Dạng bài tập sắp xếp câu tiếng anh năm 2024
“This year, I’m 23 old years” – Bạn có cảm thấy câu giới thiệu tuổi tác này hơi kỳ lạ không? Bạn đoán đúng rồi đấy, câu chính xác phải là “This year, I’m 23 years old”. Qua ví dụ trên bạn cũng đã thấy được tầm quan trọng của trật tự sắp xếp các từ trong câu. Chỉ cần bạn đặt sai vị trí các từ với nhau thì sẽ truyền đạt sai ý bản thân muốn diễn đạt, hoặc đôi khi là tạo thành các câu vô nghĩa. Do đó, đây là một kiến thức tiếng Anh nền tảng vô cùng quan trọng mà bạn không nên bỏ qua. Hãy theo dõi hết bài viết này để cùng FLYER tìm hiểu cách sắp xếp câu trong tiếng Anh nhé! Show
1. Các loại từ trong tiếng Anh1.1. Các loại từ1.1.1. Danh từDanh từ (noun) là những từ chỉ người, con vật, vật thể, sự việc, địa danh, khái niệm, hoạt động… Ví dụ:
Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ được hình thành từ một danh từ chính và các thành phần bổ nghĩa (modifiers) cho nó. Các thành phần bổ nghĩa có thể đứng trước hoặc sau danh từ chính. Ví dụ:
1.1.2. Đại từĐại từ (pronoun) là từ dùng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ:
Chúng tôi đến nhà Helen tìm cô ấy, nhưng cô ấy không có ở đó.
Nói với Lucy là tôi nhớ cô ấy. 1.1.3. Động từĐộng từ (verb) là những từ hay cụm từ dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của người, vật, sự việc… Ví dụ:
1.1.4. Tính từVị trí của tính từTính từ (adjectives) là những từ chỉ tính chất, trạng thái, đặc điểm của người, vật, sự việc… Ví dụ:
1.1.5. Trạng từTrạng từ (adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một cụm từ hay cho một trạng từ khác. Trạng từ có chức năng bổ sung nghĩa cho câu. Trạng từ thành một cụm trong câu gọi là trạng ngữ. Có các loại trạng từ như:
1.1.6. Giới từGiới từ (preposition) là những từ hay cụm từ thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hay đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ/ cụm danh từ/ đại từ này với các thành phần khác trong câu. Ví dụ:
1.1.7. Liên từLiên từ (conjunction) là những từ hay cụm từ dùng để liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu. Ví dụ:
1.1.8. Từ hạn địnhTừ hạn định (determiner) đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ trong một câu dùng để xác định người/vật/sự việc đang được đề cập. Một số loại từ hạn định:
1.2. Chức năng của các loại từ trong câuNăm thành phần chính của cấu trúc câu: 1.2.1. Chủ ngữ (subject)Cấu trúc câu cơ bảnChủ ngữ là đơn vị thông tin đầu tiên của một câu, gồm từ hoặc cụm từ chỉ chủ thể chịu trách nhiệm cho hành động của động từ trong câu. Chủ ngữ thường đứng trước động từ.
Ví dụ: Mary eats apples every day. Mary ăn táo mỗi ngày. Music is a wonderful thing. Âm nhạc là điều tuyệt vời. Canada is a very big country. Canada là đất nước rất lớn. Spotted dogs are my favorite. Tôi yêu thích những con chó đốm. The person jumping up and down is my cousin. Người đang nhảy lên nhảy xuống là anh họ của tôi.
Ví dụ: Someone donated $500 to our charity. Có người nào đó đã quyên góp $500 cho tổ chức từ thiện của chúng tôi. I am afraid of mice. Tôi sợ chuột. Who wrote this letter? Ai đã viết lá thư này?
Ví dụ: Reading is relaxing. Đọc là thư giãn. Smoking is not permitted in the restaurant. Không được phép hút thuốc trong nhà hàng.
Ví dụ: To wait seemed foolish when decisive action was required. Chờ đợi có vẻ là khờ khi cần đến hành động kiên quyết. To tell the truth is important. Nói sự thật là quan trọng. 1.2.2. Động từTrong câu khẳng định, động từ là từ/cụm từ theo sau chủ ngữ diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. Ví dụ :
Linda nói được ba ngôn ngữ.
Tôi cảm thấy sợ.
Khi xe buýt dừng, hành khách bước xuống vỉa hè. 1.2.3. Bổ ngữ (complements)Bổ ngữ có thể là từ hoặc cụm từ (danh từ, cụm danh từ, tính từ…) dùng để mô tả chủ ngữ hoặc tân ngữ. Trái với từ/cụm từ bổ nghĩa (modifiers) là thành phần không bắt buộc phải có trong câu, bổ ngữ (complements) rất quan trọng trong việc hoàn thành ý nghĩa của câu. Ví dụ :
Cô ấy là một y tá.
Nancy là một người tốt.
Những chiếc bánh này rất ngon.
