Điểm chuẩn 2017: Trường đại học Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội
31/07/2017
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển theo ngành |
|
1 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin và Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông[điểm chuẩn theo nhóm ngành là 26] |
|||
1 |
52480101 |
Khoa học máy tính |
26.00 |
|
2 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
26.00 |
|
3 |
52480201 [Nhật Bản] |
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản |
26.00 |
|
4 |
52480104 |
Hệ thống thông tin |
26.00 |
|
5 |
52480102 |
Truyền thông và Mạng máy tính |
26.00 |
|
6 |
52510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
26.00 |
|
7 |
52520214 |
Kỹ thuật máy tính |
26.00 |
|
2 |
Nhóm ngành Vật lí kĩ thuật[điểm chuẩn theo nhóm ngành là 19] |
|||
7 |
QHI.TĐ1 |
Kỹ thuật năng lượng |
19.00 |
|
8 |
52520401 |
Vật lý kỹ thuật |
19.00 |
|
3 |
Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử và Cơ kỹ thuật[điểm chuẩn theo nhóm ngành là 23,5 điểm] |
|||
9 |
52520101 |
Cơ kỹ thuật |
23.50 |
|
10 |
52510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
23.50 |
|
11 |
QHI.TĐ2 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng - giao thông |
23.50 |
|
4 |
Các CTĐT chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23/2014 |
|||
12 |
52480101 CLC |
Khoa học máy tính [CLC TT23] |
24.00 |
|
13 |
52510302 CLC |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông[CLC TT23] |
21.00 |