ, kỹ thuật học
telephone (also phone) (n) /ˈteləfoʊn/ máy điện thoại
television

(also TV) (n)

/ˈteləvɪʒən/ tivi
temperature (n) /ˈtemprətʃə/ nhiệt độ
tendency (n) /ˈtendənsi/ chiều hướng, khuynh hướng
tension (n) /’tenʃn/ trạng thái căng (của dây)

(vật lý) sức ép, áp lực (của hơi…)

(điện học) điện áp

tent (n) /tent/ lều, rạp
term (n) /tɜ:m/ kỳ hạn, kỳ học, giới hạn
test (n) /test/ sự thử nghiệm, bài kiểm tra,
text (n) /tekst/ văn bản, đề tài, chủ đề
theirs pro(n) /ðeəz/ của họ, của chúng
them pro(n) /ðem/ họ, chúng
theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự họ, tự chúng
theory (n) /’θiəri/ lý thuyết
they pro(n) /ðei/ chúng, họ, người ta

5 chữ cái với t là chữ cái thứ 4 năm 2022

Bạn đã biết được bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T?

Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
thickness (n) /ˈθɪk.nəs/ độ dày, bề dày
thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
thinking (n) /’θiŋkiŋ/ ý nghĩ, sự suy nghĩ
this pro(n) /ðis/ cái này, điều này
thought (n) /θɔ:t/ tư tưởng, ý nghĩ
thread (n) /θred/ sợi chỉ, sợi dây
threat (n) /θret/ sự đe dọa
throat (n) /θroʊt/ cổ, cổ họng
thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
Thursday (n) /ˈθɜːzdeɪ/ Thứ 5
ticket (n) /ˈtɪkɪt/
tie (n) /taɪ/ dây trói, dây buộc, dây giày
time (n) /taɪm/ thời gian
timetable (n) /ˈtaɪmˌteɪbəl/ thời gian biểu, kế hoạch làm việc
tin (n) /tɪn/ thiếc, hộp làm bằng thiếc
tip (n) /tɪp/ đầu, đỉnh, chóp
title (n) /ˈtaɪtl/ tiêu đề, đầu đề

tước vị, tư cách

today (n) /tə’dei/ hôm nay
toe (n) /toʊ/ ngón chân (người)
toilet (n) /ˈtɔɪlət/ phòng vệ sinh, nhà vệ sinh
tomato (n) /təˈmɑːtəʊ/ cà chua
tomorrow (n) /təˈmɔːroʊ/ ngày mai
ton (n) /tʌn/ tấn
tone (n) /toʊn/ tiếng, giọng
tongue (n) /tʌη/ lưỡi
tonne (n) /tʌn/ tấn
tool (n) /tu:l/ dụng cụ
tooth (n) /tu:θ/ răng
top (n) /tɒp/ chóp, đỉnh
topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
total (n) /ˈtəʊtəl/ toàn bộ, tổng số
touch (n) /tʌtʃ/ sự tiếp xúc, xúc giác
tour (n) /tʊr/ cuộc đi dạo, chuyến du lịch
tourist (n) /ˈtʊə.rɪst/

/ˈtɔː.rɪst/

khách du lịch
towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tower (n) /taʊə/ tháp
town (n) /taʊn/ thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ

5 chữ cái với t là chữ cái thứ 4 năm 2022

Cùng mở rộng vốn từ vựng với các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!

Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
trace (n) /treɪs/ dấu, vết tích

một chút

track (n) /træk/ dấu chân

đường đi, đường ray

trade (n) /treɪd/ sự buôn bán, thương mại
trading (n) /treɪddiη/ việc mua bán, sự kinh doanh
tradition (n) /trəˈdɪʃən/ truyền thống
traffic (n) /ˈtræfɪk/ giao thông, sự đi lại
train (n) /treɪn/ tàu lửa, tàu hỏa
training (n) /ˈtreɪnɪŋ/ sự huấn luyện/ đào tạo
transfer (n) /trænsˈfɜː/ sự di chuyển, sự dời chỗ
translation (n) /trænzˈleɪʃən/

/trænsˈleɪ.ʃən/

sự phiên dịch, sự chuyển đổi
transport (n) /’trænspɔ:t/ sự vận tải, sự vận chuyển
trap (n) /træp/ hành lý

cạm bẫy

travel (n) /’trævl/ sự đi lại, những chuyến đi
traveller (BrE) (n) /’trævlə/ người đi, lữ khách
treatment (n) /’tri:tmənt/ sự cư xử/ đối đãi

điều trị

tree (n) /tri:/ cây
trend (n) /trend/ xu hướng, khuynh hướng
trial (n) /traɪəl/ Sự xử án

cuộc thử nghiệm

triangle (n) /ˈtraɪæŋɡl/ hình tam giác
trick (n) /trɪk/ thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt
trip (n) /trɪp/ bước nhẹ

cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn

trouble (n) /’trʌbl/ sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers (n) /ˈtraʊ.zər/ quần
truck (n) /trʌk/ sự đổi chác

xe tải

quan hệ (to have no truck with: không có quan hệ gì với)

trust (n) /trʌst/ sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác
truth (n) /tru:θ/ sự thật
tube (n) /tʃuːb/ ống, tuýp
Tuesday (n) /ˈtʃuːzdeɪ/ Thứ 3
tune (n) /tjuːn, tʃuːn/ giai điệu
tunnel (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang
turn (n) /tɜːn/ sự quay, vòng quay
twin (n) /twɪn/ cặp song sinh
twist (n) /twɪst/ sự xoắn, vòng xoắn
type (n) /taɪp/ loại, kiểu, mẫu
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /taɪr/ lốp xe, vỏ xe

Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
tackle (v) /’tækl/ khắc phục, giải quyết, bàn thảo
take (v) /teik/ sự lấy, sự cầm nắm
take sth off cởi cái gì, lấy đi cái gì
take (sth) over tiếp quản, kế tục cái gì

chở, chuyển cái gì

talk (v) /tɔ:k/ trò chuyện, nói chuyện
tap (v) /tæp/ Đóng, mở vòi
teach (v) /ti:tʃ/ dạy học, hướng dẫn
tear (v) /ter/ xé rách, làm rách
telephone (v) /ˈteləfoʊn/ gọi điện thoại
tell (v) /tel/ kể lại, nói
tend (v) /tend/ chăm sóc, giữ gìn
test (v) /test/ kiểm tra, thử nghiệm
thank (v) /θæŋk/ cám ơn, cảm tạ
think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ, ý định
threaten (v) /’θretn/ đe dọa, dọa
throw (v) /θroʊ/ vứt, ném, quăng
tidy (v) sẽ, ngăn nắp /ˈtaɪdi/ dọn dẹp cho sạch
tie (v) /taɪ/ cột, buộc, trói
tip (v) /tip/ bịt đầu

cho tiền thưởng

tire (v) /taɪr/ chán ngán, làm mệt mỏi
touch (v) /tʌtʃ/ chạm, sờ, tiếp xúc
tour (v) /tʊr/ đi du lịch
trace (v) /treɪs/ tìm thấy, vạch, chỉ ra
trade  (v) /treɪd/ buôn bán, trao đổi
train (v) /treɪn/ rèn luyện, đào tạo
transfer (v) /trænsˈfɜː/ di chuyển, chuyển nhượng
transform (v) /trænsˈfɔːrm/ biến đổi
translate (v) /trænzˈleɪt/

/trænsˈleɪt/

dịch, biên dịch, phiên dịch
transport (v) /trænˈspɔːrt/ chuyên chở, vận tải
trap (v) /træp/ bẫy, chặn lại
travel (v) /’trævl/ di chuyển, đi du lịch
treat (v) /triːt/ đối xử, đối đãi
trick (v) /trɪk/ lừa gạt
trip (v) /trɪp/ du ngoạn, đi dạo
trust (v) /trʌst/ tin tưởng, tin cậy, phó thác
try (v) /traɪ/ cố gắng, thử
tune (n) /tjuːn/

/tʃuːn/

giai điệu
turn (v) /tɜːn/ quay, xoay, đi vòng qua
twist (v) /twɪst/ xoắn, cuộn, quắn

bóp méo, xuyên tạc

type(v) /taɪp/ đánh máy
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
tall (adj) /tɔ:l/ cao
technical (adj) /ˈteknɪkəl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
temporary (adj) /ˈtempəreri/ tạm thời, nhất thời
terrible (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
thick (adj) /θɪk/ dày, đậm
thin (adj) /θin/ Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh
thirsty (adj) /ˈθɜː.sti/ khát, cảm thấy khát
thorough (adj) /ˈθɝː.ə/

