Trang chủ / Tài chính - Kinh doanh
criss-cross tiếng Anh là gì?
- Thông tin thuật ngữ criss-cross tiếng Anh
- Từ điển Anh Việt
- Định nghĩa Khái niệm
- criss-cross tiếng Anh?
- Thuật ngữ liên quan tới criss-cross
- Tóm lại nội dung ý nghĩa của criss-cross trong tiếng Anh
- Cùng học tiếng Anh
- Từ điển Việt Anh
Thông tin thuật ngữ criss-cross tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
criss-cross
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ criss-cross
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc:
Định nghĩa Khái niệm
criss-cross tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ criss-cross trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ criss-cross tiếng Anh nghĩa là gì.
criss-cross /kriskrɔs/
* danh từ
đường chéo; dấu chéo* tính từ
chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
[thông tục] cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng* phó từ
chéo nhau, bắt chéo nhau
lung tung cả, quàng xiên cả
=everything went criss-cross+ mọi việc đều lung tung cả* động từ
đi chéo, đi chữ chi
đặt chéo, bắt chéo; chéo nhaucriss-cross
chéo nhau, ngang dọc
Xem thêm:
Thuật ngữ liên quan tới criss-cross
Xem thêm:
Tóm lại nội dung ý nghĩa của criss-cross trong tiếng Anh
criss-cross có nghĩa là: criss-cross /kriskrɔs/* danh từ- đường chéo; dấu chéo* tính từ- chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau- [thông tục] cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng* phó từ- chéo nhau, bắt chéo nhau- lung tung cả, quàng xiên cả=everything went criss-cross+ mọi việc đều lung tung cả* động từ- đi chéo, đi chữ chi- đặt chéo, bắt chéo; chéo nhaucriss-cross- chéo nhau, ngang dọc
Đây là cách dùng criss-cross tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ criss-cross tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hànliên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
criss-cross /kriskrɔs/* danh từ- đường chéo tiếng Anh là gì?
dấu chéo* tính từ- chéo nhau tiếng Anh là gì?
đan chéo nhau tiếng Anh là gì?
bắt chéo nhau- [thông tục] cáu kỉnh tiếng Anh là gì?
quàu quạu tiếng Anh là gì?
hay gắt gỏng* phó từ- chéo nhau tiếng Anh là gì?
bắt chéo nhau- lung tung cả tiếng Anh là gì?
quàng xiên cả=everything went criss-cross+ mọi việc đều lung tung cả* động từ- đi chéo tiếng Anh là gì?
đi chữ chi- đặt chéo tiếng Anh là gì?
bắt chéo tiếng Anh là gì?
chéo nhaucriss-cross- chéo nhau tiếng Anh là gì?
ngang dọc
Source:
Category:
- Điện tử Công nghệ
- Gia dụng Đời sống
- Mẹ và Bé
- Sức khỏe Sắc đẹp
- Tài chính Kinh doanh
- Tin tức Mua sắm
-
28
Th22VAY TIỀN ONLINE NHANH : TOP 10+ APP VAY TIỀN UY TÍN, DỄ VAY NHẤT HIỆN NAY Chức năng bình luận bị tắt ở VAY TIỀN ONLINE NHANH : TOP 10+ APP VAY TIỀN UY TÍN, DỄ VAY NHẤT HIỆN NAY -
28
Th22Nợ gần 100 triệu vì vay 8 triệu đồng qua app Chức năng bình luận bị tắt ở Nợ gần 100 triệu vì vay 8 triệu đồng qua app -
28
Th22Ví Ong Vàng vay tiền -Vay ngay 10 triệu, giải ngân sau 30 phút Chức năng bình luận bị tắt ở Ví Ong Vàng vay tiền -Vay ngay 10 triệu, giải ngân sau 30 phút -
28
Th22H5 Vay tiền Online: Tổng hợp 100+ Link App, Web, Webapp H5 Chức năng bình luận bị tắt ở H5 Vay tiền Online: Tổng hợp 100+ Link App, Web, Webapp H5 -
28
Th22Vay tiền xây sửa nhà Ngân hàng Vietcombank 2021 Chức năng bình luận bị tắt ở Vay tiền xây sửa nhà Ngân hàng Vietcombank 2021