Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi dịch sang tiếng Anh?
Tên, tuổi là những thông tin cơ bản và không thể thiếu của một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Ngoài ra, khi giao tiếp với người khác, tuổi tác cũng là một trong số các yếu tố thường được hỏi đầu tiên. Show
Published onNgày 17 tháng 2, 2023 Table of contents Hà Bích Ngọc Tác giả FollowVậy có những cách nào để hỏi tuổi bằng tiếng Anh? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những mẫu câu hỏi, câu trả lời thông dụng nhất và đi kèm ví dụ minh hoạ dễ hiểu. Key takeaways
Cách hỏi tuổi bằng Tiếng AnhHow old + to be + S?
Ví dụ:
What is… age?
Ví dụ:
Các cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh lịch sự Với một số người, tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm. Vì vậy, để tránh bị xem là thô lỗ, người hỏi nên hỏi tuổi một cách khéo léo, lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh mang sắc thái trang trọng. Người dùng có thể áp dụng những mẫu câu này để hỏi tuổi những người chưa thân quen, khi gặp người lạ ở các không gian công cộng hoặc trong những dịp trang trọng:
Cách trả lời tuổi trong Tiếng AnhS + to be + số tuổi (years old) Ví dụ:
Một số trạng từ có thể đi kèm với số tuổi
Ví dụ: She is in her early thirties. (Cô ấy mới đầu 30 tuổi.)
Ví dụ: My father is in his mid-fifties. (Bố tôi đang ở giữa độ tuổi 50.)
Ví dụ: My grandmother is in her late eighties. (Bà tôi đang ở cuối độ tuổi 80.)
Một số từ vựng tiếng Anh về tuổi tác
Ví dụ: Tom is the baby in my family. (Tom là em bé trong nhà tôi.)
Ví dụ: These toys are suitable for toddlers. (Những món đồ chơi này phù hợp với trẻ từ 1 đến 3 tuổi.)
Ví dụ: When I was a child, I used to love going fishing (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thích đi câu cá.)
Ví dụ: This film attracts a lot of teenagers (Bộ phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.)
Ví dụ: Only adults are invited to the wedding. (Chỉ có người trưởng thành được mời tới tiệc cưới.)
Ví dụ: The city is building nursing homes for the elderly. (Thành phố đang xây nhà dưỡng lão cho người già.) Đoạn hội thoại về cách hỏi và trả lời tuổi bằng tiếng AnhTim: Hello John. This is Thomas. He is our new roommate. (Chào John. Đây là Thomas. Cậu ấy là bạn cùng phòng mới của chúng mình.) John: Hi Thomas, nice to meet you. Welcome. Come in, please. (Chào Thomas. Rất vui được gặp cậu. Cậu vào đi.) Thomas: Hi, everyone. Nice to meet you too. (Chào mọi người, mình cũng rất vui được gặp các cậu.) John: Thomas, where are you from? (Cậu đến từ đâu thế Thomas). Thomas: I come from Texas. How about you? (Mình đến từ Texas. Còn cậu thì sao?) John: I am from California. May I know how old you are? (Mình đến từ California. Mình có thể hỏi cậu bao nhiêu tuổi không?) Thomas: I'm 20 years old. (Mình 20 tuổi.) John: Oh, we are the same age. (Chúng mình bằng tuổi đó).
Tổng kếtBài viết trên đây đã tổng hợp các cách thông dụng, được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ tích luỹ thêm được nhiều mẫu câu hay, đồng thời biết cách trả lời các câu hỏi tuổi. Đây đều là một vài mẫu câu cơ bản, vì vậy, bằng cách tự hỏi và đáp, người học hoàn toàn có thể làm chủ những kiến thức này. Nguồn tham khảo: Khan, AA. “How to Ask Someone About Their Age – ESL Advice.” ESL Advice, https://esladvice.com/how-to-ask-someone-about-their-age/. Accessed 10 December 2022. Bạn muốn học thêm về nội dung này? Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi Dịch sang tiếng Anh Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?A: How old is your brother? (Em trai của bạn bao nhiêu tuổi rồi?) B: He is 19 years old. (Em trai mình 19 tuổi rồi.)
Bạn bao nhiêu tuổi rồi tiếng Anh gọi là gì?Bạn bao nhiêu tuổi? How old are you? bạn bao nhiêu tuổi? how old are you?
Tôi 10 tuổi nói tiếng Anh như thế nào?I'm 10 years old. (Tôi 10 tuổi.) She is 25 years old. (Cô ấy 25 tuổi.)
How old are you trả lời bằng tiếng Anh như thế nào?Ngữ pháp - Hỏi về tuổi tác & Giới thiệu một người khác. Câu hỏi: How old are you?(Bạn bao nhiêu tuổi?). Trả lời:. I am/ I'm + số tuổi + years old.. * Lưu ý: Cụm từ “years old” có thể được bỏ đi. Ví dụ: How old are you?(Bạn bao nhiêu tuổi?) I am eleven years old. (Tớ 11 tuổi.) / I'm eleven. (Tớ 11 tuổi.). |