/ˈθɝː.oʊ/

cẩn thận, kỹ lưỡng
tidy (adj) /ˈtaɪdi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
untidy (adj) /ʌnˈtaɪdi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
tight (adj) /taɪt/ chặt, chật, kín
tiny (adj) /ˈtaɪni/ rất nhỏ, nhỏ xíu
tiring (adj) /ˈtaɪrɪŋ/ sự mệt nhọc, sự mệt mỏi
tired (adj) /’taɪəd/ mệt mỏi, mệt nhọc
top (adj) /tɒp/ đứng đầu, trên hết
total (adj) /ˈtəʊtəl/ tổng cộng, toàn bộ
tough (adj) /tʌf/ bền, dai
toy  (adj) /tɔɪ/ đồ chơi
traditional (adj) /trəˈdiʃənəl/ thuộc về truyền thống
transparent (adj) /trænˈspærənt/ trong suốt

dễ hiểu, sáng sủa

tropical (adj) /ˈtrɑːpɪkəl/ nhiệt đới
true (adj) /tru:/ thật, đúng sự thật
twin (adj) /twɪn/ sinh đôi
typical (adj) /ˈtɪpɪkəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
temporarily (adv) /ˈtempərerəli/ tạm
terribly (adv) /’terəbli/ rất tồi tệ, không chịu nổi
then (adv) /ðen/ sau đó, khi đó, tiếp đó
there (adv) /ðer/ chỗ đó, đằng kia
therefore (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ cho nên, bởi vậy, vì thế
thickly (adv) /ˈθɪkli/ dày, dày đặc
thoroughly (adv) /’θʌrəli/ thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để
though (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù
thus (adv) /ðʌs/ như vậy, do đó
tightly (adv) /ˈtaɪtli/ chặt chẽ, sít sao
today (adv) /təˈdeɪ/ hôm nay, ngày này
together (adv) /təˈɡeðər/ cùng nhau, cùng với
tomorrow (adv) /təˈmɒrəʊ/ vào ngày mai
tonight (adv) /təˈnaɪt/ vào đêm nay
too (adv) /tu:/ cũng vậy

quá

totally (adv) /ˈtəʊtəli/ hoàn toàn
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) cổ truyền
truly (adv) /’tru:li/ thực sự, đúng sự thật, đích thực
twice (adv) /twaɪs/ hai lần
typically (adv) /ˈtɪpɪkəli/ điển hình, tiêu biểu

Lời kết

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất mà Platerra đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng hơn nhé!

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X được sử dụng phổ biến nhất

Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cấp tốc; tiếng Anh cho người mất gốc; hoặc luyện thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ với Platerra để được nhân viên tư vấn khóa học phù hợp và nhận các ưu đãi khi đăng ký khóa học nhé!

5 chữ cái với t là chữ cái thứ 4 năm 2022

Image via The Conversation

Finding out the Wordle solution for your puzzle takes time. Your first word is fairly critical to set up the rest of the choices you use, and hopefully, you discover a few letters on your first to make the rest of it easier. When you only receive one letter, and it’s T as the fourth letter, you have multiple options to go through before narrowing down your choices. In this guide, we’re going to list out the many 5 letter words with T as the fourth letter to help your Wordle game.

These are not all possible words with T as the fourth letter. However, these choices should make it easier for you to discover what your Wordle answer of the day could be.