Đồng phục của tôi rách và bẩn. 1.2.4. Tân ngữ (objects)Tân ngữ đứng sau động từ và hoàn chỉnh nghĩa cho động từ. Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ, có thể động từ nguyên thể hoặc một danh động từ.
Ví dụ: Bill loves Clara. Bill yêu Clara. Alice bought a new trench coat. Alice đã mua một chiếc áo khoác mới.
Ví dụ: He gave her a sidelong glance. Anh ta liếc nhìn cô ấy. The sun gave the garden a pocketful of sunshine. Mặt trời mang đến cho khu vườn đầy ánh nắng. 1.2.5. Định ngữ (adjuncts)Định ngữ là một trong những thành phần phụ của câu. Bạn cần phân biệt giữa bổ ngữ và định ngữ. Trong câu cần có bổ ngữ để hoàn tất ý nghĩa. Định ngữ thì không cần thiết, nó chỉ cung cấp thêm thông tin. Định ngữ thường là trạng từ hoặc trạng ngữ, trả lời cho câu hỏi với “how”, “when” “where”. Ví dụ:
Anh ấy đã viết một cuốn sách trong thời gian rảnh rỗi.
Cô ấy kể cho tôi nghe câu chuyện một cách nhanh chóng. Đọc thêm về cấu trúc câu trong tiếng Anh và các loại câu trong tiếng Anh. 2. Cách sắp xếp câu trong tiếng Anh2.1. Mẫu câu cơ bản (S+V, S+V+O)Công thức: Subject + Verb (S + V) hay (Chủ ngữ + động từ) Subject + Verb + Object (S + V + O) hay (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ) Ví dụ:
S V Cá bơi lội.
S V O Tôi thích công việc của mình. Cách sắp xếp câu trong tiếng AnhLưu ý: Động từ và tân ngữ luôn đi với nhau, thường bạn không đặt những từ khác vào giữa động từ và tân ngữ. Ví dụ:
→ Hầu hết các câu đều tuân theo trật tự “S + V + O” cơ bản, tuy nhiên bạn có thể thêm các từ khác như tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ, giới từ và trạng từ để thêm thông tin chi tiết cho câu. 2.2. Cách sắp xếp câu có định ngữCông thức 1: Subject + Verb + Adjunct (S + V + A) Trong đó: “Adjunct” là định ngữ Ví dụ:
S V A Họ đã đợi bên ngoài lâu lắm rồi. Công thức 2: Subject + Verb + Object + Adjunct (S + V + O + A) Ví dụ:
S V O A Chúng tôi đón taxi đến nhà hàng.
S V O A Tôi giữ một bản sao của bức thư trong bàn của tôi. Công thức 3: Subject + Linking verb + Adjunct Ví dụ: The flowers / are / colorful. S LV A Những bông hoa đầy màu sắc. Định ngữ cũng có thể đứng ở những vị trí khác trong câu: sau tân ngữ, ở đầu câu hoặc trước động từ. Ví dụ:
Thình lình trời bắt đầu mưa.
Anh ấy nhanh chóng nhận ra sai lầm của mình. 2.3. Cách sắp xếp câu có bổ ngữCông thức 1: Subject + Verb + Subject Complement (S + V + SC) Trong đó: “Subject complement” là bổ ngữ. Ví dụ:
S V SC Sandy là bạn thân nhất của tôi.
S V SC Chị của bạn trông thật xinh đẹp. Công thức 2: Subject + Verb + Object + Object Complement (S + V + O + OC) Ví dụ:
S V O OC Tôi thấy anh ấy thông minh.
S V O OC Chúng tôi sơn trần nhà màu xanh lam. Công thức 3: Subject + Verb + Verb Complement (S + V + VC) Ví dụ:
S V VC Tôi cần một ly nước.
S V VC Tôi hy vọng là bạn dành chiến thắng trong cuộc thi này. 2.4. Cách sắp xếp câu có tân ngữCông thức 1: Subject + Verb + Direct object (S + V + DO) (IO: Tân ngữ gián tiếp; DO: Tân ngữ trực tiếp) Ví dụ: The teacher / questioned / his students. S V DO Thầy hỏi học sinh của mình. Công thức 2: Subject + Verb + Indirect object + Direct object (S + V + IO + DO) Ví dụ:
S V IO DO Giáo viên cho cả lớp bài tập về nhà.
S V IO DO Họ đã mua cho con gái lớn của họ một cái nhà. Công thức 3: Subject + Verb + Direct object + Preposition + Indirect object (S + V + DO + Pre + IO) Ví dụ:
S V DO P IO Anh ấy tặng hoa cho mẹ của mình.
S V DO P IO Nick đã mua một chiếc xe hơi mới cho vợ anh ấy. 2.5. Cách sắp xếp câu có trạng từTrạng từ thường đứng gần từ mà nó bổ ngữ như động từ, tính từ. Ví dụ:
Anh ấy không bao giờ nói dối.
