Chơi đá bóng đọc tiếng anh là gì
Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Các bạn có biết môn thể thao được coi là môn thể thao vua hay không? Liệu bạn có biết môn thể thao ấy tiếng anh là gì không? Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu môn thể thao vua - Bóng đá và xem bóng đá tiếng anh là gì nhé! 1. Bóng đá trong tiếng anh là gì?Tag: đá bóng trong tiếng anh gọi là gì Tiếng Việt : Bóng đáTiếng Anh : Football Tiếng Anh-Anh: Football, tiếng Anh-Mỹ: Soccer Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân. Trò chơi này dùng một quả bóng và thường được chơi trên sân cỏ hình chữ nhật với hai khung thành ở hai đầu sân. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành của đội đối phương. Bóng đá được coi là môn thể thao vua của các loại thể thao. Nó là một môn thể thao chuyên nghiệp được hầu hết người dân trên toàn thế giới biết đến và yêu thích. ( Hình ảnh cầu thủ Quang Hải đang thi đấu bóng đá ) Các cụm từ đi kèm với Football football boot :/ˈfʊt.bɔːl ˌbuːt/: một loại giày đặc biệt dùng khi chơi bóng đá, thường có đinh tán (= các phần nhỏ, nhọn nhô ra từ đáy giày) Ví dụ :
football player: /ˈfʊt.bɔːl ˌpleɪ.ər/ : Người chơi bóng đá Ví dụ:
football pools: /ˈfʊt.bɔːl ˌpuːlz/ : bể bơi bóng đá Ví dụ:
( Hình ảnh các cầu thủ đang thi đấu ) football pyramid: /ˈfʊt.bɔːl ˌpɪr.ə.mɪd/: một hệ thống các giải đấu bóng đá Anh (= các nhóm đội thi đấu) có thể được thể hiện theo hình tam giác, với Premier League ở trên cùng và nhiều giải nghiệp dư ở cuối Ví dụ:
anti-football : /ˈæn.tiˌfʊt.bɔːl/: một phong cách chơi bóng trong đó cố gắng ngăn cản đối phương ghi bàn quan trọng hơn là tự mình ghi bàn. Nhiều người đánh giá phong cách này là nhàm chán và đi ngược lại nguyên tắc của trò chơi. Ví dụ:
six-a-side football: /ˌsɪks.ə.saɪd ˈfʊt.bɔːl/ : Bóng đá được chơi bởi hai đội gồm sáu cầu thủ, không phải mười một cầu thủ như thường lệ. Khu vực chơi được bao quanh bởi một bức tường, không phải đường kẻ và trò chơi không dừng lại ở những quả ném biên, phạt góc hoặc phát bóng lên. Street football: /ˈstriːt ˌfʊt.bɔːl/ : một trò chơi bóng đá không chính thức của trẻ em hoặc thanh niên chơi trên đường phố. Ví dụ:
Những từ vựng liên quan đến bóng đá.
2. Ví dụ về football( Hình ảnh cầu thủ đang thi đấu) Ví dụ:
Trên đây là những kiến thức về Football , chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và tiếp thu được nhiều từ mới mà Studytienganh.vn mang lại nhé! |