  • Acute
  • Agate
  • Alate
  • Amity
  • Aunts
  • Aunty
  • Baths
  • Baste
  • Beats
  • Beets
  • Belts
  • Bento
  • Bents
  • Birth
  • Bitts
  • Bitty
  • Blate
  • Brats
  • Brith
  • Brits
  • Broth
  • Brute
  • Bunts
  • Bunty
  • Busts
  • Butts
  • Canto
  • Carta
  • Caste
  • Chats
  • Cloth
  • Clots
  • Coats
  • Colts
  • Costs
  • Crate
  • Cults
  • Cute
  • Darts
  • Death
  • Debts
  • Delta
  • Depth
  • Diets
  • Dirts
  • Dirty
  • Ditto
  • Dusts
  • earth
  • Emote
  • Empty
  • Facts
  • Faith
  • Farts
  • Fatty
  • Feats
  • Festa
  • Fifth
  • Fifty
  • Filth
  • Fists
  • Flats
  • Flute
  • Footy
  • Girth
  • Gists
  • Goats
  • Gouts
  • Grits
  • Gusts
  • Haste
  • Hasty
  • Hints
  • Hosts
  • Jests
  • Jolts
  • Justs
  • Knits
  • Knots
  • Loath
  • Lusts
  • Lusty
  • Malts
  • Meats
  • Melts
  • Mints
  • Mists
  • Misty
  • Molts
  • Month
  • Motto
  • Nasty
  • Neats
  • Nests
  • Nexts
  • Nifty
  • Party
  • Pelts
  • Photo
  • Piety
  • Pinto
  • Plate
  • Rafts
  • Rests
  • Resty
  • Tanto
  • Taste
  • Texts
  • Truth
  • Twists
  • Unite
  • Unity
  • Vasts
  • Vasty
  • Vents
  • Vesta
  • Volts
  • Wafts
  • Wants
  • Warts
  • White
  • Width
  • Worth
  • Worts
  • Write
  • Wrote
  • Youth
  • Zests
  • Zesty

You have multiple options to go through, making finding your answer for the Wordle puzzle reasonably tricky. There are some ways you can go about this, such as using specific letters to narrow down the search. You’ll want to try using the letters “E,” “S,” “A,” “I,” “N,” or “O.”

Those letters should make it easier to figure out your Wordle answer. In addition, you can combine our recommendations to eliminate several parts of this list simultaneously, such as taste, wants, neats, malts, melts, or facts.

Ngày 2 tháng 6 năm 2022

Wordde

Trang chủ> Hướng dẫn trò chơi> Wordle> 5 chữ


Đăng Bymatt Stone Matt Stoneupdated June 2, 2022

Matt là quản trị viên của Xfire và tất nhiên là một game thủ dài hạn - chỉ những ngày này bình thường hơn Hardcore. Matt hoạt động trong nền, quản lý nội dung trên XFire, quản trị máy chủ và cải tiến trang web. Matt có một tài khoản Twitter rất không được sử dụng đúng mức.

