5 ngàn bạc thái bao nhiêu tiền Việt?

1 Bạt Thái bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, Bath to VND như thế nào, tỷ giá đồng Bạt Thái so với đồng tiền Việt ra sao, nếu bạn đang có nhu cầu chuyển đổi để đi du học, đi du lịch hay có hoạt động trao đổi buôn bán thì cùng theo dõi nội dung bài viết dưới đây nhé:

1 Bạt Thái bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, Bath to VND sẽ là kiến thức vô cùng bổ ích dành cho những ai đang có nhu cầu tìm hiểu sử dụng loại đồng tiền Bạt Thái, đồng tiền chính thức của Thái Lan này.

Đồng Bạt thái hay còn gọi là đồng Baht [Ký hiệu là THB, Thái Bạt] là loại tiền chính thức lưu hành tại đất nước Thái Lan, đồng Bạt Thái này có cả tiền giấy lẫn tiền xu khác với đồng VNĐ của Việt Nam chỉ có tiền giấy.

1 Bạt Thái bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, Bath to VND cập nhật tỷ giá mới nhất cụ thể như sau:

1 Bạt Thái = 682 VNĐ [Một Bạt Thái bằng sáu trăm tám hai đồng Việt Nam]

10 Bạt Thái = 6823 VNĐ [Mười Bạt Thái bằng sáu nghìn tám trăm hai ba đồng Việt Nam]

100 Bạt Thái = 68.232 VNĐ [Một trăm Bạt Thái bằng sáu tám nghìn hai trăm ba hai đồng Việt Nam]

1000 Bạt Thái = 682.328 VNĐ [Một nghìn Bạt Thái bằng sáu trăm tám hai nghìn ba trăm hai tám đồng Việt Nam]

10000 Bạt Thái = 6.823.280 VNĐ [Mười nghìn Bạt Thái bằng sáu triệu tám trăm hai ba nghìn hai trăm tám ngươi nghìn đồng Việt Nam]

1 Triệu bạt thái = 682.328.025 VNĐ [Một triệu Bạt Thái bằng sáu trăm tám hai triệu ba trăm hai tám nghìn không trăm hai năm đồng]

Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách chuyển 1 Bạt Thái bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, Bath to VND, những thông tin và các chuyển đổi chi tiết này sẽ giúp bạn nắm được tỷ giá của đồng Bạt Thái so với đồng tiền Việt Nam để khi có nhu cầu đi du lịch, làm việc, công tác tại đất nước Thái Lan chúng ta có thể dễ dàng chuyển đổi và thực hiện các giao dịch cần thiết, đồng tiền có mệnh giá cao nhất tại Thái Lan là đồng 1000 baht, và thấp nhất là đồng 20baht, đối với loại tiền xu thì sẽ có mệnh giá từ 10 baht trở xuống.

Bộ chuyển đổi Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Thailand, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 1 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 18 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bạt Thái Lan = 70 995.9350 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 26 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bạt Thái Lan = 62 500.5819 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bạt Thái Lan / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày THB /VND kể từ Thứ ba, 7 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 18 Tháng hai 2022

1 Bạt Thái Lan = 709.9593 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 26 Tháng chín 2022

1 Bạt Thái Lan = 625.0058 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / THB

DateTHB/VNDThứ hai, 26 Tháng mười hai 2022681.0401Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022680.5257Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022679.7527Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022684.4055Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022691.8405Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022685.0207Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022693.3878Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022667.0031Thứ hai, 31 Tháng mười 2022652.6881Thứ hai, 24 Tháng mười 2022650.4807Thứ hai, 17 Tháng mười 2022639.0195Thứ hai, 10 Tháng mười 2022628.6016Thứ hai, 3 Tháng mười 2022631.8207Thứ hai, 26 Tháng chín 2022625.0058Thứ hai, 19 Tháng chín 2022640.9138Thứ hai, 12 Tháng chín 2022648.2198Thứ hai, 5 Tháng chín 2022643.2057Thứ hai, 29 Tháng tám 2022644.2517Thứ hai, 22 Tháng tám 2022647.9107Thứ hai, 15 Tháng tám 2022658.1206Thứ hai, 8 Tháng tám 2022658.2898Thứ hai, 1 Tháng tám 2022646.2125Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022637.5522Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022639.1397Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022644.8680Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022654.0088Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022657.2042Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022657.8190Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022664.7713Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022673.3079Thứ hai, 30 Tháng năm 2022679.8062Thứ hai, 23 Tháng năm 2022678.4452Thứ hai, 16 Tháng năm 2022665.7380Thứ hai, 9 Tháng năm 2022663.1301Thứ hai, 2 Tháng năm 2022666.1698Thứ hai, 25 Tháng tư 2022674.3287Thứ hai, 21 Tháng ba 2022680.5055Thứ hai, 14 Tháng ba 2022684.8492Thứ hai, 7 Tháng ba 2022691.9259Thứ hai, 28 Tháng hai 2022698.5595Thứ hai, 21 Tháng hai 2022706.6891Thứ hai, 14 Tháng hai 2022701.1612Thứ hai, 7 Tháng hai 2022687.3055Thứ hai, 31 Tháng một 2022682.1031Thứ hai, 24 Tháng một 2022687.9251Thứ hai, 17 Tháng một 2022687.0415Thứ hai, 10 Tháng một 2022675.3177Thứ hai, 3 Tháng một 2022687.1470Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021680.6816Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021682.0506Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021687.4997

Chuyển đổi của người dùnggiá Bitcoin mỹ Đồng Việt Nam1 BTC = 390920344.8962 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5366.6228 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7334 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 180.3001 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25357.4000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3427.1249 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.9689 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.9335 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23639.9571 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3631 VND

Tiền Của Thái Lan

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 1 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bạt Thái Lan THBTHBVND684.61 Đồng Việt Nam VND2 Bạt Thái Lan THBTHBVND1 369.23 Đồng Việt Nam VND3 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 053.84 Đồng Việt Nam VND4 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 738.45 Đồng Việt Nam VND5 Bạt Thái Lan THBTHBVND3 423.07 Đồng Việt Nam VND10 Bạt Thái Lan THBTHBVND6 846.14 Đồng Việt Nam VND15 Bạt Thái Lan THBTHBVND10 269.20 Đồng Việt Nam VND20 Bạt Thái Lan THBTHBVND13 692.27 Đồng Việt Nam VND25 Bạt Thái Lan THBTHBVND17 115.34 Đồng Việt Nam VND100 Bạt Thái Lan THBTHBVND68 461.35 Đồng Việt Nam VND500 Bạt Thái Lan THBTHBVND342 306.75 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: THB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWKwanza AngolaAOAĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

Chủ Đề