7 http tiengtrungthuonghai vn tuhoctiengtrung Từ vựng tiếng Trung về các loại TRÁI CÂY

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề quả khế tiếng trung là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây - tiengtrungthuonghai.vn

  • Tác giả: tiengtrungthuonghai.vn

  • Ngày đăng: 19/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 86869 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Muốn học tiếng trung giao tiếp hằng ngày thì bạn không thể bỏ qua tên các loại hoa quả trong tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Thượng …

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: 桑葚. Sāngrèn, Dâu tằm ; 草莓. Cǎoméi, Quả dâu tây ; 哈密瓜. Hāmìguā, Dưa gang ; 豆薯. Dòu shǔ, Củ đậu ; 西瓜. Xīguā, Dưa hấu.... Xem ngay

2. Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây - THANHMAIHSK

  • Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn

  • Ngày đăng: 3/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 51921 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: THANHMAIHSK chia sẻ bộ từ tiếng Trung chủ đề tên các loại trái cây, hoa quả. Hi vọng sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình nhé

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Tên tiếng Trung các loại quả, trái cây ; 8, 水蜜桃, shuǐmì táo ; 9, 葡萄, pútáo ; 10, 西瓜, xīguā ; 11, 柠檬, níngméng ...... Xem ngay

3. Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hoa quả"

  • Tác giả: tiengtrungthanglong.com

  • Ngày đăng: 4/3/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 19170 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hoa quả". Đang cập nhật...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: 1. 瓤rángcùi, ruột [trái cây] · 2. 瓣bànmúi · 3. 汁zhīnước [trái cây] · 4. 樱桃yīngtáoanh đào · 5. 牛心果niú xīn guǒbình bát · 6. 兰撒果lán ...... Xem ngay

4. Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả | Thế giới trái cây - 水果 ...

  • Tác giả: youcan.edu.vn

  • Ngày đăng: 8/3/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 78103 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Hôm nay, Ngoại ngữ You Can cung cấp cho các bạn 1 số từ vựng tiếng trung chủ đề Hoa quả. Đây là những từ vựng rất cần thiết cho các bạn đang dự định..

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: cũng như ở Việt Nam. Hỏi ra mới biết, họ đều nhập từ Việt Nam mình. – Loại thứ nhất thường xuất khẩu sang Trung Quốc là sầu riêng. Sầu ngon ...... Xem ngay

5. Tên gọi các loại trái cây... - KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC - HOU

  • Tác giả: www.facebook.com

  • Ngày đăng: 21/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 17588 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Xem bài viết, ảnh và nội dung khác trên Facebook.

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Tên gọi các loại trái cây bằng tiếng Hoa 蕃石榴 Fan- shí líu ổi ... chào các bạn, bạn nào biết QUẢ TRÁM tiếng trung gọi là gì giúp mình với.... Xem ngay

6. Học từ vựng tiếng Trung các loại trái cây

  • Tác giả: tuhoctiengtrung.vn

  • Ngày đăng: 7/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 25072 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Học ngày 40+ từ vựng trái cây tiếng Trung gặp hàng ngày. Học từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề thân thuộc và gần gũi đời sống.

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Hoa quả , trái cây là những món đồ thường thấy trong đời sống. Chúng ta đi mua sắm ở chợ, siêu thị đều thường gặp. Và trong giao tiếp tiếng ...... Xem ngay

7. Các loại trái cây trong tiếng Trung - Sgv.edu.vn

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn

  • Ngày đăng: 29/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 1353 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Trái cây [水果] là một loại đặc sản của Việt Nam. Vậy các loại trái cây khi dịch qua tiếng Trung như thế nào? Cùng SGV tìm hiểu qua bài viết.

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: 龙眼 /Lóngyǎn/: Trái nhãn. 草莓 /Cǎoméi/: Trái dâu tây. 番荔枝 /Fān lìzhī/: Trái mãng ...... Xem ngay

8. Tiếng Trung Quốc - Trái cây [hoa quả] 水果 - 50 Languages

  • Tác giả: www.50languages.com

  • Ngày đăng: 15/8/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 84767 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tiếng Trung Quốc - Trái cây [hoa quả] 水果 - 50 Languages. Đang cập nhật...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: 杏仁 xìngrén + · 苹果 píngguǒ + · 杏 xìng + · 香蕉 xiāngjiāo + · 香蕉皮 xiāngjiāo pí + · 浆果 jiāngguǒ + · 黑莓 hēiméi + · 血橙 xuè chéng + ...... Xem ngay

9. Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả [phần 2] - Trung tâm ...