5 chữ cái với t là chữ cái thứ 4 năm 2022
  • Một từ 5 chữ cái với t là chữ cái thứ tư là gì?
  • Nếu bạn có nhiều thời gian hơn trong tay, hãy thử các trò chơi mới nhất của chúng tôi Frenzy (đối với các bậc thầy từ), flipplant (cho những người yêu thích thực vật) và không được biết đến (cho những người yêu thích trang điểm), cùng với Mislettered (giải quyết trích dẫn hôm nay), nhận nuôi (cho những người yêu động vật) và kết luận (dựa trên câu đố).
  • 5 chữ cái có t có t là gì?
  • 5 từ chữ bắt đầu bằng T.
  • Thư thứ tư của Wordle là gì?
  • Nếu bạn đã sử dụng các dự đoán đầu tiên của mình và chỉ tìm thấy câu trả lời đúng có chữ cái 'm' ở vị trí thứ tư, đây là một số từ năm chữ cái với 'm' là chữ cái thứ tư, được sắp xếp theo thứ tự abc Để làm với việc lọc các lựa chọn của bạn bằng các chữ cái bạn đã loại bỏ.
  • Những từ nào có tl trong chúng?
  • Ngày 2 tháng 6 năm 2022
  • Một danh sách tất cả 5 từ cho Wordle, với t là chữ cái thứ 4.
  • Bymatt Stoneupdated ngày 2 tháng 6 năm 2022
  • Có vài trăm từ có chữ T là chữ cái thứ tư, giúp bạn có thể hoàn thành câu đố wordle trong sáu lần thử. Thật thú vị, bạn có thể giới hạn những từ này bằng cách đưa ra những dự đoán đưa bạn đến gần hơn để giải câu đố. Bạn cũng có thể so sánh các dự đoán của mình với một danh sách các từ có chữ T là chữ cái thứ tư - nghĩa là, tương tự như câu trả lời câu đố. Dưới đây là danh sách các từ có chữ T là chữ cái thứ tư.
  • aarti
  • Abate
  • Abets
  • abuts
  • Aceta
  • nhọn
  • quảng cáo
  • Adyta
  • Agate
  • Agita
  • Aguti
  • không khí
  • phát sóng
  • Akita
  • Alate
  • một người bạn
  • AMITY
  • Anata
  • động mạch chủ
  • arete
  • arets
  • Arett
  • Awato
  • Aweto
  • trục
  • Azote
  • Azoth
  • Bafts
  • Bahts
  • baith
  • mồi
  • Balti
  • ban đầu
  • BANTU
  • BANTY
  • Basta
  • Hương vị
  • Basti
  • Basto
  • Basts
  • Batta
  • Batts
  • BATTU
  • Batty
  • bawty
  • Bayts
  • beath
  • nhịp đập
  • Beaty
  • củ cải
  • thắt lưng
  • Bento
  • Bents
  • Benty
  • bến
  • Besti
  • Tốt nhất
  • Betta
  • Betty
  • Bhuts
  • Bints
  • Biota
  • Sinh
  • bitte
  • Bitts
  • Bitty
  • BLATE
  • blats
  • Blatt
  • blets
  • blite
  • blitz
  • BLOTS
  • Thuyền
  • Boets
  • Boite
  • bu lông
  • gian hàng
  • bốt
  • Chiến lợi phẩm
  • Borts
  • Borty
  • Bortz
  • BOTTE
  • Botts
  • BOTTY
  • Bouts
  • bố
  • Brith
  • Brits
  • Britt
  • nước dùng
  • vũ phu
  • Bruts
  • BUATS
  • Bunt
  • Bunty
  • Busti
  • Busts
  • Busty
  • Butte
  • Butts
  • Butty
  • xương rồng
  • CANTO
  • cants
  • Canty
  • GIỎI
  • carte
  • xe đẩy
  • đẳng cấp
  • đúc
  • Catty
  • celts
  • cento
  • xu
  • Centu
  • certs
  • CESTA
  • Cesti
  • trò chuyện
  • Cheth
  • Chits
  • Chota
  • Chott
  • máng
  • Cists
  • Clats
  • clote
  • vải
  • cục máu đông
  • Coate
  • áo khoác
  • áo khoác
  • Coits
  • COLTS
  • comte
  • conte
  • Conto
  • COOTS
  • Costa
  • COSTE
  • chi phí
  • cotta
  • Cotts
  • COUTH
  • thùng
  • crith
  • crits
  • crwth
  • nòng tay
  • Culti
  • giáo phái
  • Culty
  • lồn
  • cutto
  • Cắt
  • u nang
  • Dalts
  • choáng váng
  • phi tiêu
  • Datto
  • DAUTS
  • Dawts
  • cái chết
  • nợ
  • Deets
  • thần linh
  • Đồng bằng
  • Delts
  • vết lõm
  • chiều sâu
  • Derth
  • dhoti
  • dhuti
  • dicta
  • chỉ đạo
  • độc hại
  • Chế độ ăn kiêng
  • Dint
  • Diota
  • Dirts
  • bẩn thỉu
  • như trên
  • Ditts
  • Ditty
  • Doats
  • làm
  • làm
  • Cá heo
  • Dorts
  • Dorty
  • hơi điên
  • Douts
  • Dowts
  • Drats
  • ống dẫn
  • song ca
  • Duett
  • bộ phận
