50000 won là bao nhiêu tiền việt nam

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái 50000 WON - đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 0.00000 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho WON Đến VND Đồng Việt Nam ( ₫ ). Cập nhật mới nhất của 50000 (WON) tỷ giá hôm nay. Thứ tư, Tháng mười hai 6, 2023

Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam (VND) → (WON)

Chuyển đổi tiền tệ 50000 WON đến (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 50000 Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đồng Việt Nam ? những gì là 50000 chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 06/12/2022 đến 05/12/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 18,242 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND cao nhất là 19,204 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 01/02/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND thấp nhất là 17,474 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 12/05/2023.

Đồng KRW tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND tăng +1,75%. Điều này có nghĩa là won Hàn Quốc đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KRW và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 18,8453 ₫18,8453 ₫Thấp 18,3946 ₫17,9356 ₫Trung bình 18,6420 ₫18,3348 ₫Biến động-1,22% +2,47%Tải xuống

Quy đổi KRW sang VND

Quy đổi VND sang KRW

Đồng Việt Nam Won Hàn Quốc 100 ₫5,4127 ₩500 ₫27,063 ₩1.000 ₫54,127 ₩1.500 ₫81,190 ₩2.000 ₫108,25 ₩2.500 ₫135,32 ₩5.000 ₫270,63 ₩10.000 ₫541,27 ₩50.000 ₫2.706,35 ₩100.000 ₫5.412,69 ₩250.000 ₫13.532 ₩500.000 ₫27.063 ₩1.000.000 ₫54.127 ₩2.500.000 ₫135.317 ₩5.000.000 ₫270.635 ₩10.000.000 ₫541.269 ₩

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KRW và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KRW bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KRW được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.