Buffer nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ buffer tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

buffer
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ buffer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

buffer tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ buffer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buffer tiếng Anh nghĩa là gì.

buffer /'bʌfə/

* danh từ
- [kỹ thuật] vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc

* danh từ
- [từ lóng] old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài
- [hàng hải] người giúp việc cho viên quản lý neo buồm

buffer
- [Tech] bộ đệm, tầng đệm

buffer
- [máy tính] bộ phận nhớ trung gian

Thuật ngữ liên quan tới buffer

  • deadlier tiếng Anh là gì?
  • astonishes tiếng Anh là gì?
  • pictured tiếng Anh là gì?
  • opprobriously tiếng Anh là gì?
  • ornithopod tiếng Anh là gì?
  • restocking tiếng Anh là gì?
  • endoscopically tiếng Anh là gì?
  • haranguing tiếng Anh là gì?
  • aplasia tiếng Anh là gì?
  • usurious tiếng Anh là gì?
  • silverware tiếng Anh là gì?
  • lar tiếng Anh là gì?
  • oap tiếng Anh là gì?
  • weak-eyed tiếng Anh là gì?
  • carpenter-ant tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buffer trong tiếng Anh

buffer có nghĩa là: buffer /'bʌfə/* danh từ- [kỹ thuật] vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc* danh từ- [từ lóng] old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài- [hàng hải] người giúp việc cho viên quản lý neo buồmbuffer- [Tech] bộ đệm, tầng đệmbuffer- [máy tính] bộ phận nhớ trung gian

Đây là cách dùng buffer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buffer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

buffer /'bʌfə/* danh từ- [kỹ thuật] vật đệm tiếng Anh là gì?
tăng đệm tiếng Anh là gì?
cái giảm xóc* danh từ- [từ lóng] old buffer ông bạn già tiếng Anh là gì?
người cũ kỹ bất tài- [hàng hải] người giúp việc cho viên quản lý neo buồmbuffer- [Tech] bộ đệm tiếng Anh là gì?
tầng đệmbuffer- [máy tính] bộ phận nhớ trung gian

Video liên quan

Chủ Đề