  • Dungs
  • bụi
  • bụi
  • Trái đất
  • Đông
  • chỉnh sửa
  • phấn khởi
  • Thượng lưu
  • Rùng nhau
  • phát ra
  • Emote
  • empts
  • trống rỗng
  • Enate
  • etats
  • Evets
  • Evite
  • thoát ra
  • Eyots
  • sự thật
  • sự tin tưởng
  • đánh rắm
  • Fasti
  • nhịn ăn
  • béo
  • fauts
  • chiến công
  • FELTS
  • tử tế
  • FENT
  • lễ hội
  • Lễ hội
  • Lễ hội
  • Fetta
  • Fetts
  • fiats
  • thứ năm
  • năm mươi
  • bẩn thỉu
  • Firth
  • nắm tay
  • vất vả
  • FITTE
  • Fitts
  • căn hộ
  • Flite
  • Flits
  • Flitt
  • flota
  • flote
  • ống sáo
  • lời khen ngợi
  • Flyte
  • phông chữ
  • chân
  • chân
  • sở trường
  • Forth
  • pháo đài
  • bốn mươi
  • Fouth
  • Fowth
  • Frate
  • Frati
  • frats
  • phím đàn
  • frith
  • Frits
  • fritt
  • Fritz
  • bọt
  • xa hơn
  • fusts
  • xưa
  • fytte
  • dáng đi
  • Gaitt
  • Gants
  • Garth
  • Gasts
  • geats
  • GEITS
  • Gelts
  • gents
  • Genty
  • Geste
  • cử chỉ
  • Ghats
  • những món quà
  • Giới thiệu
  • đường tròn
  • Girts
  • Ý chính
  • cái nhìn
  • Glitz
  • GLUTE
  • Gluts
  • Gnats
  • Goety
  • cần phải
  • Gouts
  • Gouty
  • vỉ lò sưởi
  • Grith
  • Grits
  • GROTS
  • Gusto
  • Giả gió
  • Gusty
  • Haute
  • cây thạch thảo
  • nóng
  • Hefte
  • Hefts
  • nặng
  • Hents
  • Hertz
  • Hests
  • hilts
  • gợi ý
  • Lịch sử
  • Holts
  • hoots
  • Hooty
  • Hosta
  • Chủ nhà
  • nóng
  • Houts
  • săn bắn
  • đau
  • Ikats
  • Illth
  • giận dữ
  • Janty
  • Jarta
  • JEATS
  • trò đùa
  • Cầu tàu
  • jilts
  • jolts
  • Jolty
  • Jonty
  • jotty
  • Junta
  • Jno
  • Justs
  • jutty
  • Kants
  • Karts
  • Katti
  • Keet
  • Kelts
  • Kelty
  • Kente
  • Kents
  • Kests
  • Khats
  • kheth
  • Khets
  • kilts
  • Kilty
  • KISS
  • Kitty
  • Klett
  • hậu đậu
  • KNITS
  • nút thắt
  • knuts
  • KOFTA
  • Kurta
  • Kyats
  • Laith
  • giáo dân
  • Lants
  • kéo dài
  • Latte
  • LEATS
  • LEETS
  • Lefte
  • trái
  • bất chính
  • Lenti
  • Lento
  • lepta
  • kẻo
  • thang máy
  • Lilts
  • xơ vải
  • Linty
  • danh sách
  • ghê tởm
  • lofts
  • cao
  • Loots
  • LOTTE
  • Lotto
  • Louts
  • thấp
  • Ám vàng
  • ham muốn
  • Lực lượng mạnh mẽ
  • Lytta
  • mạch nha
  • mạch nha
  • Manta
  • Thần chú
  • MANTY
  • Marts
  • cột buồm
  • Cùng nhau
  • mờ
  • Matts
  • Mauts
  • meath
  • Thịt
  • thịt
  • gặp gỡ
  • Meith
  • tan chảy
  • Melty
  • Menta
  • Mento
  • mesto
  • Mifty
  • Milts
  • MINTY
  • Miltz
  • bạc hà
  • Minty
  • Sirth
  • Mist
  • Misty
  • găng tay
  • hỗn hợp
  • hào
  • Moits
  • Molto
  • MOLTS
  • Monte
  • tháng
  • Monty
  • MOOTS
  • Morts
  • mest
  • nhiều nhất
  • Motte
  • châm ngôn
  • MOTTS
  • động lực
  • miệng
  • Mufti
  • MUNTS
  • Muntu
  • Murti
  • Musth
  • Musts
  • meo
  • đột biến
  • bẩn thỉu
  • Natty
  • neath
  • gọn gàng
  • nerts
  • nertz
  • tổ
  • Netts
  • Netty
  • mới
  • Tiếp theo
  • ngati
  • tiện lợi
  • thứ chín
  • nitty
  • Bắc
  • Nowts
  • Nowty
  • Hốcng
  • sầu
  • obits
  • thuốc mỡ
  • bỏ qua
  • oonts
  • orate
  • OUSTS
  • hình trứng
  • Pacta
  • hiệp ước
  • Panto
  • quần dài
  • quần lót
  • Parti
  • các bộ phận
  • bữa tiệc
  • mỳ ống
  • dán
  • quá khứ
  • Pasty
  • PATTE
  • Patty
  • than bùn
  • than bùn
  • Pelta
  • Pelts
  • pents
  • PERTS
  • sốt lá húng
  • sâu bệnh
  • Pesty
  • Petti
  • PETTO
  • nhỏ
  • ảnh
  • Phots
  • Phuts
  • Pieta
  • Piets
  • lòng đạo đức
  • Pinta
  • pinto
  • pint
  • piste
  • Pitta
  • đĩa ăn
  • Plb
  • PLATY
  • âm mưu
  • Lô đất
  • nhà thơ
  • POLT
  • ponts
