Dad nghĩa Tiếng Việt là gì


daddy

* danh từ - [thông tục] ba, cha, bố, thầy


daddy

ba ; ba à ; ba đi ; ba ơi ; buông ; bñ ¡ ; bô ; bô ́ ; bô ́ ơi ; bố con ; bố cậu ; bố của con ; bố em ; bố già ; bố giải ; bố mày ; bố mình ; bố nó à ; bố thì ; bố thôi ; bố uh ; bố ; bố à ; bố đi ; bố ơi ; bố ạ ; bố … ơi ; cha con ; cha của ; cha em ; cha không ; cha mày ; cha mình ; cha tôi ; cha yêu ạ ; cha ; cha à ; cha được ; cha ơi ; chào ba ; chào clarice ; chào ; coi ; con bắt ; con chào bố ; con ; con đi ; cá ; có thể làm cha ; của cha ; của ; cứu con ; ghét ; gia ; già ; không ; là bố ; làm cha ; lên ; mai gặp anh nhé james ; mẹ ; mẹ ơi ; mồi cá mập ; nemo ; nhé ; nó ; roger ; rồi ; sao ; sống ; teddy ; thưa bố già ; thưa bố ; thưa cha ; thể làm cha ; tía ; tạ ơn chúa ; tối ; tớ ; từ cha ; uống nốt khi trở về ; vậy bố ; à ; ôi tuyê ; ông bố ; ông già thì ; ông già ; ông ta ; đi nào bố ơi ; đừng ; ơi ; ́ ơi ; ở chỗ ;

daddy

ba ; ba à ; ba đi ; ba ơi ; buông ; bñ ¡ ; bô ; bô ́ ; bô ́ ơi ; bố con ; bố cậu ; bố của con ; bố em ; bố già ; bố giải ; bố mày ; bố nó à ; bố thì ; bố thôi ; bố uh ; bố ; bố à ; bố đi ; bố ơi ; bố ạ ; bố … ơi ; cha con ; cha của ; cha em ; cha không ; cha mày ; cha mình ; cha tôi ; cha yêu ạ ; cha ; cha à ; cha được ; cha ơi ; chào ba ; chào clarice ; chào ; con bắt ; con chào bố ; con ; con đi ; cá ; có thể làm cha ; của cha ; cứu con ; ghét ; gia ; già ; không ; là bố ; làm cha ; lên ; mai gặp anh nhé james ; mẹ ; mẹ ơi ; mồi cá mập ; nemo ; nhé ; nó ; roger ; rồi ; sao ; sống ; teddy ; thưa bố già ; thưa bố ; thưa cha ; thể làm cha ; tía ; tạ ơn chúa ; tớ ; từ cha ; uống nốt khi trở về ; vậy bố ; ôi tuyê ; ông bố ; ông già thì ; ông già ; ông ta ; đi nào bố ơi ; ơi ; ́ ơi ; ở chỗ ;


daddy; dad; dada; pa; papa; pappa; pop

an informal term for a father; probably derived from baby talk


daddy

* danh từ - [thông tục] ba, cha, bố, thầy

sugar-daddy

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Từ: dad

/dæd/

  • danh từ

    [thông tục] ba, cha, bố, thầy

    Từ gần giống

    daddy sugar-daddy skedaddle grandad dady-long-legs



Video liên quan

Chủ Đề