TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
I. BAN LÃNH ĐẠO:
- Điện thoại: 0902.209.065
- Email:
- Điện thoại: 0913.252.558
- Email:
- Điện thoại: 0982.338.667
- Email:
II. CÁC KHOA, PHÒNG, ĐƠN VỊ CỦA TRƯỜNG:
1. Khoa Giáo dục Thể chất - Quốc phòng
- Điện thoại: 0232. 3819127
2. Khoa Khoa học cơ bản
- Điện thoại: 0232. 3824342
3. Khoa Kinh tế - Du lịch
- Điện thoại: 0232. 3819112
4. Khoa Kỹ thuật Công nghệ - Thông tin
- Điện thoại: 0232. 3824233
5. Khoa Luật
- Điện thoại: 0232. 3819129
6. Khoa Ngoại ngữ
- Điện thoại: 0232. 3828403
7. Khoa Sư phạm
- Điện thoại: 0232.3819567
8. Viện Nông nghiệp và Môi trường
- Điện thoại: 0232. 3819120
9. Phòng Công tác sinh viên
- Điện thoại: 0232. 3819121; 0232. 3819123
10. Phòng Đảm bảo chất lượng giáo dục
- Điện thoại: 0232. 3819116
11. Phòng Đào tạo
- Điện thoại: 0232. 819131; 0232. 3824052
12. Phòng Kế hoạch - Tài chính
- Điện thoại: 0232. 3828402; 0232. 3819119
13 Phòng Quản lý đầu tư
- Điện thoại: 0232. 3832468
14. Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác quốc tế
- Điện thoại: 0232. 3819333
15. Phòng Quản trị
- Điện thoại: 0232. 3819555
16. Phòng Thanh tra - Pháp chế
- Điện thoại: 0232. 3819919
17. Phòng Tổ chức - Hành chính
- Điện thoại: 0232. 3819118
18. Phòng Thông tin - Truyền thông
- Điện thoại: 0232. 3816779
19. Trung tâm đào tạo thường xuyên
- Điện thoại: 0232. 3819115
20. Trung tâm Học liệu
- Điện thoại: 0232. 3838777, 0232. 3819779
21. Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học
- Điện thoại: 0232. 3819345
Đại Học Quảng Bình điểm chuẩn 2022 - QBU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quảng Bình
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M05, M06, M07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, C14 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D07, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, C19, C20 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Tiếng Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D09, XDHB | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, C04, C03 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D07, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Địa lý học | 7310501 | C00, D15, C20, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B03, C03, D04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Nông nghiệp | 7620101 | A00, B03, A09, C13 | 15 | Điểm thi TN THPT |