  • Ponty
  • Poots
  • PORTA
  • Cổng
  • Porty
  • Bài viết
  • POTTO
  • Potts
  • bĩu môi
  • bĩu môi
  • prate
  • prats
  • Pratt
  • praty
  • Pruta
  • punto
  • punts
  • cá thu
  • TURTY
  • putti
  • đặt vào
  • putts
  • Putty
  • pyats
  • Pyets
  • pyots
  • Nhiệm vụ
  • Quat
  • hoàn toàn
  • Thoát khỏi
  • hạn ngạch
  • Trích dẫn
  • quoth
  • câu
  • Raita
  • Raits
  • Rants
  • Rasta
  • RATTY
  • reata
  • reate
  • trực tràng
  • trực tràng
  • trực tràng
  • thuê
  • giá thuê
  • resto
  • nghỉ ngơi
  • nghỉ ngơi
  • rewth
  • Rhyta
  • riata
  • Súng trường
  • rạn nứt
  • Rifty
  • cuộc bạo động
  • Ritts
  • ROATE
  • ronte
  • ronts
  • rễ
  • Rooty
  • rorts
  • Rorty
  • Rosti
  • rosts
  • Rotte
  • tuyến đường
  • Routh
  • Routs
  • Rowth
  • hàng
  • Runts
  • Runty
  • rỉ sét
  • rỉ sét
  • Rutty
  • ryots
  • saith
  • Salto
  • muối
  • mặn
  • Santo
  • Sants
  • áp chảo
  • Sauts
  • SCATH
  • Scats
  • Scatt
  • Scots
  • Scuta
  • Scute
  • scuts
  • chỗ ngồi
  • giáo phái
  • SIATY
  • sekts
  • SENTE
  • Senti
  • Sents
  • vách ngăn
  • SEPTS
  • Setts
  • Sexto
  • Sexts
  • Shets
  • Shite
  • shits
  • Shote
  • ảnh
  • Shott
  • Shute
  • Tắt
  • sieth
  • rây
  • Silts
  • bùn
  • sist
  • Mười sáu
  • thứ sáu
  • Sáu mươi
  • giày trượt băng
  • Skats
  • SKATT
  • đồ đạc
  • Skite
  • Skits
  • Skyte
  • Đá phiến
  • thanh cái
  • Slaty
  • khe hở
  • Sự lười biếng
  • khe cắm
  • đĩ
  • Smite
  • thợ rèn
  • Smits
  • Smote
  • smuts
  • tiếng gít
  • snits
  • Snots
  • mềm
  • mềm
  • mềm mại
  • SOOTE
  • làm dịu
  • Soots
  • bồ hóng
  • Sắp xếp
  • loại
  • miền Nam
  • Souts
  • gieo
  • Spate
  • spats
  • Spets
  • Spite
  • Spits
  • Spitz
  • điểm
  • Sputa
  • tiểu bang
  • số liệu thống kê
  • thùng
  • Stots
  • Stott
  • Styte
  • suets
  • SUETY
  • Thượng hạng
  • phù hợp
  • Sutta
  • Swath
  • swats
  • Swith
  • Swits
  • swots
  • tổng hợp
  • Taata
  • chiến thuật
  • Taits
  • Tanti
  • Tanto
  • bánh kem trái cây
  • Tarty
  • nếm thử
  • ngon
  • TATTS
  • Tatty
  • Tauts
  • TAWTS
  • nòng tay
  • kiến trúc
  • răng
  • thứ mười
  • lều
  • Tenty
  • Terts
  • Testa
  • Teste
  • xét nghiệm
  • Testy
  • văn bản
  • Theta
  • THETE
  • TIFTS
  • Tilth
  • Tilts
  • màu
  • có chút
  • TITTY
  • tofts
  • toits
  • Tolts
  • răng
  • toots
  • torta
  • TARTE
  • tra tấn
  • TOTY
  • Touts
  • Towts
  • Trats
  • Tratt
  • Trets
  • Trite
  • troth
  • trots
  • sự thật
  • tuath
  • Tufts
  • TUFTY
  • tuktu
  • Tutti
  • Tutty
  • Twats
  • twite
  • Twits
  • Typto
  • umpty
  • UNETH
  • Đoàn kết
  • các đơn vị
  • đoàn kết
  • Urate
  • Urite
  • Vants
  • Vasts
  • VẬT LÝ
  • vaute
  • vauts
  • vawte
  • lỗ thông hơi
  • chỉ số
  • vertu
  • Vesta
  • áo vest
  • Vints
  • Virtu
  • vista
  • visto
  • Vitta
  • Volta
  • Volte
  • volti
  • vôn
  • vutty
  • wadts
  • vảy
  • Waite
  • chờ đợi
  • Walty
  • Waltz
  • muốn
  • muốn
  • mụn cóc
  • Warty
  • chất thải
  • wasts
  • Watts
  • WEETE
  • báo
  • Wefte
  • Wefts
  • Welts
  • Thm
  • Tây
  • Whata
  • Có gì
  • Whets
  • trắng
  • Whits
  • Whity
  • bề rộng
  • wifty
  • HÓA
  • Wists
  • dí dỏm
  • sẽ không
  • Wootz
  • đáng giá
  • worts
  • vác
  • cơn thịnh nộ
  • viết
  • V bản
  • đã viết
  • vấp ngã
  • Xysti
  • Xysts
  • Yarta
  • Yarto
  • yelts
  • yenta
  • Yente
  • yests
  • Đúng
  • Tuy nhiên
  • yirth
  • thiếu niên
  • yufts
  • Yurta
  • yurts
  • Zante
  • niềm say mê
  • lòng nhiệt thành
  • zlote
  • Zloty
  • zooty

