Candied fruit là gì

crystallized fruit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystallized fruit

+ Noun

  • Quả giầm nước đường
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    candied fruit succade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystallized fruit"
  • Những từ có chứa "crystallized fruit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dứa vú sữa chôm chôm chung đúc sầu riêng chi chít măng cụt xoài bưởi mứt more...
Lượt xem: 413

Video liên quan

Chủ Đề