Bơi lội trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024

Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội cùng với một số mẫu câu giao tiếp cũng như đoạn văn viết về chủ đề bơi lội qua bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội

Bơi lội trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024

  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi
  • Crawl /krɔːl/: bơi sải
  • Dog-paddle: bơi chó
  • Freestyle /ˈfriː.staɪl/: bơi tự do
  • Gala /ˈɡeɪlə/: hội bơi
  • Backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa
  • Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch
  • Diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn
  • Diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: cầu/ván nhảy
  • Goggles /ˈɡɒɡlz/: kính bảo hộ; kính bơi
  • Lane /leɪn/: làn bơi
  • Length /leŋθ/: chiều dài bể bơi
  • Swimmer /ˈswɪmər/: người bơi
  • Lido /ˈliːdoʊ/: bể bơi ngoài trời
  • Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: nhân viên cứu hộ
  • Suncream /ˈsʌnkriːm/: kem chống nắng

\>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên chi tiết nhất

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề bơi lội

Bơi lội trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024

  • I like swimming. Tôi thích bơi lội.
  • I often go swimming with my friends in summer. Tôi thường đi bơi với đám bạn của tôi vào mùa hè.
  • Swimming helps me to improve my health. Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe.
  • I want to go swimming but it’s so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.
  • Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không?
  • Where can I buy goggles? Tôi có thể mua kính bơi ở đâu vậy?
  • Do you want to go swimming with me? Bạn có muốn đi bơi cùng với tôi không?
  • I usually go swimming in my spare time. Tôi thường đi bơi vào thời gian rảnh rỗi.
  • Swimming is my favorite sport. Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.

Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội

Bơi lội trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024

Đề bài: Hãy viết về môn thể thao mà em yêu thích.

Swimming is my favorite sport. In the beginning, I only learned to swim with the aim of getting into the water and not drowning. But gradually I became passionate and interested in this underwater swimming. In my spare time, I always go to the pool. I regularly invite my friend to accompany me every weekend. Swimming not only helps me relax but also helps me improve physically. After a while, I become taller than most of you. My own physical strength is also much healthier. For me, swimming is not only an activity, it is also for health training, improving survival. I am really passionate about the sport of swimming.

Bài dịch:

Bơi lội là môn thể thao yêu thích nhất của tôi. Khoảng thời gian đầu, tôi chỉ học bơi với mục đích xuống nước sẽ không bị chết đuối. Nhưng dần dần tôi lại đam mê và thích thú với môn bơi lội dưới nước này. Thời gian rảnh rỗi của bản thân, tôi luôn tìm đến hồ bơi. Tôi thường xuyên rủ đứa bạn đi cùng vào mỗi dịp cuối tuần. Môn bơi lội không chỉ giúp tôi thư giãn thoải mái mà còn giúp tôi cải thiện về thể chất rất nhiều. Sau một khoảng thời gian, tôi trở nên cao hơn so với hầu hết các bạn. Thể chất của bản thân cũng khỏe mạnh hơn nhiều. Với tôi, bơi lội không chỉ là một hoạt động, nó còn để rèn luyện sức khỏe, nâng cao khả năng sinh tồn. Tôi thực sự đam mê với môn thể thao bơi lội.

\>>>Mời xem thêm:

Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em

7 chủ đề thuyết trình tiếng anh tiểu học quen thuộc

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Thể thao đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Mỗi người đều có một môn thể thao yêu thích riêng. Có nhiều người thích đá bóng, một số người thích cầu...

Thể thao đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Mỗi người đều có một môn thể thao yêu thích riêng. Có nhiều người thích đá bóng, một số người thích cầu lông, và cũng có những người thích bơi lội. Hãy cùng "Step Up" khám phá những đoạn văn hay viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh.

1. Bố Cục Bài Viết Về Môn Bơi Lội Bằng Tiếng Anh

Bài viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh thường được chia thành 3 phần:

Phần 1: Giới thiệu về môn bơi lội bằng tiếng Anh.

Phần 2: Nội dung chính, bao gồm các thông tin về môn bơi lội như: lịch sử, đặc điểm, lợi ích và những từ vựng tiếng Anh liên quan.

Phần 3: Kết luận, trong đó bạn có thể chia sẻ cảm nhận của mình về môn bơi lội.

Bơi lội trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024
Hình ảnh: Bể bơi đẹp

2. Từ Vựng Thường Dùng Để Viết Về Môn Bơi Lội Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh thường dùng để viết về môn bơi lội:

STT Từ Tiếng Anh Nghĩa Tiếng Việt 1 Swimming Bơi lội 2 Start up Khởi động 3 Swimwear Đồ bơi 4 Swimming cap Mũ bơi 5 Coach Huấn luyện viên 6 Pool Bể bơi 7 Self learning Tự học 8 Improve health Cải thiện sức khỏe 9 Frog swimming Bơi ếch 10 Front crawl Bơi sải 11 Butterfly swimming Bơi bướm 12 Swimming glasses Kính bơi 13 Swimmer Vận động viên bơi lội

3. Mẫu Bài Viết Về Môn Bơi Lội Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

3.1. Đoạn Văn Mẫu Giới Thiệu Về Môn Bơi Lội Bằng Tiếng Anh

Thể thao yêu thích của tôi là bơi lội. Tôi bắt đầu học bơi từ khi tôi 5 tuổi. Nhà tôi không có bể bơi, nên ba thường đưa tôi đến bể bơi công cộng. Nơi đây có rất nhiều người đến tập bơi. Bơi lội có nhiều kiểu bơi khác nhau như bơi trườn, bơi bướm và bơi ếch. Tôi thích bơi trườn. Đây là một kiểu bơi khá khó. Để bơi an toàn, bạn cần có những trang thiết bị bơi đặc biệt như kính bơi, đồ bơi, phao bơi, nón bơi, tai bịt, kem chống nắng và dầu gội đầu. Phần khó nhất của việc học bơi là học cách nổi. Ngoài ra, chúng ta cần tập luyện điều chỉnh hơi thở và điều độ đẩy chân và tay. Bơi lội giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe và cảm thấy thư giãn. Bơi lội phù hợp với mọi lứa tuổi. Vì vậy, chỉ cần bạn thích, bạn có thể học bơi.

Bơi lội trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024
Hình ảnh: Đoạn văn mẫu giới thiệu về môn bơi lội bằng tiếng Anh

3.2. Đoạn Văn Mẫu Viết Về Sở Thích Bơi Lội Bằng Tiếng Anh

Sở thích của tôi là bơi lội. Tôi học bơi từ thuở nhỏ. Mỗi mùa hè, ba mẹ đưa tôi đến bể bơi. Hiện nay, trường của tôi có bể bơi, nên tôi thường đến đây tập bơi. Bơi lội giúp tôi có vóc dáng đẹp và sức khỏe tốt hơn. Thường tôi bơi vào buổi chiều sau khi học xong. Tôi bơi khoảng 30 phút. Trước khi bơi, tôi luôn khởi động nhẹ nhàng. Tôi chuẩn bị sẵn 2 bộ đồ bơi để thay phiên nhau mặc. Bơi mỗi ngày giúp tôi đạt chiều cao 1m85. Tôi rất tự hào về chiều cao này. Bên cạnh tự tập bơi, tôi cũng mở lớp học bơi cho các bạn học sinh. Tôi nghĩ học bơi rất quan trọng để tự bảo vệ chính mình trước nguy cơ đuối nước. Bơi lội là môn thể thao đáng học. Hãy học bơi để trải nghiệm nhé.

Bơi lội trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024
Hình ảnh: Đoạn văn mẫu viết về sở thích bơi lội bằng tiếng Anh

3.3. Đoạn Văn Mẫu Viết Về Cách Học Bơi Bằng Tiếng Anh

Tôi rất thích bơi lội. Từ khi còn nhỏ, tôi đã muốn đến bể bơi để học bơi. Ban đầu, tôi tự mình học bơi với sự hướng dẫn của anh trai. Anh trai tôi sẽ đứng dưới nước và làm điểm tựa cho tôi. Tôi đặt tay lên anh và đẩy mạnh chân. Động tác này khá đơn giản. Sau đó, anh trai dạy tôi cách nổi trong nước. Tôi mất rất nhiều thời gian để học được kỹ năng này. Tôi cần giữ đầu trên mặt nước và đẩy mạnh chân. Vì anh trai tôi sau đó khá bận, nên không thể tiếp tục dạy tôi bơi. Tôi đi đến trung tâm bơi chuyên nghiệp. Nhờ sự hướng dẫn có hệ thống của giáo viên và sự cố gắng của bản thân, tôi đã tiến bộ nhanh chóng. Kiểu bơi đầu tiên tôi học là bơi ếch. Kiểu bơi này khá dễ dàng. Tôi đã học bơi trong 5 năm. Hiện tại, tôi có thể bơi tất cả các kiểu bơi. Tôi yêu thích bơi lội và hy vọng mình có thể tham gia các cuộc thi bơi.

Bơi lội trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024
Hình ảnh: Đoạn văn mẫu viết về cách học bơi bằng tiếng Anh

Trên đây là những đoạn văn viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh. Hy vọng rằng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp bạn tiến bộ trong việc học tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

Môn thể thao bơi lội tiếng Anh là gì?

Ngoài từ quen thuộc "swim", bạn có biết "bơi ngửa" hay "bơi chó" trong tiếng Anh đọc như thế nào? Thầy Quang Nguyen, chuyên gia đào tạo phát âm tiếng Anh hướng dẫn cách đọc một số từ vựng phổ biến với môn thể thao này.

Kiểu bơi sải tiếng Anh là gì?

Bơi trườn sấp (tiếng Anh: Front crawl, là kiểu bơi tự do - Freestyle stroke - phổ biến nhất tiếng Việt còn gọi là bơi sải): là kiểu bơi dùng chuyển động của hai tay làm lực đẩy chính, trong kiểu bơi này chuyển động của tay có hai giai đoạn: đoạn đi trong nước từ phía trước đến phía sau để quạt nước và đoạn đi trong ...

Khởi động trước khi bơi tiếng Anh là gì?

Khởi Động Cơ Bản Trước Khi Bơi - Warm Up Exercises Before Swimmin - YouTube.

Đứng nước tiếng Anh là gì?

Đứng nước (treading water) là một kỹ năng rất cần thiết với mỗi chúng ta.