Nó là một cậu bé lười biếng. Khi có nhiều trạng từ trong câu, thường trật tự trạng từ sẽ như sau: TT chỉ cách thức → TT chỉ nơi chốn → TT chỉ tần suất → TT chỉ thời gian Công thức 1: Subject + Verb + Object + Adverb of place + Adverb of time (Adv of place: trạng từ chỉ nơi chốn; Adv of time: trạng từ chỉ thời gian) Ví dụ:
S V O Adv of place Adv of time Anh ấy gặp John ở công ty hàng ngày. Bạn có thể dùng trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu (ngoại trừ “early” và “late”). Ví dụ:
Mỗi chủ nhật anh ấy đến trại trẻ mồ côi. Công thức 2: Subject + Adverb of frequency + Verb (Adv of frequency: trạng từ chỉ tần suất) Ví dụ:
S Adv V Tôi không bao giờ hút thuốc. Công thức 3: Subject + Verb + (Object) + Adverb of frequency Ví dụ:
S V Adv Xe buýt cứ 10 phút có một chuyến.
S V O Adv Tôi đến trường mỗi ngày. 2.6. Cách sắp xếp câu có tính từCông thức 1: Subject + Verb + Adjective (S + V + Adj) Ví dụ:
S V Adj Họ có vẻ hạnh phúc.
S V Adj Người thầy thông minh. Công thức 2: Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa: Subject + Verb + Adjective + Noun Ví dụ:
S V Adj N Vua Francis là một vị vua nồng hậu. Khi có nhiều tính từ trong một câu, ta theo trật tự tính từ sau: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose or function Quan điểm → Kích cỡ → Tuổi → Hình dáng → Màu sắc → Nguồn gốc → Chất liệu → Mục đích hoặc chức năng Ví dụ:
Căn phòng tối và lạnh.
Đó là một cái bàn chải dài, hẹp, bằng nhựa. cách sắp xếp câu có tính từ trong tiếng Anh2.7. Cách sắp xếp câu có giới từCông thức 1: Subject + Verb + Object + Prepositional phrase Trong đó: “prepositional phrase” là cụm giới từ. Ví dụ:
S V O P Anh ấy mua cho con trai một cái Ipad mới.
S V O P Tôi cho con chó ăn bỏng ngô. Những cụm giới từ chỉ thời gian và vị trí có thể ở đầu câu hoặc cuối câu. Ví dụ:
Anh ấy đã ăn bỏng ngô ở hội chợ. Công thức 2: Subject + Verb + Preposition + Prepositional Object (S + V + P + PO) Trong đó: “prepositional object” là tân ngữ của giới từ. Ví dụ:
S V Pre PO Cô ấy mong được Brian mời cô ấy đi dự tiệc.
S V Pre PO Con chó của tôi chạy vào công viên. 2.8. Trật từ trong câu nghi vấnCông thức 1: Auxiliary verb/modal auxiliary + Subject + Verb ? (A + S + V) Auxiliary verb/modal auxiliary + Subject + Verb + Object ? (A + S + V + O) Trong đó: “auxiliary verb” là trợ động từ. “Auxiliary verb” có thể thay đổi hình thức, nhưng “modal auxiliary” thì không : Auxiliary verbs Be Do Have am is are was were being been does do did has have had having Modal auxiliaries can might ought to will could may must should shall would Ví dụ:
auxiliary S V Anh ấy có thể nấu ăn không?
auxiliary S V O Con chó của bạn có thích bỏng ngô không? Công thức 2: Auxiliary + Subject + Auxiliary + Verb ? Ví dụ: Has / the garden / been / looked after while you were away? auxiliary S auxiliary V Khu vườn có được chăm sóc trong khi bạn đi vắng không? Công thức 3: Modal + Subject + auxiliary + auxiliary + verb ? Ví dụ: Should / we / have been / writing this down? modal S auxiliary V Chúng ta có nên viết ra điều này không? 3. Bài tập về cách sắp xếp câu trong tiếng AnhBài tập 1: Trật tự từ trong những câu sau là đúng hay sai? Viết lại những câu sai. Bài tập 2: Viết thành câu từ những chữ đã cho: Bài tập 3: Chọn câu đúng với trật từ từ: 4. Tổng kếtThông qua bài viết FLYER vừa chia sẻ, bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức nền tảng về chức năng của một số từ loại trong câu và hiểu được lý do tại sao bạn phải đặt từng từ loại ở đúng vị trí của chúng, cũng như cách sắp xếp câu trong tiếng Anh thật chính xác. Bạn cũng đừng quên luyện tập thường xuyên để không bị nhầm lẫn cách sắp xếp các trật tự từ trong câu nhé. Để việc học tập và ôn luyện tiếng Anh trở nên thú vị hơn, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm ngay hình thức học tiếng Anh với các tính năng mô phỏng game hấp dẫn và đồ họa sinh động hoàn toàn mới lạ. Bên cạnh đó, vô số bộ đề thi đa dạng chủ đề được cập nhật liên tục từ FLYER sẽ giúp bạn ôn lại những kiến thức quan trọng tốt hơn đó! Bạn cũng có thể tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất đấy! |