Cake đọc là gì

cake tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cake trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ cake tiếng Anh

cake

[phát âm có thể chưa chuẩn]

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

cake tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cake trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cake tiếng Anh nghĩa là gì.

cake /keik/

* danh từ– bánh ngọt– thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh– miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale– vui liên hoan, cuộc truy hoan!to go [sell] like hot cakes– bán chạy như tôm tươi!to have one’s cake baked– sống sung túc, sống phong lưu!piece of cake– [từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm– việc thú vị!to take the cake– chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it

– được cái nọ mất cái kia

Tiếng AnhSửa đổi

cake

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkeɪk/

Hoa Kỳ[ˈkeɪk]

Danh từSửa đổi

cake /ˈkeɪk/

  1. Bánh ngọt.
  2. Thức ăn đóng thành bánh. fish cake — cá đóng bánh
  3. Miếng bánh. cake of soap — một bánh xà phòng cake of tobacco — một bánh thuốc lá

Thành ngữSửa đổi

  • cakes and ale: Vui liên hoan, cuộc truy hoan.
  • to go [sell] like hot cakes: Bán chạy như tôm tươi.
  • to have one's cake baked: Sống sung túc, sống phong lưu.
  • piece of cake:
    1. [Từ lóng] Việc ngon ơ, việc dễ làm.
    2. Việc thú vị.
  • to take the cake: Chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người.
  • you cannot eat your cake and have it: Được cái nọ mất cái kia.

Động từSửa đổi

cake /ˈkeɪk/

  1. Đóng thành bánh, đóng bánh. that sort of coals cakes — loại than ấy dễ đóng bánh trousers caked with mud — quần đóng kết những bùn

Chia động từSửa đổi

cake

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to cake
caking
caked
cake cake hoặc cakest¹ cakes hoặc caketh¹ cake cake cake
caked caked hoặc cakedst¹ caked caked caked caked
will/shall²cake will/shallcake hoặc wilt/shalt¹cake will/shallcake will/shallcake will/shallcake will/shallcake
cake cake hoặc cakest¹ cake cake cake cake
caked caked caked caked caked caked
weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake
cake let’s cake cake

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kɛk/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
cake
/kɛk/
cakes
/kɛk/

cake /kɛk/

  1. Bánh nho.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề