Cục cứt đọc tiếng anh là gì

cục cứt phát âm trong Tiếng Việt [vi]
  • phát âm cục cứt

    Phát âm của huynhkimhieu [Nam từ Việt Nam] Nam từ Việt Nam

    Phát âm của  huynhkimhieu

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

nếu anh cứ tiếp tục đưa ra lời đe dọa, anh sẽ nếm mùi cứt đái, gánh lấy hậu quả, anh bạn, cái đầu teo rỗng tuếch của anh sẽ lăn nhanh hơn bánh cái xe -... hiệu Schwinn của anh đằng kia.

If you ever carried out your proposed threat, you would experience such a shit storm of consequences, my friend, that your empty little head would be spinning faster than the wheels of your Schwinn bicycle back there.

OpenSubtitles2018.v3

Ăn cứt đi thằng chó.

Eat shit, you son of a bitch.

OpenSubtitles2018.v3

Eo, ông ơi ông xịt hết cứt ra rồi!

Ew, Grandpa, you sharted!

OpenSubtitles2018.v3

Chuyện cứt luôn vui.

Shit's funny. ALEX:

OpenSubtitles2018.v3

Anh muốn nó trông như cứt hả?

You want it to look like shit?

OpenSubtitles2018.v3

Các tù nhân khác đóng kịch Shakespear và cứt.

Other prisons get to do Shakespeare and shit.

OpenSubtitles2018.v3

Tao không bao giờ dây với cứt.

I never had shit neither.

OpenSubtitles2018.v3

Tàu bắn cứt?

Battle shits?

OpenSubtitles2018.v3

Dời đống cứt đi.

Move the shit.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy hắn đã cứu mạng mày, cho mày sống, nhồi cho mày một bài nhảm cứt.

Huh. So he saves your life, cleans you up, fed you a line of bullshit.

OpenSubtitles2018.v3

Học cái cứt...

Studies my ass...

OpenSubtitles2018.v3

Ai đó đem cả tấn cái thứ cứt đó xuống Puerto, Mexico, cho kì nghỉ xuân.

Someone's bringing a shit-ton of that stuff down to Puerto, Mexico, for spring break.

OpenSubtitles2018.v3

Cứt, Skinny.

Shit, Skinny.

OpenSubtitles2018.v3

[ Tiếng Tây Ban Nha ] Nghe đây, đồ cục cứt.

Listen, you piece of shit.

OpenSubtitles2018.v3

Bọn chúng ở đằng sau Oh, cứt thật

They're back.

OpenSubtitles2018.v3

Trông anh như cứt.

You look like shit.

OpenSubtitles2018.v3

Thực ra, điều đó nên xứng đáng mọi thứ tới các ông, nhưng thay vì thế, ông đối xử với chúng tôi như cứt.

In fact, that ought to be worth everything to you guys, but instead, you treat us like shit.

OpenSubtitles2018.v3

Cái thứ cứt của anh vẫn còn trong garage, nếu vì nó mà anh tới đây.

Your shit's still in the garage, if that's what you came for.

OpenSubtitles2018.v3

cứt thật!

Oh, shit!

OpenSubtitles2018.v3

Tôi tin kiên cường đơn giản là khả năng chuyển cứt thành nhiên liệu.

I believe resilience is simply the ability to transform shit into fuel.

ted2019

Những thứ cứt này là gì?

What is this shit?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn tìm ra ai đã làm rò rỉ thứ cứt đái này, và tôi muốn cắm đầu chúng lên cọc!

I wanna find out who's leaking this shit, and I want their head on a goddamn stake!

OpenSubtitles2018.v3

Lí do khiến những bài viết về tội phạm của anh không được lên báo là bởi vì chúng như cứt, Ben.

The reason that you can't get any of your crime pieces into the paper lately is because they're shit, Ben.

Mày là cục cứt.

cục bộ

bố cục

kết cục

tổng cục

kỳ cục

cứt chó

Bọn này thua cục cứt!

như cứt

Cô mà đang ở Gòn cục cứt.

cục cảnh sát limassol cục cảnh sát los angeles cục cảnh sát quốc gia cục cảnh sát thành phố seoul cục cạnh tranh cục chăn nuôi cục chất lượng môi trường bắc carolina , khoảng cục chất nhầy màu xanh lá cây cục chế biến và phát triển thị trường nông sản cục chiến tranh lo ngại rằng cây cầu sẽ cục cứt cúc cho joseph cục chống độc quyền đã quyết định cục chống tham nhũng cục chuyển cục chuyên gia và phòng khám của cing cục chứng khoán tại new jersey đã ban hành hai cục cổ sinh vật học của bảo tàng anh cục cổ vật cục công an cục công an địa phương

cục chiến tranh lo ngại rằng cây cầu sẽcúc cho joseph

Chủ Đề