Wordde

Trang chủ> Hướng dẫn trò chơi> Wordle> 5 chữ > Game Guides > Wordle > 5 letter words with T as the fourth letter – Wordle game help

Đăng Bymatt Stone Matt Stone

Matt là quản trị viên của Xfire và tất nhiên là một game thủ dài hạn - chỉ những ngày này bình thường hơn Hardcore. Matt hoạt động trong nền, quản lý nội dung trên XFire, quản trị máy chủ và cải tiến trang web. Matt có một tài khoản Twitter rất không được sử dụng đúng mức.

Một từ 5 chữ cái với t là chữ cái thứ tư là gì?

Nếu bạn có nhiều thời gian hơn trong tay, hãy thử các trò chơi mới nhất của chúng tôi Frenzy (đối với các bậc thầy từ), flipplant (cho những người yêu thích thực vật) và không được biết đến (cho những người yêu thích trang điểm), cùng với Mislettered (giải quyết trích dẫn hôm nay), nhận nuôi (cho những người yêu động vật)và kết luận (dựa trên câu đố).

5 chữ cái có t có t là gì?

5 từ chữ bắt đầu bằng T..
tabby..
taber..
tabes..
tabid..
tabis..
tabla..
table..
taboo..

Thư thứ tư của Wordle là gì?

Nếu bạn đã sử dụng các dự đoán đầu tiên của mình và chỉ tìm thấy câu trả lời đúng có chữ cái 'm' ở vị trí thứ tư, đây là một số từ năm chữ cái với 'm' là chữ cái thứ tư, được sắp xếp theo thứ tự abcĐể làm với việc lọc các lựa chọn của bạn bằng các chữ cái bạn đã loại bỏ.M' at the fourth position, here are some five-letter words with 'M' as the fourth letter, sorted alphabetically so you'll have less work to do with filtering your choices by the letters you've already eliminated.

Những từ nào có tl trong chúng?

entitlement..
entitlement..
battlefield..
thoughtless..
fortnightly..
rattlesnake..
titleholder..
streetlight..
battlefront..