  • Tác giả: tiengtrunganhduong.com

  • Ngày đăng: 30/3/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 28736 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Tổng hợp tên tiếng Trung các loại quả thông dụng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày của bạn [phần 2]

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Tên các loại hoa quả tiếng Trung là một chủ đề rất đỗi thông dụng đối với mỗi người khi theo học ngôn ngữ Trung Quốc. · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ...... Xem ngay

10. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI HOA QUẢ

  • Tác giả: gioitiengtrung.vn

  • Ngày đăng: 4/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 57682 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Có đôi lúc chúng ta mải mê tìm hiểu với những từ ngữ chuyên ngành mà quên mất rằng cũng cần làm giàu vốn từ về những chủ đề quen thuộc trong đời sống. Những món ăn quen thuộc thường ngày, những vật dụng không thể thiếu trong gia đình hay đơn giản là những loại quả bạn rất yêu thích. Không để các bạn phải tò mò thêm nữa, chúng ta cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung về chủ đề hoa quả nhé!

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Những món ăn quen thuộc thường ngày, những vật dụng không thể thiếu trong gia đình hay đơn giản là những loại quả bạn rất yêu thích. Không để các bạn phải tò mò ...... Xem ngay

11. Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả

  • Tác giả: tiengtrunghoanglien.com.vn

  • Ngày đăng: 6/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 93869 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: i với các bạn chuyên buôn hoa quả từ Trung Quốc sang Việt Nam và ngược lại thì đúng là một bản sổ tay tiếng Hán không thể thiếu.... Xem ngay

12. Tên hoa quả bằng tiếng Hoa Tiếng Trung

  • Tác giả: tienghoahangngay.com

  • Ngày đăng: 9/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 34011 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 今天搜集并翻译了一些常见的水果的名字。Jīntiān sōují bìng fānyìle yīxiē chángjiàn de shuǐguǒ de míngzì.Hôm nay mình sẽ giới thiệu một vài tên loại hoa quả thường gặp.

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: TÊN HOA QUẢ và CÁCH NÓI PHẦN TRĂM – Tiếng Trung ... 杨桃 Yángtáo carambola: Khế ... VD40% đọc là: 百分之四十Bǎi fēn zhī sìshí... Xem ngay

13. Dừa sáp tiếng Trung là gì

  • Tác giả: biquyetxaynha.com

  • Ngày đăng: 20/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 91162 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Muốn học tiếng trung giao tiếp hằng ngày thì bạn không thể bỏ qua tên các loại hoa quả trong tiếng Trung. Hãy cùng ...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Dừa sáp tiếng Trung là gì ... Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả nhé! 柿子 ... Yángtáo Quả khế 猕猴桃.... Xem ngay

14. Tên các loại trái cây bằng tiếng Nhật

  • Tác giả: trungtamnhatngu.edu.vn

  • Ngày đăng: 22/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 43471 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tên các loại trái cây bằng tiếng Nhật. Đang cập nhật...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Hôm nay trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL sẽ cùng các bạn tìm hiểu về các từ vựng thuộc một chủ đề mới vô cùng thú ... スターフルーツ [Sutaafuruutsu]: Quả khế.... Xem ngay

15. Cây quất tiếng Trung là gì

  • Tác giả: www.ketqualagi.com

  • Ngày đăng: 2/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 15337 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết này tiếng trung Dương Châu sẽ cùng các bạn tìm hiểu về từ vựng trái cây, hoa quả bằng tiếng Trung nhé. Chủ đề này sẽ giúp cho các b...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: u tiên chúng ta có từ trái cây trong tiếng trung là 水果 Shuǐguǒ. ... 石榴 Shíliú Quả lựu 杨桃 Yángtáo Quả khế 猕猴桃 Míhóutáo Quả kiwi ...... Xem ngay

16. Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì - tienhieptruyenky.com

  • Tác giả: tienhieptruyenky.com

  • Ngày đăng: 3/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 43764 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Mỗi loại trái cây đều chứa nguồn khoáng chất và vitamin cực kỳ tốt cho sức khỏe mỗi chúng ta, Vậy bạn đã biết cách tên gọi các loại trái cây bằng tiếng Trung chưa? Hãy cùng SOFL học ngay nhé

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: QUẢ CÓC TIẾNG TRUNG LÀ GÌ. Bởi. tienhieptruyenky.com. -. 13/06/2021. Mỗi loại trái cây đều chứa nguồn khoáng chất và vitamin cực kỳ tốt cho sức khỏe mỗi ...... Xem ngay

17. Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại quả - tiengtrungtainha.com

  • Tác giả: tiengtrungtainha.com

  • Ngày đăng: 29/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 20170 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com. Trái cây là những thực phẩm giàu dinh dưỡng và rất có lợi cho sức khỏe. Bài học này bạn sẽ nắm được quả táo, dưa hấu, xoài, cam, quýt... tiếng Trung là gì ? Hôm nay, chúng ta cùng nhau điểm qua một số từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại quả các bạn nhé.

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Bài học này bạn sẽ nắm được quả táo, dưa hấu, xoài, cam, quýt… tiếng Trung là gì ? Hôm nay, chúng ta cùng nhau điểm qua một số từ vựng tiếng ...... Xem ngay

18. Từ vựng tiếng Hàn về trái cây

  • Tác giả: monday.edu.vn

  • Ngày đăng: 14/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 49483 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 42 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trái cây

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: 망고 : quả xoài. 30. 서양자두 : quả mận. 31. 밀크과일 : quả vú sữa. 32. 금귤 : quả quất. 33. 토마토 : quả cà chua. 34. 카람볼라 [스타프루트, 별사과]:quả khế.... Xem ngay

19. Trái cây tiếng anh là gì - Hồ Nam Photo

  • Tác giả: honamphoto.com

  • Ngày đăng: 29/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 39804 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Apple, Orange, Mango, Banana… chắc hẳn đây là những từ vựng tiếng Anh về trái cây cơ bản mà ai cũng biết, Nhưng liệu bạn đã nắm rõ tất cả tên các loại trái cây bằng tiếng Anh chưa? Nhiều loại quả, trái cây bạn yêu thích nhưng lại không biết cách phát âm của chúng như thế nào? Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá các tên trái cây tiếng Anh đầy đủ nhất dưới đây nhé!Từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhấtCác loại quả trái cây khác nhau được coi là đặc trưng của đất nước Việt Nam chúng ta

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Apple, Orange, Mango, Banana… chắc hẳn đây là những từ vựng tiếng Anh về trái ... cây thông dụng nhấtCác loại quả trái cây khác nhau được coi là đặc trưng ...... Xem ngay

20. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ

  • Tác giả: daotaochungchi.vn

  • Ngày đăng: 9/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 29964 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ - Detail - Tin Tức - //daotaochungchi.vn/tin-tuc-su-kien-6/tu-vung-tieng-trung-chu-de-hoa-qua-539.html

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ - Detail - Tin Tức ... 13 Anh đào hình quả tim 心形樱桃 xīn xíng yīngtáo ... 88 Khế 杨桃 yángtáo... Xem ngay

21. Tổng hợp tên gọi các loại trái cây trong tiếng Trung

  • Tác giả: academy.duhocstudytrust.vn

  • Ngày đăng: 8/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 70260 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Trái cây là một chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại tiếng Trung. Học ngay các từ vựng sau để mở rộng thêm cuộc trò chuyện nhé!

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: hóng cù lì/, Nho đỏ ; 杨桃, /yángtáo/, Quả khế ; 草莓, /cǎoméi/, Dâu tây ; 西瓜, /xīguā/, Dưa hấu ...... Xem ngay

22. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trái cây

  • Tác giả: webtiengtrung.com

  • Ngày đăng: 24/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 88510 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trái cây. Trái cây luôn có rất nhiều tác dụng đối với sức khỏe và làn da của [...]

