Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024

Cho tôi hỏi "chỉ tiêu chất lượng" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Chỉ tiêu trong tiếng Anh có nhiều cách dịch, ví dụ như target, norm hay goal. Chỉ tiêu là mức quy định phải đạt được trong kế hoạch, là bất kỳ mục tiêu nào của chính sách kinh tế, giá trị biến đổi mà các nhà hoạch định chính sách coi là lý tưởng và để làm cơ sở cho việc thiết lập các chính sách.

- spending chỉ tiền mặt hoặc một khoản tiền tương đương được thanh toán để đổi lấy hàng hoá và dịch vụ. (Consumer spending has more than doubled in the last ten years. - Chi tiêu của người tiêu dùng đã tăng hơn gấp đôi trong mười năm qua.)

- expenditure chỉ hành động tiêu tiền từ các quỹ nào đó. (The government should play wisely about the expenditure of taxpayers' money - Chính phủ nên chơi một cách khôn ngoan trong việc chi tiêu tiền thuế của người dân.)

  • ưu tiên chỉ tiêu: Từ điển kinh doanhexpense preference
  • chỉ tiêu giá: Từ điển kinh doanhtarget
  • chỉ tiêu thuế: Từ điển kinh doanhtax index

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Gonna get their ticket quota in a month. Mày sẽ lĩnh đủ chỉ tiêu phạt hàng tháng của bọn nó.
  • For instance, this shot-quota thing we got going. Ví dụ, cái chỉ tiêu vé phạt chúng tôi đang thi hành này.
  • Well, you only cost us a hundred million dollars. À, anh chỉ tiêu tốn mất có 100 triệu $ chứ mấy nhỉ.
  • Well, I'd say getting down with that would definitely qualify. Vậy đó là cách hay nhất để đạt được chỉ tiêu.
  • But the quota system's been abolished. Nhưng hệ thống phân chia chỉ tiêu đã bị bãi bỏ rồi mà.

Những từ khác

  1. "chỉ thủy tinh thể trong mắt" Anh
  2. "chỉ thứ tự" Anh
  3. "chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng" Anh
  4. "chỉ thực phẩm" Anh
  5. "chỉ thực quản" Anh
  6. "chỉ tiêu (của các) gia đình" Anh
  7. "chỉ tiêu bán hàng" Anh
  8. "chỉ tiêu báo hiệu chậm lại" Anh
  9. "chỉ tiêu chi phí khai thác" Anh
  10. "chỉ thực phẩm" Anh
  11. "chỉ thực quản" Anh
  12. "chỉ tiêu (của các) gia đình" Anh
  13. "chỉ tiêu bán hàng" Anh

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS

Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024

History Search

  • chỉ tiêu
  • [Clear Recent History...]

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) chỉ tiêu

Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
noun
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
Target, norm, quota
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
xây dựng chỉ tiêu sản xuất
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
to elaborate the production target
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
to reach both qualitative and quantitative norms
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
[chỉ tiêu]
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
danh từ
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
Target, norm, quota; showing; planned/scheduled figures; norm
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
xây dựng chỉ tiêu sản xuất to elaborate the production target
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng to reach both qualitative and quantitative norms
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
vượt chỉ tiêu của năm ngoái exceed last year's showing
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
chỉ tiêu kỹ thuật technical standard
Chỉ tiêu là gì tiếng anh là gì năm 2024
hoàn thành chỉ tiêu fill the norm