Calls là gì

--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: call

Your browser does not support the audio element.

  • tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi
    • a call for help
      tiếng kêu cứu
    • within call
      ở gần gọi nghe được
    • the call of the sea
      tiếng gọi của biển cả
  • tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim
  • kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu
  • lời kêu gọi, tiếng gọi
    • the call of the country
      lời kêu gọi của tổ quốc
    • the call of conscience
      tiếng gọi của lương tâm
  • sự mời, sự triệu tập
    • to have a call to visit a sick man
      được mời đến thăm người ốm [bác sĩ]
  • sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói
    • a telephone call
      sự gọi dây nói
  • sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại
    • to give [pay] somebody a call; to pay a call on somebody
      ghé thăm ai
    • to receive a call
      tiếp ai
    • to return someone's call
      thăm trả lại ai
  • sự đòi hỏi, sự yêu cầu
    • to have many calls on one's time
      có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian
    • to have many calls on one's money
      có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền
  • sự cần thiết; dịp
    • there's no call for you to hurry
      chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội
  • [thương nghiệp] sự gọi vốn, sự gọi cổ phần
  • [sân khấu] sự vỗ tay mời [diễn viên] ra một lần nữa
  • at call
  • call to arms
    • lệnh nhập ngũ, lệnh động viên
  • no call to blush
  • to get [have] a call upon something
    • có quyền được hưởng [nhận] cái gì
  • place [house] of call
    • nơi thường lui tới công tác

  • kêu gọi, mời gọi lại
    • to call a taxi
      gọi một cái xe tắc xi
    • duty calls me
      bổn phận kêu gọi tôi
    • to call an actor
      mời một diễn viên ra một lần nữa
    • to call a doctor
      mời bác sĩ
  • gọi là, tên là
    • he is called John
      anh ta tên là Giôn
  • đánh thức, gọi dậy
    • call me early tomorrow morning
      sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm
  • coi là, cho là, gọi là
    • I call that a shame
      tôi cho đó là một điều sỉ nhục
  • gợi, gợi lại, nhắc lại
    • to call something to mind
      gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì
  • triệu tập; định ngày [họp, xử...]
    • to call a meeting
      triệu tập một cuộc mít tinh
    • to call a strike
      ra lệnh đình công
    • to call a case
      định ngày xử một vụ kiện
  • phát thanh về phía
    • this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe
      đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu

  • gọi, kêu to, la to, gọi to
    • to call to somebody
      gọi ai
    • to call out
      kêu to, la to
  • [+ on, upon] kêu gọi, yêu cầu
    • to call upon somebody's generosity
      kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai
    • to call on someone to do something
      kêu gọi [yêu cầu] ai làm việc gì
    • to call on somebody for a song
      yêu cầu ai hát một bài
  • [+ for] gọi, đến tìm [ai] [để lấy cái gì...]
    • I'll call for you on my way
      trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
  • [+ at] dừng lại, đỗ lại [xe lửa...]
    • the train calls at every station
      tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại
  • [+ at, on] ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm
    • to call at somebody's
      ghé thăm nhà ai
    • to call on somebody
      tạt qua thăm ai
  • [+ for] [nghĩa bóng] đòi, bắt buộc phải, cần phải
    • to call for trumps
      ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ
    • this conduct calls for punishment
      hành động này cần phải trừng phạt
  • to call aside
    • gọi ra một chỗ; kéo sang một bên
  • to call away
  • to call back
  • to call down
    • [thông tục] xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ
  • to call forth
    • phát huy hết, đem hết
      • to call forth one's energy
        đem hết nghị lực
      • to call forth one's talents
        đem hết tài năng
    • gây ra
      • his behaviour calls forth numerous protests
        thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối
  • to call in
    • thu về, đòi về, lấy về [tiền...]
    • mời đến, gọi đến, triệu đến
      • to call in the doctor
        mời bác sĩ đến
  • to call off
    • gọi ra chỗ khác
      • please call off your dog
        làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác
    • đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi
      • the match was called off
        cuộc đấu được hoãn lại
    • làm lãng đi
      • to call off one's attention
        làm đãng trí
  • to call out
  • to call together
    • triệu tập [một cuộc họp...]
  • to call up
    • gợi lại, nhắc lại [một kỷ niệm]
      • to call up a spirit
        gọi hồn, chiêu hồn
    • gọi dây nói
      • I'll call you up this evening
        chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh
    • nảy ra [một ý kiến]; gây ra [một cuộc tranh luận...]
    • [quân sự] động viên, gọi [nhập ngũ]
  • to call away one's attention
    • làm cho đãng trí; làm cho không chú ý
  • to call in question
  • to call into being [existence]
  • to call into play
  • to call over names
  • to call a person names
  • to call somebody over the coals
  • to call something one's own
    • [gọi là] có cái gì
      • to have nothing to call one's own
        không có cái gì thực là của mình
  • to call a spade a spade

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "call"

Video liên quan

Chủ Đề