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: níngméng/ Trái chanh · 橙子 /chéngzi/ Trái Cam · 榴莲 /Liúlián/ Sầu riêng · 橘子 /Júzi/ Trái Quýt · 人心果 /Rénxīn guǒ/ Trái sapôchê · 梨子 / ...... Xem ngay

23. Từ vựng trái cây gây nóng trong người tiếng Hoa - SaiGon Vina

  • Tác giả: saigonvina.edu.vn

  • Ngày đăng: 21/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 16606 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng trái cây gây nóng trong người tiếng Hoa - SaiGon Vina. Đang cập nhật...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng trái cây gây nóng trong người tiếng Hoa ... 杨桃 yáng táo: quả khế. ... Lá dong tiếng Trung là gì [20/05] Nguồn: //saigonvina.edu.vn ...... Xem ngay

24. TÊN CÁC LOẠI TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG HÀN - duhocptsun

  • Tác giả: duhocptsun.edu.vn

  • Ngày đăng: 5/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 52275 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài học từ vựng tiếng Hàn hôm nay các bạn sẽ cùng học với PT SUN chủ đề tên các loại … Đọc thêm » "TÊN CÁC LOẠI TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG HÀN"

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Hoa quả, trái cây tiếng Hàn được gọi chung là “과일” [qua il] ... 토마토 : quả cà chua [tomato]; 카람볼라 [스타프루트, 별사과]: quả khế [kalambolla] ...... Xem ngay

25. Tên gọi các loại quả trong tiếng Anh - VnExpress

  • Tác giả: vnexpress.net

  • Ngày đăng: 16/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 66831 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Quả khế trong tiếng Anh - Anh là "carambola" còn trong tiếng Anh - Mỹ là "starfruit".

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Quả khế trong tiếng Anh - Anh là "carambola" còn trong tiếng Anh - Mỹ là "starfruit". - VnExpress.... Xem ngay

26. Từ vựng tiếng Anh về Trái cây - Leerit

  • Tác giả: leerit.com

  • Ngày đăng: 20/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 42858 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về Trái cây

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. ... trái khế. passion fruit. trái chanh dây. jackfruit. /ˈdʒækfruːt/. trái mít ... trái chà là.... Xem ngay

27. Tên các loại trái cây bằng tiếng Hàn - 77 từ mới học trong 30 ...

  • Tác giả: trungtamtienghan.edu.vn

  • Ngày đăng: 29/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 38710 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tên các loại trái cây bằng tiếng Hàn - 77 từ mới học trong 30 .... Đang cập nhật...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Bài học từ vựng tiếng Hàn hôm nay các bạn sẽ cùng học với SOFL chủ đề tên các loại trái ... Hoa quả, trái cây tiếng Hàn được gọi chung là “과일” [qua il].... Xem ngay

28. Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả [phần 2]

  • Tác giả: tiengtrung247.com

  • Ngày đăng: 28/6/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 7951 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ [PHẦN 2] 100. Khế: 杨桃 yángtáo 101. Hạnh nhân: 杏仁 xìngrén 102. Hạt dẻ: 栗子 lìzǐ 103. Long nhãn: 龙眼 lóngyǎn 104. Cùi nhãn: 龙眼肉 lóngyǎn ròu 105. Quả đu đủ: 木瓜 mùguā 106. Quả có cùi: 肉质果 ròu zhí guǒ 107. Quả có vỏ cứng: 坚果...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: tu-vung-chu-de-hoa-qua-tieng-trung. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ... Khế: 杨桃 yángtáo ... Hoa quả vùng á nhiệt đới: 亚热带水果 yàrèdài shuǐguǒ... Xem ngay

29. quả cóc tiếng trung là gì | Bán Máy Nước Nóng

  • Tác giả: banmaynuocnong.com

  • Ngày đăng: 25/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 47526 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Table Of Contents Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại Trái cây | QuảTừ vựng các loại hoa quả tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung các loại trái cây đủ các loạiCách gọi tên các loại trái cây hoa quả bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Chinese tiếp tục cung cấp vốn từ vựng […]

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Cách gọi tên các loại trái cây hoa quả bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Chinese tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ ...... Xem ngay

30. Từ vựng trái cây [くだもの] | Tiếng Nhật theo chủ đề - Vnjpclub

  • Tác giả: www.vnjpclub.com

  • Ngày đăng: 26/6/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 91499 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 1. Quả có múi オレンジ .........Orenji [Orange]..... Quả cam みかん........ Mikan...... Quả quýt ザボン......Zabon...... Quả bưởi ライム ....Raimu...... Quả chanh [quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở Việt Nam] レモン........ Remon [lemon].... Quả chanh tây [quả to, hình trứng thuôn, màu vàng, vỏ dày, cứng]   2. Quả không hạt バナナ.... Banana..... Quả chuối 柿 [かき] ......Kaki...... Quả hồng

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Quả chanh [quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở Việt Nam] レモン........ Remon [lemon].... Quả chanh tây [quả to, hình trứng thuôn, màu vàng, ...... Xem ngay

31. Học tiếng Trung theo chủ đề: Các loại hoa quả [fruits]

  • Tác giả: hoctiengtrungquoc.online

  • Ngày đăng: 22/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 67792 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Học tiếng Trung theo chủ đề: Các loại hoa quả [fruits]. Đang cập nhật...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng: Quả khế – Star Fruits [carambola] Pinyin: Yángtáo Hán Việt: Dương Đào ... Dịch: Loại hoa quả yêu thích của Li Ming là lê.... Xem ngay

32. Từ vựng tiếng Trung về Rau Củ Quả Hạt

  • Tác giả: chinese.edu.vn

  • Ngày đăng: 19/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 9722 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Xem thêm

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về các loại rau; Từ vựng tiếng Trung về các loại quả; Từ vựng ... 26, Quả khế, 杨桃, Yángtáo ... 11, 茴香籽, Huíxiāng zǐ, Hạt thìa là.... Xem ngay

33. Từ Vựng Cái Loại Trái Cây Trong Tiếng Trung

  • Tác giả: tienghoagiaotiep.com

  • Ngày đăng: 22/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 43747 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Chắc hẳn trong các bạn có nhiều người rất thích tìm hiểu các loại trái cây, nhưng lại không biết trong tiếng Trung nói thế nào. Vì vậy, hôm nay TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ sẽ chia sẻ một số trái cây phổ biến trong tiếng Trung. Các loại trái cây bằng tiếng Trung 橙子 Chéngzi […]

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Các loại trái cây bằng tiếng Trung ; 柚子 西柚, Yòuzi [xī yòu], bưởi ; 桂圆, Guì yuán, nhãn ; 杨桃, Yáng táo, khế ; 芭蕉, Ba shō, chuối sứ ; 红毛 ...... Xem ngay

34. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trái cây

  • Tác giả: izumi.edu.vn

  • Ngày đăng: 5/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 89297 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trái cây. Đang cập nhật...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng N5, N4 tiếng Nhật thật dễ dàng với IZUMI. Dành ra 5 phút mỗi ngày để luyện tập tiếng Nhật bạn nhé! ... スターフルーツSutaafuruutsu: Quả khế.... Xem ngay

35. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả

  • Tác giả: tienganhduhoc.vn

  • Ngày đăng: 19/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 64521 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Tong cuốc sống của chúng ta, hoa quả trở thành một phần khá là quan trọng. Nói bổ sung dinh dưỡng đầy đủ cho cơ thể. Ngày hôm

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Tong cuốc sống của chúng ta, hoa quả trở thành một phần khá là quan trọng. Nói bổ sung dinh dưỡng đầy đủ cho cơ thể. Ngày hôm.... Xem ngay

36. Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ quả Việt Nam - Pinterest

  • Tác giả: www.pinterest.com

  • Ngày đăng: 15/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 1725 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 22-10-2016 - Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ quả Việt Nam, tên tiếng Nhật của một số loại rau củ quả thường gặp của Việt nam : sấu, khế, bơ, khoai lang, sơ ri...

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề tâm trạng con người Tiếng Trung Quốc, Tiếng Nhật ... lái xe, thủ thư, hướng dẫn viên du lịch, thợ ảnh, thư ký... tiếng Nhật là gì.... Xem ngay

37. Từ vựng và mẫu câu về các loại trái cây bằng tiếng Anh chi tiết

  • Tác giả: gialaipc.com.vn

  • Ngày đăng: 7/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 3030 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: “Quả gì mà chua chua thế? Xin thưa rằng quả khế.”. Các bạn có biết quả khế trong tiếng Anh là gì không? Đó chính là

  • Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Các bạn có biết quả khế trong tiếng Anh là gì không? Đó chính là “starfruit” – quả ngôi sao”. Do khế khi cắt ra sẽ có hình các khôi sao đó. Vậy ...... Xem ngay

Video liên quan

Chủ Đề